Bảng giá đất Tại Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Đường 542C - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân

Bảng giá đất của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho đoạn đường 542C - Xóm 7, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các thửa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường 542C có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho đất ở đô thị, phản ánh giá trị bất động sản trong khu vực và phù hợp với tiềm năng phát triển của Huyện Hưng Nguyên.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân 800.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Đường 542C - Xóm 7, (Tờ bản đồ số 8, thửa: 744 - 745 - 737 - 726 - 717 - 326 - (524 - 479) - 718 - 702 - 464 - 445 - 421 - 396) - Xã Hưng Tân 400.000 - - - - Đất SX-KD