Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1313 - 1348 - 1381 - 1382 - 1270 - 1169 - 1388 - 1387 - 1414 - 1205 - 1264 - 1354 - 1353 - 1479 - 1315 - 1380 - 1504 - 1386 - 1385 - 1449 - 1481 - 1448 - 1082 - 1051 - 1155 - 1318 - 1319 - 1320 - 1292 - 1355 - 1322 - 1387 - 1418 - 1451 - 1489 - 1450 - 1416, 1498 - 1478 - 1480 - 1264 - 1265 - 1267 - 1237 - 1238 - 1188 - 1213 - 1187 - 1211 - 1317 - 1411 - 1230 - 1288 - 1321 - 1347 - 1379 - 1410 - 1440 - 1477 - 1445 - 1383 - 1446) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vị Trí Khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1313 - 1348 - 1381 - 1382 - 1270 - 1169 - 1388 - 1387 - 1414 - 1205 - 1264 - 1354 - 1353 - 1479 - 1315 - 1380 - 1504 - 1386 - 1385 - 1449 - 1481 - 1448 - 1082 - 1051 - 1155 - 1318 - 1319 - 1320 - 1292 - 1355 - 1322 - 1387 - 1418 - 1451 - 1489 - 1450 - 1416, 1498 - 1478 - 1480 - 1264 - 1265 - 1267 - 1237 - 1238 - 1188 - 1213 - 1187 - 1211 - 1317 - 1411 - 1230 - 1288 - 1321 - 1347 - 1379 - 1410 - 1440 - 1477 - 1445 - 1383 - 1446) - Xã Hưng Tân
Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm 8, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, cùng với sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại khu vực.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Xóm 8 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh tiềm năng phát triển và các tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo các văn bản đã ban hành là nguồn thông tin quan trọng, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại Xóm 8, xã Hưng Tân.
