101 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
10 tháng 3 |
Nguyễn Chí Thanh - Phan Bội Châu |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
30 tháng 4 |
Phan Bội Châu - Phan Huy Chú |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Dừa |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Mí Đoan |
Đầu đường - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
A Tranh |
Y Nuê - Lê Chân |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Jhao |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương (Nối dài) |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Nguyễn Tất Thành - Hùng Vương |
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Khê |
Hùng Vương - Hết đường |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Pui |
Nguyễn Công Hoan - Nguyễn Đình Chiểu |
12.500.000
|
8.750.000
|
6.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Quang |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Ama Sa |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Trương Công Định - Phan Đình Phùng |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
An Dương Vương |
Phan Đình Phùng - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Âu Cơ |
Lê Duẩn - Hết đường |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Huyện Thanh Quan |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bà Triệu |
Lê Thánh Tông - Nguyễn Công Trứ |
22.000.000
|
15.400.000
|
11.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bạch Đằng |
Số 91, Giải Phóng - Hẻm 53 Giải Phóng |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bế Văn Đàn |
Bùi Hữu Nghĩa - Lê Duẩn |
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Thăng Long - Đinh Tiên Hoàng |
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Huy Bích |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Mai Hắc Đế - Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Hữu Nghĩa |
Cổng sau Tỉnh ủy (Hết thửa 23, TBĐ số 22) - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Bùi Thị Xuân |
Nguyễn Tất Thành - Ama Khê |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Bá Quát |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật |
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Đạt |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Thắng |
Lê Quý Đôn - Nguyễn Hữu Thọ |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Thắng |
Nguyễn Hữu Thọ - Đồng Khởi |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cao Xuân Huy |
Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cống Quỳnh |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chế Lan Viên |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Huy Mân |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Mạnh Trinh |
Mai Hắc Đế - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn An |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn An |
Lý Thái Tổ - Hà Huy Tập |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Chu Văn Tấn |
Võ Văn Kiệt - Phan Huy Chú |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cù Chính Lan |
Đinh Tiên Hoàng - Hẻm 14 Cù Chính Lan |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Cù Chính Lan |
Hẻm 14 Cù Chính Lan - Hết đường |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dã Tượng |
Làng văn hóa dân tộc - Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dã Tượng |
Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Dương Vân Nga |
Mai Hắc Đế - Y Ngông |
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Doãn Dịch |
Phan Bội Châu - Thủ Khoa Huân |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Anh |
Võ Văn Kiệt - Hết thửa 21, TBĐ số 90 |
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Anh |
Hết thửa 21, TBĐ số 90 - Hết đường |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Phan Bội Châu - Trần Phú |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Duy Từ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường |
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đào Tấn |
Trần Văn Phụ - Trần Nhật Duật |
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Dung |
Nguyễn Đình Chiểu - Y Út Niê |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Nguyên Cẩn |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Tất |
Nguyễn Chí Thanh - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Thai Mai |
Phan Chu Trinh - Đặng Dung |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Thái Thân |
Mai Hắc Đế - Hẻm 40 Đặng Thái Thân |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Thái Thân |
Hẻm 40 Đặng Thái Thân - Giải Phóng |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Trần Côn |
Mai Hắc Đế - Hết đường |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Văn Ngữ |
Lê Duẩn - Săm Brăm |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Văn Ngữ |
Săm Brăm - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đặng Vũ Hiệp |
Trần Khánh Dư - Trần Nhật Duật |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Nguyễn Công Trứ - Hoàng Diệu |
50.000.000
|
35.000.000
|
25.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Hoàng Diệu - Trần Phú |
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điện Biên Phủ |
Nguyễn Thị Minh Khai - Hết đường (Giáp suối Ea Nuôl) |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Điểu Văn Cải |
Lê Duẩn - Hết đường |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Công Tráng |
Quang Trung - Hết số nhà 78 Đinh Công Tráng (Thửa 6, TBĐ số 11) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Công Tráng |
Hết ranh giới số nhà 78 Đinh Công Tráng (Thửa 6, TBĐ số 11) - Nơ Trang Gưh |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Lễ |
Hà Huy Tập - Đường quy hoạch rộng 36m |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Núp |
Ama Khê - Y Ni Ksơr |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Công Trứ |
21.500.000
|
15.050.000
|
10.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Công Trứ - Phạm Hồng Thái |
17.500.000
|
12.250.000
|
8.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Tiên Hoàng |
Phạm Hồng Thái - Lê Duẩn |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đinh Văn Gió |
Y Ni K'sơr - Hết đường |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đoàn Khuê |
Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đoàn Thị Điểm |
Lý Thường Kiệt - Tịnh xá Ngọc Quang (Thửa 102, TBĐ số 8) |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đỗ Nhuận |
Hà Huy Tập - Đường quy hoạch rộng 36m |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đỗ Xuân Hợp |
Y Moan Êñuôl - Mười Tháng Ba |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Khởi |
Nguyễn Chí Thanh - Hà Huy Tập |
13.500.000
|
9.450.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Khởi |
Hà Huy Tập - Y Moan Êñuôl |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Khởi |
Y Moan Êñuôl - 10 tháng 3 |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đồng Sỹ Bình |
Giải Phóng - Hẻm 40 Dương Vân Nga |
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giải Phóng |
Lê Duẩn - Y Ngông |
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giáp Hải |
Hải Triều - Trần Quang Khải |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Giáp Hải |
Trần Quang Khải - Nguyễn Đình Chiểu |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
Lê Thị Hồng Gấm - Đồng Khởi |
17.500.000
|
12.250.000
|
8.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
Đồng Khởi - 10 tháng 3 |
15.000.000
|
10.500.000
|
7.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
10 tháng 3 - Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hà Huy Tập |
Bắt đầu ranh giới đất Cụm Công nghiệp Tân An - Hết địa bàn thành phố Buôn Ma Thuột |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hai Bà Trưng |
Nơ Trang Long - Phan Bội Châu |
40.000.000
|
28.000.000
|
20.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hai Bà Trưng |
Phan Bội Châu - Trần Phú |
30.000.000
|
21.000.000
|
15.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hai Bà Trưng |
Trần Phú - Nguyễn Văn Trỗi |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hải Thượng Lãn Ông |
Lê Thánh Tông - Giáp Hải |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hải Triều |
Lê Thánh Tông - Giáp Hải |
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hàm Nghi |
Phan Bội Châu - Lê Công Kiều |
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hàn Mặc Tử |
Lê Quý Đôn - Đoàn Khuê |
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hàn Thuyên |
Trần Phú - Hết đường |
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Lê Thánh Tông - Phan Chu Trinh |
27.000.000
|
18.900.000
|
13.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Phan Chu Trinh - Xô Viết Nghệ Tĩnh |
45.000.000
|
31.500.000
|
22.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Nguyễn Trãi |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Nguyễn Trãi - Ngô Mây |
18.000.000
|
12.600.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Diệu |
Ngô Mây - Trương Công Định |
14.000.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Đình Ái |
Tô Vĩnh Diện - Nguyễn Viết Xuân |
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hoàng Hoa Thám |
Phan Bội Châu - Y Ngông |
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |