STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 950.000 | 665.000 | 475.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 1.050.000 | 735.000 | 525.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 550.000 | 385.000 | 275.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 1.280.000 | 896.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 2.560.000 | 1.792.000 | 1.280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 840.000 | 588.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 504.000 | 352.800 | 252.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường) | 570.000 | 399.000 | 285.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) | 1.920.000 | 1.344.000 | 960.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) | 330.000 | 231.000 | 165.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Ea H'Leo | Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo | Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường) | 378.000 | 264.600 | 189.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 14 - Xã Ea H'Leo, Huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk
Bảng giá đất của huyện Ea H'Leo, Đắk Lắk, cho đoạn Quốc lộ 14, loại đất ở nông thôn, đã được quy định trong Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ UBND xã Ea H'Leo hướng về Buôn Ma Thuột, bao gồm cả hai bên đường.
Vị Trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần UBND xã Ea H'Leo, thuộc phía Tây và Đông của đoạn đường. Giá trị cao của đất tại đây phản ánh sự thuận lợi về vị trí, kết nối tốt với các khu vực xung quanh và sự phát triển đô thị trong khu vực.
Vị Trí 2: 1.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá là 1.120.000 VNĐ/m². Đoạn này nằm giữa khu vực gần UBND xã Ea H'Leo và ranh giới đất của hộ ông Nay Y Ble. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn được hưởng lợi từ sự kết nối với Quốc lộ 14 và các tiện ích xung quanh.
Vị Trí 3: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần hết ranh giới thửa đất của hộ ông Nay Y Ble, thuộc phía Tây và Đông đường. Giá trị đất ở đây thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ trung tâm và các tiện ích chính, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án dài hạn hoặc đầu tư.
Thông tin trong bảng giá đất được quy định theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên Quốc lộ 14, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định về mua bán và đầu tư bất động sản trong khu vực.