Bảng giá đất Tại Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mỹ Thượng - Xóm 7

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mỹ Thượng (Xóm 7, Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất.

Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho khu vực Xóm 7, phản ánh giá trị đất ở trong khu vực. Giá trị này thể hiện tiềm năng phát triển của khu vực, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc ra quyết định đầu tư hợp lý.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư tại vùng Mỹ Thượng.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ 400.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ 220.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thượng Xóm 7 (Tờ bản đồ số 4, thửa: 654, 653, 595, 652, 651, 650, 649, 622, 621, 648, 647, 646, 619, 620, 618, 617, 520, 415, 416, 368, 326, 1329, 325, 288, 224, 225, 226, 186, 229, 228, 258, 259, 260, 261, 230, 290, 289, 327, 465, 414, 464, 463, 462, 513, 367, 324, 323, 256, 220, 287, 255, 254, 253, 321, 322, 411, 518, 416, 460, 410, 364, 320, 409, 459, 458, 413, 1347, 1345, 1354) - Xã Hưng Mỹ 200.000 - - - - Đất SX-KD