| 101 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Trường Chinh |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện |
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) |
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl |
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) |
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) |
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) |
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) |
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường) |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) |
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) |
7.800.000
|
5.460.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) |
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) |
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) |
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl |
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Quang Trung |
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng |
3.400.000
|
2.380.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh |
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Quang Trung |
4.600.000
|
3.220.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Ea H'Leo |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Y Jút |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng |
4.600.000
|
3.220.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Ama Khê |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết đường |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh |
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Ea H'Leo |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trường Chinh |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Ea H'Leo |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Ea H'Leo |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú - Trần Quốc Toản |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ama Khê |
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Ama Khê - Hết đường |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Ea H'Leo |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Ea H'Leo |
Y Jút - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường |
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng |
Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) |
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16) |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đất, cấp phối |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Trường Chinh |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng |
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi |
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang |
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện |
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) |
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) |
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) |
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) |
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) |
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |