| 5101 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đất, cấp phối
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5102 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5103 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5104 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5105 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5106 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5107 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5108 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5109 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường)
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5110 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5111 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5112 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5113 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5114 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5115 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5116 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5117 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5118 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5119 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5120 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5121 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5122 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5123 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5124 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5125 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5126 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5127 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5128 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5129 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5130 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5131 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5132 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5133 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất ở bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5134 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa đất ở Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5135 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa đất ở ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5136 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5137 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5138 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5139 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5140 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5141 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5142 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5143 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5144 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5145 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5146 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5147 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5148 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5149 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Tỉnh lộ 15 còn lại
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5150 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232)
|
620.000
|
434.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5151 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5152 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5153 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Sol |
Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5154 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol |
Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5155 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5156 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5157 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5158 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5159 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5160 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5161 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5162 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5163 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5164 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất)
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5165 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5166 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5167 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5168 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5169 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5170 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5171 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5172 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5173 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral |
Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5174 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5175 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral |
Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5176 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5177 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral |
Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5178 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral |
Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5179 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5180 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5181 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5182 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Từ ranh giới thửa đất ở nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa đất ở hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5183 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa đất ở Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5184 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5185 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5186 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5187 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5188 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5189 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5190 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5191 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5192 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5193 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5194 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5195 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5196 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108)
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5197 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Ranh giới thửa đất ở ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5198 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral |
Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa đất ở bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5199 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5200 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Ral |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |