501 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa số 6 tờ bản đồ số 18 - Phía Tây: Ngã ba hết ranh thửa đất số 748 tờ bản đồ số 11
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên ấp 2 - khu phố 2 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Đường tổ 1 - tổ 12 ấp 2
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 495, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 06)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 01) - Đường Phùng Hưng (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 06)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, ấp 3 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Cao Bá Quát (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 01) - Ngã ba đường tổ 9 - 10 ấp 3 (Hết ranh thửa đất số 539 tờ bản đồ số 2)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 29, tờ bản đồ 16) - Đườug Hồ Chí Minh
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành (Đường rộng 2m chưa đầu tư nâng cấp)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, 10, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường giáp ranh thửa đất số 39 tờ bản đồ số 107 - Giáp thửa đất số 24 tờ bản đồ số 109
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba hết ranh đất nhà ông Đặng Văn Hiếu - Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải)
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường đất (Hết ranh đất bà Trần Thị Hải) - Đường Hồ Chí Minh
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 11 tờ bản đồ số 111 - Hết ranh thửa số 1 tờ bản đồ số 111
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh thửa số 113 tờ bản đồ số 111 - Ngã ba hết ranh thửa đất số 34 tờ bản đồ số 112
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 1) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thừa số 49 tờ bản đồ số 44 - Giáp ranh đất nhà bà Trần Thị Phiên
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh đất thửa số 49 tờ bản đồ số 44 - Ngã ba đường liên tổ 9 - 7B - 5 - 6, ấp Hiếu Cảm
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 3) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường liên tổ 7A-7B, ấp Hiếu Cảm (Nhánh 2) - Giáp ranh đất ông Võ Văn Nàm
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 22 tờ bản đồ số 28 - Suối Bàu Bàng
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 127 tờ bản đồ số 29 - Suối Bàu Bàng
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chi Minh - Đất nhà ông Võ Văn Thành (thửa đất số 04, tờ bản đồ số 115)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
(thửa đất số 68, tờ bản đồ 111)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Hồ Chí Minh (thửa đất số 12, tờ bản đồ 46), - Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 115)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - Đường Cao Bá Quát
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 6, tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lê Duẩn: thửa đất số 102, tờ bản đồ 13) - (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 04)
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tổ 4, khu phố Trung Lợi (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 13)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 11, tờ bản đồ 14) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường TTHC-Minh Hưng): (thửa đất số 23, tờ bản đồ 14) - Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đường điện 110KV (Hết ranh thửa đất số 391 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15)
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32)
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32
|
630.000
|
315.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31)
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34
|
540.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34)
|
540.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long)
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23)
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30)
|
450.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30)
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24
|
4.770.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
1.431.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam)
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12
|
6.750.000
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11
|
4.770.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
1.431.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11)
|
4.770.000
|
2.385.000
|
1.908.000
|
1.431.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát)
|
5.400.000
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19
|
7.200.000
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng)
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31)
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Chơn Thành |
Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG |
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG |
Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |