STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 280.000 | 196.000 | 140.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 224.000 | 156.800 | 112.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 224.000 | 156.800 | 112.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132) | 168.000 | 117.600 | 84.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Huyện Ea H'Leo | Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo | Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16) | 168.000 | 117.600 | 84.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Trong KDC Thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk cho đoạn đường trong khu dân cư (KDC) Thôn 2 C (Đường Pháp) tại xã Ea H'Leo, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) đến hết ranh giới thửa đất ở của ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132).
Vị Trí 1: 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 280.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Ngã ba Buôn Dang, nơi có kết nối giao thông thuận tiện và tiếp cận dễ dàng từ các điểm chính trong khu dân cư. Giá trị đất tại đây cao hơn do sự gần gũi với các tuyến đường chính và tiện ích cơ bản.
Vị Trí 2: 196.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 196.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, cách xa vị trí 1 nhưng vẫn gần các tiện ích cơ bản và khu vực phát triển của khu dân cư Thôn 2 C. Giá trị đất ở đây thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn ổn định nhờ vào sự phát triển của khu vực.
Vị Trí 3: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực nằm gần hết đoạn đường, gần ranh giới thửa đất của ông Phan Văn Chúng. Giá trị đất tại đây thấp hơn do vị trí xa hơn từ các tiện ích chính và khu vực trung tâm. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.