Bảng giá đất Tại Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mỹ Thanh - Xóm 3, Xóm 4A, Xóm 4B

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mỹ Thanh (Xóm 3, Xóm 4A, Xóm 4B, Tờ bản đồ số 5, thửa: 843, 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233, 1255, 1256, 1257, 1236, 1210, 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159, 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734) - loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất trong đoạn từ Khu vực Đường Trục xã, từ cầu Ngang đến đường tàu. Giá trị này cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường bất động sản tại vùng Mỹ Thanh, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư tại vùng Mỹ Thanh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thanh Xóm 3, xóm 4A, xóm 4B (Tờ bản đồ số 5, thửa: 843 , 433, 592, 1752, 662, 700, 533, 495, 471, 497, 496, 1751, 1348, 1347, 1346, 1345, 1349, 1322, 1321, 1323, 1298, 1297, 1370, 790, 1856, 1857, 1836, 1934, 1924, 1925, 1917, 1921, 1920, 1923, 1909, 1908, 1940, 2023, 1279, 1278, 1277, 1254, 1233 , 1255, 1256, 1257, 1236, 1210 , 1235, 1234, 1207, 1206, 1232, 1205, 1183, 1156, 1157, 1184, 1158, 1185, 1159 , 1160, 1186, 1187, 1208, 1209, 1101, 1131, 1130, 1129, 1155, 1100, 1072, 1153, 1152, 1182, 1181, 561, 820, 845, 847, 848, 878, 821, 1882, 900, 979, 936, 980, 1021, 1049, 1022, 1023, 1050, 1877, 1878, 1051, 1052, 1077, 1104, 1105, 1163, 1134, 1135, 1164, 1166, 1165, 1191, 1192, 1214, 1239, 1268, 1282, 1281, 1858, 1280, 1875, 1876, 1761, 498, 473, 435, 436, 474, 501, 500, 1370, 502, 499, 562, 632, 663, 664, 633, 693, 534, 535, 563, 593, 594, 634, , 440, 502, 564, 565, 566, 537, 567, 596, 595, 635, 667, 636, 637, 597, 638, 668, 669, 704, 703, 738, 737, 736, 735, 1833, 1834, 734, Khu vực Đường Trục xã Đoạn từ cầu Ngang - đến đường tàu 350.000 - - - - Đất SX-KD