Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm 6 (Tờ Bản Đồ Số 983, Thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí khác tại Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân, loại đất ở, đã được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, phản ánh nhu cầu và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực. Mức giá này cho thấy Xóm 6 là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư cũng như cho những ai mong muốn sở hữu đất ở khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm 6, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 983, thửa: 419 - 437 - 464 - 463 - 436 - 390 - 368 - 1434 - 1377 - 1502 - 1503 - 1485) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất SX-KD