Bảng giá đất Tại Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mỹ Thịnh - Xóm 5B

Bảng giá đất của huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mỹ Thịnh, cụ thể là tại Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557, 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đoạn đường này kéo dài từ Bưu điện về cầu Triềng, cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại vùng Mỹ Thịnh có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này mang lại giá trị hợp lý, thích hợp cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư, với tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo các văn bản trên là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại vùng Mỹ Thịnh, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An, từ đó hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 600.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 330.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh Xóm 5B (Tờ bản đồ số 1, thửa: 373, 302, 273, 301, 372, 412, 411, 445, 446, 485, 522, 557 , 558, 586, 619, 620, 671, 643, 669, 668, 642, 641, 617, 618, 585, 555, 554, 521, 483, 444, 443, 409, 410, 370, 371, 334, 300, 299, 298, 272, 27, 483, 700, 731, 730) - Xã Hưng Mỹ Đoạn từ Bưu điện về cầu Triềng) 300.000 - - - - Đất SX-KD