Bảng giá đất Tại Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An: Vùng Mỹ Thịnh - Xóm 5A, 5B

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B, Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản tại đoạn từ ngã tư đường tránh đến cầu Ngang. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của thị trường bất động sản tại vùng Mỹ Thịnh, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc ra quyết định.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư tại vùng Mỹ Thịnh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 1.100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 605.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vùng Mỹ Thịnh (Xóm 5A, 5B (Tờ bản đồ số 2, thửa: 723, 1421, 751, 784, 812, 851, 887, 888, 916, 917, 950, 978, 979, 1006, 1007, 1008, 1048, 1049, 1047, 1152, 1153, 1154, 721, 722, 749, 782, 810, 811, 849, 885, 886, 914, 948, 949, 1463, 1195, 1499, 1502, 1505, 785) - Xã Hưng Mỹ Từ ngã tư đường tránh - đến cầu Ngang 550.000 - - - - Đất SX-KD