1001 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết thửa đất số 561 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 10) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố Trung Lợi - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà ông Nguyễn Diệu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 15) - Đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 15) |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ (QL 14 cũ): Đất nhà bà Võ Thị Thức (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Đường Cao Bá Quát |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 3 A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Phạm Văn Bảo (thửa đất số 130, tờ bản đồ 26) - Ngã ba đường liên kp 4-5-8 (Hết ranh đất nhà bà Đặng Thị Sen) |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đầu ranh thửa số 34 tờ bản đồ số 26 - Đất nhà bà Nguyễn Thị Thanh Thanh |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đầu ranh thửa đất số 53 tờ bản đồ số 26 - (thửa đất số 158, tờ bản đồ 26) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - Đất nhà ông Phan Kỹ |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 3A, 3B, khu phố 4 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà bà Võ Thi Khen (thửa đất số 121, tờ bản đồ 25) - (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Nam: Ngã ba hết ranh thửa đất số 24 tờ bản đồ số 32 |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đất nhà ông Đinh Biên Cương (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 32) - Phía Bắc: Ngã ba hết ranh thửa số 20 tờ bản đồ số 32 |
490.000
|
245.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 45 tờ bản đồ số 32 - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh thửa đất số 447 tờ bản đồ 32 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên khu phố 4 - khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 99 tờ bản đồ số 31 - Hết tuyến (Giáp ranh thửa số 32 tờ bản đồ số 31) |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 570 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 575 tờ bản đồ số 32 |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7 khu phố 5 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 400 tờ bản đồ số 32 - Hết ranh đất thửa số 422 tờ bản đồ số 32 |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường 2 tháng 4 - Đất nhà ông Nguyễn Văn Bé (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 26) |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 4 - tổ 5 KP6 - Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4 tổ 5 khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu ranh đất thửa số 95 tờ bản đồ số 27 - Đường tổ 6 - tổ 7 KP6 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Nam: Hết ranh thửa số 64 tờ bản đồ số 34 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, tổ 7, khu phố 6 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Huệ - Phía Bắc: Ngã ba đường hết ranh thửa 38 tờ bản đồ số 34 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường tổ 5 - tổ 7 KP6 (Đầu ranh đất thửa số 18 tờ bản đồ số 34) - Ngã ba đường bê tông thửa đất số 6 tờ bản đồ số 35 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 134 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 117 tờ bản đồ số 34 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 8 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ (Đầu ranh thửa số 94 tờ bản đồ số 34) - Hết ranh thửa đất số 136 tờ bản đồ số 34 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 58 tờ bản đồ số 34 |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9 khu phố 7 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Ngã ba đường tổ 8, tổ 9, khu phố 7 thửa số 56 tờ bản đồ số 34 |
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Thành Tâm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Tô Hiến Thành (Thửa đất số 39, tờ bản đồ 33) - Đất nhà ông Trần Tuấn Vũ (thửa đất số 169, tờ bản đồ số 34) |
420.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 7, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đất nhà ông Ngô Văn Diệu (thửa đất số 11, tờ bản đồ 29) - Suối xóm Hồ (Ranh giới xã Minh Long) |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 4, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đầu ranh đất nhà ông Lê Thành Công (thửa đất số 13, tờ bản đồ 30) - Ngã ba Đường tổ 9 KP 8 (Hết ranh thửa số 88 tờ bản đồ số 23) |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 07, tờ bản đồ 17) - Ngã ba đường liên khu 4-5-8 |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) - Hết ranh thửa đất số 69 tờ bản đồ số 30 |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 9, khu phố 8 - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Trừ Văn Thố: Đầu ranh thửa đất số 60, tờ bản đồ 23) - Ranh giới xã Thành Tâm (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 30) |
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tổ 5 KP 8 (tránh mỏ Cao Lanh) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu thửa số 28 tờ bản đồ số 18 - Hết thửa số 29 tờ bản đồ số 25 |
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa tổ 3 - tổ 4 ấp Hiếu Cảm - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đầu đường Cao Thắng - Đường Hoàng Diệu |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Toàn tuyến |
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thửa 212 tờ 30) |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư giáp ranh đất ông Phạm Văn Hoa (thừa 212 tờ 30) - Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 |
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường bê tông hết ranh thửa đất 520 tờ 24 - Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông vào trường THCS Minh Hưng - Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Giáp đường bê tông ranh giới ấp 2 và ấp 3b - Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III |
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: giáp đường bê tông giáp ranh cây xăng Lan Sinh - Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại Nam) |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường vào khu Công nghiệp Minh Hưng III - Phía Tây: Hết ranh thửa đất 209 tờ bản đồ số 12 |
5.250.000
|
2.625.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Đường số 25 (hết ranh KDC Đại nam) - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 |
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Hết ranh thửa đất số 209, tờ bản đồ số 12 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) |
3.710.000
|
1.855.000
|
1.484.000
|
1.113.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 36, tờ bản đồ số 11 - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ MINH HƯNG |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa đất số 246, tờ bản đồ số 11) - Ranh giới xã Tân Khai - Hớn Quản |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III |
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Ngã ba Quốc lộ 13 - Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 |
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Nam: đường bê tông vào trường cấp II, III - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Chơn Thành |
Đường đi trung tâm hành chính huyện - XÃ MINH HƯNG |
Phía Bắc: Giáp đường nhựa số 21 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành (ngã tư đường Cao Bá Quát) |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn vào khu công nghiệp Minh Hưng III) - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư đường số 19 |
5.600.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 19 - Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) |
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Minh Thạnh (đoạn còn lại) - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư đường số 17 (đến ranh thửa đất ông Phạm Minh Dũng) - Ranh giới xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Đồng Nơ - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư hết đất nông trường cao su Minh Hưng - Giáp ranh xã Đồng Nơ huyện Hớn Quản |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 21 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 33 - Giáp đường Nguyễn Văn Linh |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa số 19 - XÃ MINH HƯNG |
Giáp đường số 58 - Ngã tư đường bê tông (hết ranh thửa đất 87 tờ bản đồ 30) |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Hưng - Tân Quan - XÃ MINH HƯNG |
Ngã tư (hết ranh thửa đất 194 tờ bản đồ 31) - Giáp ranh xã Tân Quan |
525.000
|
263.000
|
210.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường Nguyễn Văn Linh |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường Nguyễn Văn Linh - Ranh giới xã Minh Thành |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
QL 13 - Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Cao Bá Quát (Đường ranh giới Chơn Thành - Minh Hưng) - XÃ MINH HƯNG |
Đường đất hết ranh đất thửa số 458 tờ bản đồ số 30 - Hết ranh đất thửa số 118 tờ bản đồ số 28 |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến |
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến |
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Chơn Thành |
Đường KDC Đại Nam - XÃ MINH HƯNG |
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 14 - XÃ MINH HƯNG |
Cổng chào KDC Đại Nam (Giáp QL13) - Hết tuyến |
4.550.000
|
2.275.000
|
1.820.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 1 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 6,7, 9,10 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Chơn Thành |
Đường số 4,5,11,17,19 - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến |
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Chơn Thành |
Các đường còn lại trong KDC - XÃ MINH HƯNG |
Toàn tuyến |
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) |
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu đất cty gỗ Phong Phú (Ngã tư đường Hồ Chí Minh và QL13 cũ) - Hết đường số 29 |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 13 - XÃ THÀNH TÂM |
Hết đường số 29 - Cầu Tham Rớt |
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D4 - XÃ THÀNH TÂM |
QL13 - Giáp ranh thị trấn Chơn Thành |
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Chơn Thành |
Đường trục chính KCN Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Mương thoát nước phía tây KCN Chơn Thành |
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Trung tâm hành chính xã Thành Tâm - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến |
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Chơn Thành |
Đường D9 - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Hết tuyến |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 - Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) |
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Ngã tư đường (Hết ranh thửa đất số 119 tờ bản đồ số 22) - Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công |
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Chơn Thành |
Đường thảm nhựa ấp Hòa Vinh 2 (Đường vào KMC) - XÃ THÀNH TÂM |
Cống thoát nước hết ranh công ty bột mỳ Thành Công - Hết tuyến (Đường đất) |
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
QL 13 cũ (Đầu ranh thửa đất số 139 tờ bản đồ số 3) - Hết ranh thửa đất số 100 tờ bản đồ số 3 |
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 1 tờ bản đồ số 1 - Đầu ranh đất thửa số 15 tờ bản đồ số 1 |
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Chơn Thành |
Đường giáp ranh Thành Tâm - Thị trấn Chơn Thành - XÃ THÀNH TÂM |
Đầu ranh đất thửa số 65 tờ bản đồ số 2 - Đầu ranh đất thửa số 7 tờ bản đồ số 1 |
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới Thành Tâm - Trừ Văn Thố - XÃ THÀNH TÂM |
Cuối ranh KCN Chơn Thành - Hết tuyến |
490.000
|
245.000
|
196.000
|
147.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến |
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ THÀNH TÂM |
Toàn tuyến |
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
(Ranh thị trấn Chơn Thành) - Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh giới thửa đất số 5 tờ bản đồ số 17 - Ngã tư đường số 4 và đường số 9 |
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Phía Nam: Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Ngã tư đường số 4 và đường số 9 |
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 4 và đường số 9 - Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) |
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 14 và đường số 19 (Ngã tư Ngọc Lầu) - Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) |
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Chơn Thành |
ĐT 751 - XÃ MINH LONG |
Ngã tư đường số 32 và đường số 41 (Nhà văn hóa ấp 3) - Cầu Bà Và (Ranh giới tỉnh Bình Dương) |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: Ngã ba đường ĐH 239 và đường số 44 |
840.000
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Chơn Thành |
ĐH 239 - XÃ MINH LONG |
Phía Bắc: Hết ranh thửa đất số 624, tờ bản đồ số 18 - Hết tuyến |
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |