Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - các lô còn lại trong thửa 524) - Xã Hưng Tân Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Vị Trí Khác - Xóm 7 (Tờ Bản Đồ Số 8, Thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307 - 330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - Các Lô Còn Lại Trong Thửa 524) - Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực.

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xóm 7 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn so với nhiều khu vực khác, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại Xóm 7, Huyện Hưng Nguyên. Việc hiểu rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư và giúp người dân xây dựng kế hoạch phát triển và sử dụng đất đai một cách hiệu quả, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - các lô còn lại trong thửa 524) - Xã Hưng Tân 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - các lô còn lại trong thửa 524) - Xã Hưng Tân 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 - 271 - 272 - 273 - 300 - 327, 830, 815, 290, 901 - 328 - 329 - 307330 - 353 - 352 - 373 - 374 - 403 - 429 - 405 - 377 - 350 - 370 - 369 - 400 - 372 - 401 - 449 - 486 - 470 - 471 - 453 - 402 - 347 - 399 - 398 - 424 - 423 - 425 - 448 - 468 - 469 - 485 - 503 - 516 - 515 - 514 - 502 - 421 - 425 - 446 - 465 - 422 - 447 - 831 - 832 - 833 - 834 - 835 - 836 - 837 - 838 - 839 - 538 - 525 - 526 - 527 - 543 - 544 - 546 - 529 - 530 - 531 - 505 - 488 - 504 - 519 - 518 - 830 - 517 - 528 - 489 - 480 - 481 - 500 - 501 - 513 - 512 - 511 - 247 - 269 - 270 - 298 - các lô còn lại trong thửa 524) - Xã Hưng Tân 350.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện