| 101 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 tháng 3 |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Bội Châu |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
30 tháng 4 |
Phan Bội Châu - Phan Huy Chú |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Dừa |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Mí Đoan |
Đầu đường - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Tranh |
Y Nuê - Lê Chân |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Jhao |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương (Nối dài) |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương |
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Hùng Vương - Hết đường |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Pui |
Nguyễn Công Hoan - Nguyễn Đình Chiểu |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Quang |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Sa |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Phan Đình Phùng - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Âu Cơ |
Lê Duẩn - Hết đường |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Huyện Thanh Quan |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Triệu |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Công Trứ |
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bạch Đằng |
Số 91, Giải Phóng - Hẻm 53 Giải Phóng |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bế Văn Đàn |
Bùi Hữu Nghĩa - Lê Duẩn |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng |
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Mai Hắc Đế - Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Thị Xuân |
Nguyễn Tất Thành - Ama Khê |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Bá Quát |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật |
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Đạt |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Thắng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Thắng |
Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Xuân Huy |
Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cống Quỳnh |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chế Lan Viên |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Huy Mân |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Mạnh Trinh |
Mai Hắc Đế - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn An |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn An |
Lý Thái Tổ - Hà Huy Tập |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn Tấn |
Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cù Chính Lan |
Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 14 Cù Chính Lan |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cù Chính Lan |
Hẻm 14 Cù Chính Lan - Hết đường |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dã Tượng |
Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dã Tượng |
Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dương Vân Nga |
Mai Hắc Đế - Y Ngông |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Doãn Dịch |
Phan Bội Châu - Thủ Khoa Huân |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Anh |
Võ Văn Kiệt - Hết thửa 21, TBĐ số 90 |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Anh |
Hết thửa 21, TBĐ số 90 - Hết đường |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Phan Bội Châu - Trần Phú |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Tấn |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Dung |
Nguyễn Đình Chiểu - Y Út Niê |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Nguyên Cẩn |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Tất |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Thai Mai |
Phan Chu Trinh - Đặng Dung |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Thái Thân |
Mai Hắc Đế - Hẻm 40 Đặng Thái Thân |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Thái Thân |
Hẻm 40 Đặng Thái Thân - Giải Phóng |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Trần Côn |
Mai Hắc Đế - Hết đường |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Văn Ngữ |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Văn Ngữ |
Săm Brăm - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Vũ Hiệp |
Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Nguyễn Công Trứ - Hoàng Diệu |
50.000.000
|
35.000.000
|
25.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Hoàng Diệu - Trần Phú |
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Giáp suối Ea Nuôl) |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điểu Văn Cải |
Lê Duẩn - Hết đường |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Công Tráng |
Quang Trung - Hết số nhà 78 Đinh Công Tráng (Thửa 6, TBĐ số 11) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Công Tráng |
Hết ranh giới số nhà 78 Đinh Công Tráng (Thửa 6, TBĐ số 11) - Nơ Trang Gưh |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Lễ |
Hà Huy Tập - Đường quy hoạch rộng 36m |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Núp |
Ama Khê - Y Ni Ksơr |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Công Trứ |
21.500.000
|
15.050.000
|
10.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Công Trứ - Phạm Hồng Thái |
17.500.000
|
12.250.000
|
8.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Tiên Hoàng |
Phạm Hồng Thái - Lê Duẩn |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Văn Gió |
Y Ni K'sơr - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đoàn Khuê |
Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đoàn Thị Điểm |
Lý Thường Kiệt - Tịnh xá Ngọc Quang (Thửa 102, TBĐ số 8) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đỗ Nhuận |
Hà Huy Tập - Đường quy hoạch rộng 36m |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đỗ Xuân Hợp |
Y Moan Êñuôl - Mười Tháng Ba |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Khởi |
Nguyễn Chí Thanh - Hà Huy Tập |
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Khởi |
Hà Huy Tập - Y Moan Êñuôl |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Khởi |
Y Moan Êñuôl - 10 tháng 3 |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Sỹ Bình |
Giải Phóng - Hẻm 40 Dương Vân Nga |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giải Phóng |
Lê Duẩn - Y Ngông |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giáp Hải |
Hải Triều - Trần Quang Khải |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giáp Hải |
Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
Lê Thị Hồng Gấm - Đồng Khởi |
17.500.000
|
12.250.000
|
8.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
Đồng Khởi - 10 tháng 3 |
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
10 tháng 3 - Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hai Bà Trưng |
Nơ Trang Long - Phan Bội Châu |
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hai Bà Trưng |
Phan Bội Châu - Trần Phú |
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hai Bà Trưng |
Trần Phú - Nguyễn Văn Trỗi |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hải Thượng Lãn Ông |
Lê Thánh Tông - Giáp Hải |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hải Triều |
Lê Thánh Tông - Giáp Hải |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hàm Nghi |
Phan Bội Châu - Lê Công Kiều |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hàn Mặc Tử |
Lê Quý Đôn - Đoàn Khuê |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hàn Thuyên |
Trần Phú - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh |
27.000.000
|
18.900.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Phan Chu Trinh - Xô Viết Nghệ Tĩnh |
45.000.000
|
31.500.000
|
22.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Trãi |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Nguyễn Trãi - Ngô Mây |
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Ngô Mây - Trương Công Định |
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Đình Ái |
Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Viết Xuân |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Hoa Thám |
Phan Bội Châu - Y Ngông |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |