STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng | Đường đất, cấp phối | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
5102 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5103 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5104 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5105 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 950.000 | 665.000 | 475.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5106 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5107 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5108 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5109 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5110 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5111 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5112 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5113 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5114 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5115 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5116 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5117 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5118 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5119 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5120 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5121 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5122 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5123 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5124 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5125 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87) | 500.000 | 350.000 | 250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5126 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo | Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5127 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5128 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5129 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo | Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) | 320.000 | 224.000 | 160.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5130 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5131 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo | Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5132 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo | Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5133 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất ở bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5134 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa đất ở Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5135 | Huyện Ea H'Leo | Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo | Ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa đất ở ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5136 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5137 | Huyện Ea H'Leo | Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo | 170.000 | 119.000 | 85.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5138 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5139 | Huyện Ea H'Leo | Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
5140 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5141 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5142 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5143 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5144 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5145 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5146 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) | 1.100.000 | 770.000 | 550.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5147 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237) - Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5148 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất DNTN thương mại Quang Hợp (Thửa 90, TBĐ số 254) - Giáp địa giới hành chính xã Dliê Yang | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5149 | Huyện Ea H'Leo | Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol | Tỉnh lộ 15 còn lại | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5150 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã ba Tý Xuyên (Hướng Ea Hiao) - Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) | 620.000 | 434.000 | 310.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5151 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232) - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5152 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất Trường tiểu học Ea Sol - Hết khu dân cư Buôn Kri | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5153 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên xã - Xã Ea Sol | Ngã tư (Thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Huyên thửa 120, TBĐ số 232), hướng buôn Mnút - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Ma Thế (Thửa 92, TBĐ số 240) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5154 | Huyện Ea H'Leo | Đường Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Ea Sol | Cầu (3 xã) về hướng Đông - Hết đường (Giáp địa giới hành chính xã Ea Hiao) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5155 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba cây xăng Ông Danh, thửa 11, TBĐ số 254 (Hướng nông trường cao su) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5156 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Tiến (Thửa 110, TBĐ số 249) - Nông trường cao su | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5157 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Nhà ông Lưu Đức Dương thôn 3 (Thửa 23, TBĐ số 238) - Ngã tư (Thửa đất của ông Đặng Văn Khôi, thửa 148, TBĐ số 232) | 250.000 | 175.000 | 125.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5158 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Ngã ba Trạm xá xã Ea Sol - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5159 | Huyện Ea H'Leo | Đường liên thôn - Xã Ea Sol | Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Đức Nhuận (Thửa 67, TBĐ số 231), giáp Ngã tư - Ngã ba nhà ông Ksơr Năng, buôn Tang (Thửa 10, TBĐ số 237) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5160 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >= 3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) (nhà nước đầu tư) | 170.000 | 119.000 | 85.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5161 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m đã bê tông hóa đã nhựa hóa | 150.000 | 105.000 | 75.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5162 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Đường hiện trạng >3,5m là đường đất, đường cấp phối | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5163 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường đã nhựa hóa, bê tông hóa) | 110.000 | 77.000 | 55.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5164 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Sol | Các đường còn lại (Gồm các đường cấp phối, đường đất) | 100.000 | 70.000 | 50.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5165 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng cầu 110) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5166 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thành Công (Thửa 233, TBĐ số 98) phía Đông đường và thửa 230, TBĐ số 98 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5167 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) phía Đông đường và thửa 74, TBD số 95 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5168 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) phía Đông đường và Đường vào nghĩa địa thôn 3, phía Tây đường - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường | 750.000 | 525.000 | 375.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5169 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Quyệt (Thửa 14, TBĐ số 93) phía Đông đường và thửa 3, TBĐ số 92 phía Tây đường - Giáp ranh giới xã Ea H'leo | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5170 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | UBND xã Ea Ral (Hướng BMT) và Hết ranh giới Trường TH Lê Văn Tám - Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5171 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới nhà Đội NTCS Ea Ral phía Đông đường và đường vào khu bảo tồn thông nước phía Tây đường - Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường | 1.400.000 | 980.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5172 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hội trường thôn 5 phía Đông đường và Cổng chào thôn 5 phía Tây đường - Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5173 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea Ral | Hết ranh giới thửa đất ở Nguyễn Đình Hướng (Thửa 168, TBĐ số 129) phía Đông đường và đường ranh giới Cụm CN Ea Ral phía Tây đường - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5174 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) | 650.000 | 455.000 | 325.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5175 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy - Xã Ea Ral | Hết Ranh giới thửa đất ở hộ ông Nhàn (Đối diện là thửa đất nhà ở ông Trần Lắm, thửa 61, TBĐ số 97) - Giáp địa giới xã Cư Mốt | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5176 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Ngã ba Quốc lộ 14 - Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5177 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào buôn Tùng Thăng - Xã Ea Ral | Nhà cộng đồng buôn Tùng Xê - Cầu Đá Tràn | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5178 | Huyện Ea H'Leo | Đường vào Trường THPT Phan Chu Trinh - Xã Ea Ral | Quốc lộ 14 - Cuối đường (Cổng trường Phan Chu Trinh) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5179 | Huyện Ea H'Leo | Đường giao thông nông thôn (Đối diện Cụm công nghiệp) - Xã Ea Ral | Ngã ba nhà ông Nguyễn Trọng Lân (Thửa 100, TBĐ số 129) - Giáp địa giới hành chính Thị trấn | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5180 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới đất nhà ông Thân Danh Côi (Thửa 6, TBĐ số 33) - Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5181 | Huyện Ea H'Leo | Đường thôn 8 đi Núi Ngang - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Việt Tín Nghĩa (Thửa 4, TBĐ số 93) - Núi Ngang (Đầu vườn cao su của CT cao su Ea H'leo) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5182 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Từ ranh giới thửa đất ở nhà ông Đoàn Quang Thanh (Thửa 81, TBĐ số 114) - Ranh giới thửa đất ở hộ ông Võ Trường Đông (Thửa 38, TBĐ số 106) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5183 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 1 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Mai Hữu Khoa (Thửa 48, TBĐ số 113) - Hết Ranh giới thửa đất ở Trần Vĩnh Ninh (Thửa 67, TBĐ số 105) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5184 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Nhất (Thửa 76, TBĐ số 105) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Huỳnh Văn Cảnh (Thửa 55, TBĐ số 105) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5185 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 2 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Luận (Thửa 38, TBĐ số 104) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Hồng (Thửa 42, TBĐ số 103) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5186 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Duy Thanh (Thửa 76, TBĐ số 95) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Đích (Thửa 22, TBĐ số 44) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5187 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 3 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Tỉnh (Thửa 93, TBĐ số 94) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Đổ Đình Luận (Thửa 112, TBĐ số 33) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5188 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Y Giáp Ksơr (Thửa 95, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phạm Mạnh Ân (Thửa 36, TBĐ số 135) | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5189 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Cao Anh Vĩnh (Thửa 261, TBĐ số 117) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Lê Quang Hưng (Thửa 109, TBĐ số 124) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5190 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 4 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Thuận - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Văn Lộc | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5191 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Hữu Hồng (Thửa 131, TBĐ số 129) - Hết Ranh giới thửa đất của ông Hoàng Xuân Miến (Thửa 23, TBĐ số 129) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5192 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 5 - Hết ranh giới thửa đất ông Hoàng Văn Dần (Thửa 2, TBĐ số 129) | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5193 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 5 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Thanh Tiến (Thửa 10, TBĐ số 124) - Hết Ranh giới thửa đất ở ông Phan Trọng Đảng (Thửa 256, TBĐ số 117) | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5194 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Phương (Thửa 216, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Quang Tá (Thửa 1, TBĐ số 110) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5195 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Hoàng Đình Nhân (Thửa 21, TBĐ số 117) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Lê Thế Dũng (Thửa 8, TBĐ số 116), giáp ngã ba | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5196 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 6; 6 A - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Trần Như Thúy (Thửa 161, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Phước (Thửa 3, TBĐ số 108) | 350.000 | 245.000 | 175.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5197 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Ranh giới thửa đất ở ông Đinh Văn Hiếu (Thửa 74, TBĐ số 115) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Vĩnh Hạnh (Thửa 13, TBĐ số 115) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5198 | Huyện Ea H'Leo | Đường khu dân cư Thôn 7 - Xã Ea Ral | Cổng chào thôn 7 - Hết ranh giới thửa đất ở bà Phạm Thị Mí (Thửa 20, TBĐ số 107) | 220.000 | 154.000 | 110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5199 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5200 | Huyện Ea H'Leo | Xã Ea Ral | Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 14 - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk, cho đoạn Quốc lộ 14, loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ UBND xã Ea H'Leo hướng về Buôn Ma Thuột, bao gồm cả hai bên đường.
Vị Trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần UBND xã Ea H'Leo, thuộc phía Tây và Đông của đoạn đường. Giá trị cao của đất tại đây phản ánh sự thuận lợi về vị trí, kết nối tốt với các khu vực xung quanh và sự phát triển đô thị trong khu vực.
Vị Trí 2: 1.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá là 1.120.000 VNĐ/m². Đoạn này nằm giữa khu vực gần UBND xã Ea H'Leo và ranh giới đất của hộ ông Nay Y Ble. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn được hưởng lợi từ sự kết nối với Quốc lộ 14 và các tiện ích xung quanh.
Vị Trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần hết ranh giới thửa đất của hộ ông Nay Y Ble, thuộc phía Tây và Đông đường. Giá trị đất ở đây thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ trung tâm và các tiện ích chính, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án dài hạn hoặc đầu tư.
Thông tin trong bảng giá đất được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên Quốc lộ 14, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định về mua bán và đầu tư bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường Trong KDC Thôn 2 A - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường trong khu dân cư (KDC) Thôn 2 A tại xã Ea H'Leo, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Quốc lộ 14 gần nhà ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54, TBĐ số 127) đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23).
Vị Trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Quốc lộ 14, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và dễ dàng tiếp cận từ các tuyến đường chính. Giá trị đất tại đây cao hơn do vị trí thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích chính của khu dân cư.
Vị Trí 2: 196.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 196.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, cách xa vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định nhờ sự gần gũi với các tiện ích cơ bản của khu dân cư Thôn 2 A. Giá trị đất tại đây thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn có giá trị tốt nhờ vào sự phát triển của khu vực.
Vị Trí 3: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa, xa hơn từ các tiện ích chính và khu vực trung tâm của khu dân cư. Giá trị đất tại đây thấp hơn do vị trí cách xa các điểm nhấn và khu vực phát triển không cao bằng các vị trí phía trước. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Trong KDC Thôn 2 B - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường trong khu dân cư (KDC) Thôn 2 B tại xã Ea H'Leo, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) đến hết ranh giới thửa đất ở của ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140).
Vị Trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Trường Chu Văn An, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và tiếp cận dễ dàng từ các điểm chính trong khu dân cư. Giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và sự gần gũi với các tiện ích cơ bản trong khu vực.
Vị Trí 2: 210.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 210.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, cách xa vị trí 1 nhưng vẫn gần các tiện ích cơ bản và các khu vực phát triển của khu dân cư Thôn 2 B. Giá trị đất ở đây thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định nhờ vào sự phát triển của khu vực và sự gần gũi với các tiện ích.
Vị Trí 3: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần hết đoạn đường, gần ranh giới thửa đất của ông Trần Văn Chí. Giá trị đất tại đây thấp hơn do vị trí xa hơn từ các tiện ích chính và khu vực trung tâm của khu dân cư. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Trong KDC Thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường trong khu dân cư (KDC) Thôn 2 C (Đường Pháp) tại xã Ea H'Leo, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) đến hết ranh giới thửa đất ở của ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132).
Vị Trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Ngã ba Buôn Dang, nơi có kết nối giao thông thuận tiện và tiếp cận dễ dàng từ các điểm chính trong khu dân cư. Giá trị đất tại đây cao hơn do sự gần gũi với các tuyến đường chính và tiện ích cơ bản.
Vị Trí 2: 196.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 196.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, cách xa vị trí 1 nhưng vẫn gần các tiện ích cơ bản và khu vực phát triển của khu dân cư Thôn 2 C. Giá trị đất ở đây thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn ổn định nhờ vào sự phát triển của khu vực.
Vị Trí 3: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần hết đoạn đường, gần ranh giới thửa đất của ông Phan Văn Chúng. Giá trị đất tại đây thấp hơn do vị trí xa hơn từ các tiện ích chính và khu vực trung tâm. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Trong KDC Thôn 3 - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường trong khu dân cư (KDC) Thôn 3 tại xã Ea H'Leo, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Quốc lộ 14 (nhà bà Đỗ Thị Hồng - Thửa 76, TBĐ số 148) đến hết ranh giới thửa đất của ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154).
Vị Trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Quốc lộ 14, mang lại lợi thế về kết nối giao thông và tiếp cận dễ dàng đến các tiện ích chính. Giá trị đất tại đây cao hơn nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị Trí 2: 210.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 210.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, cách xa Quốc lộ 14 nhưng vẫn duy trì sự gần gũi với các tiện ích cơ bản trong khu dân cư. Giá trị đất ở đây thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo sự ổn định và tiềm năng phát triển lâu dài.
Vị Trí 3: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần hết đoạn đường, gần ranh giới thửa đất của ông Bùi Văn Dũng. Giá trị đất tại đây thấp hơn do xa hơn từ các tiện ích chính và khu vực trung tâm. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có khả năng đáp ứng nhu cầu cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.