Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Huyện Tương Dương, với đặc thù về địa lý, kinh tế và các dự án hạ tầng đang triển khai, đang trở thành một điểm nóng về bất động sản. Bài viết này sẽ phân tích sâu về giá trị đất, yếu tố ảnh hưởng đến giá đất, cũng như tiềm năng đầu tư tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương nằm ở khu vực miền núi phía Tây của tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh như Thanh Hóa và Hòa Bình. Với vị trí địa lý đắc địa, Huyện Tương Dương được biết đến là vùng đất có thiên nhiên hoang sơ, cảnh quan đẹp, cùng với tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá, quặng sắt và đá vôi.

Đây là những yếu tố đặc trưng làm cho Huyện Tương Dương có tiềm năng phát triển về các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Đặc biệt, hệ thống giao thông của Huyện Tương Dương đã được cải thiện đáng kể nhờ các dự án hạ tầng đang được triển khai.

Các tuyến đường nối Huyện Tương Dương với các khu vực trung tâm như Thành phố Vinh và các huyện khác của Nghệ An đã được nâng cấp, giúp kết nối các vùng phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, giao thương.

Điều này đã làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch.

Cùng với các dự án hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương còn thu hút sự đầu tư của các dự án bất động sản, nhà ở và các khu dân cư.

Chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích đầu tư vào các khu vực này, đặc biệt là trong các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ như các xã vùng ven sông và ven núi. Các yếu tố này đều là những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Huyện Tương Dương trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Tương Dương

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương hiện tại cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong huyện. Giá đất tại khu vực trung tâm Huyện Tương Dương dao động từ 8.000.000 đồng/m2 đến 15.000.000 đồng/m2 tùy thuộc vào vị trí, tính chất và tình hình phát triển của khu vực.

Các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, gần các tuyến giao thông trọng điểm hoặc các khu vực có dự án cơ sở hạ tầng lớn sẽ có mức giá cao hơn.

Ở các khu vực xa trung tâm, đặc biệt là ở các xã miền núi và vùng sâu, giá đất dao động từ 3.000.000 đồng/m2 đến 5.000.000 đồng/m2. Tuy mức giá thấp, nhưng đây lại là những khu vực có tiềm năng đầu tư dài hạn rất lớn khi các dự án hạ tầng và phát triển du lịch được triển khai.

Với mức giá đất trung bình hiện nay, đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư xem xét lựa chọn các khu vực có giá đất hợp lý để đầu tư dài hạn. Các khu vực có giá đất thấp sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào các dự án nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái hay các khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp khai khoáng trong tương lai.

Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực sắp triển khai các dự án hạ tầng sẽ có giá trị đầu tư cao. Trong khi đó, đối với những người mua đất để ở, các khu vực ngoại thành hoặc vùng ven các đô thị sẽ phù hợp với nhu cầu sống yên bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng kết nối với các khu vực phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương không chỉ có tiềm năng lớn về khoáng sản mà còn sở hữu một hệ sinh thái tự nhiên đa dạng, với nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt, đặc biệt là các khu vực ven sông và núi.

Chính vì thế, Tương Dương có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch nghỉ dưỡng, một trong những yếu tố góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực.

Một yếu tố quan trọng khác là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng. Các dự án khai thác quặng, đá và các khoáng sản khác đã thu hút một lượng lớn dân cư và nhà đầu tư đến sinh sống và làm việc tại khu vực này. Điều này tạo ra nhu cầu về nhà ở và các khu dân cư mới, làm tăng giá trị đất trong khu vực.

Các dự án hạ tầng giao thông lớn đang được triển khai cũng sẽ giúp kết nối Huyện Tương Dương với các khu vực phát triển mạnh trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Việc mở rộng các tuyến đường quốc lộ, các dự án nâng cấp hạ tầng đường bộ sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn tại các khu vực mới.

Sự phát triển của các khu đô thị, khu công nghiệp sẽ là động lực thúc đẩy thị trường bất động sản của Huyện Tương Dương trong tương lai.

Với tiềm năng lớn về khai thác khoáng sản, du lịch sinh thái, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Huyện Tương Dương là: 10.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tương Dương là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Tương Dương là: 348.535 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
129

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 16, thửa: 25, 16, 10, 17, 49, 50, 53, 54, 47, 59, 60, 62, 63, 56) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
102 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9, 11 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
103 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 17, thửa: 4, 5, 9, 19, 24, 21, 43, 26, 41 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
104 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 17, thửa: 8, 16, 17, 18) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
105 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 17, thửa: 7, 12, 13, 14, 21, 12, 18, 33 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 80.000 - - - - Đất ở
106 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Tiến (Tờ bản đồ số 15, thửa: 5, 7, 8, 9, 10) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
107 Huyện Tương Dương Đường Nhựa Xốp Mạt - Minh Thành - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 21 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
108 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 18, thửa: 6, 7, 8, 10, 11, 14, 16, 19, 17, 22 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
109 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 19, thửa: 64, 72, 86, 87, 89, 88, 104, 102, 126, 127, 135, 133, 124, 125, 117, 101, 99, 84, 83, 69, 49, 37, 103, 118, 119, 105, 106, 107, 108, 35, 85, 70, 61, 51, 38, 28, 19, 14, 27, 18, 22, 23, 29, 30, 40, 31, 24) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
110 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 19, thửa: 20, 21, 39, 41, 42, 33, 34, 45, 44, 54, 52, 53, 62, 63, 55, 56, 46, 57, 84, 98, 113, 114, 121, 122, 128, 123, 132 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
111 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Côi (Tờ bản đồ số 20, thửa: 96, 78, 77, 58, 46, 45, 34, 35, 33, 23, 11, 10, 3, 13, 25, 26, 36, 47, 59, 60, 48, 79, 49) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
112 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Côi (Tờ bản đồ số 105, 104, 76, 75, 14, 15, 27, 38, 39, 40, 9, 8, 21, 6, 7, 32, 56, 70, 71) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
113 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Côi (Tờ bản đồ số 20, thửa: 110, 109, 102, 108, 101, 100, 89, 99, 88, 98, 97, 87, 84, 85, 86, 82, 83, 65, 66, 67, 62, 63, 80, 41, 51, 54, 32, 55, 56, 68, 68, 69, 70, 71, 6, 7 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
114 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 58, 55, 44, 61, 36, 45, 37, 48, 49, 38, 39, 50, 51, 57 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
115 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 7, 13, 14, 4, 26, 16, 6, 18, 19, 20, 21) - Xã Lượng Minh 110.000 - - - - Đất ở
116 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 24, 28, 23 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh 150.000 - - - - Đất ở
117 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 5, 12, 10, 11, 8, 20, 29, 41, 40, 51, 62, 69, 68, 60, 61, 48 và các thưa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
118 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 22, thửa: 63, 64, 52, 53, 31, 21, 43, 32, 22, 13) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
119 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 22, thửa: 44, 57, 55, 56, 67, 66, 71, 72, 17, 27, 24, 26, 28, 33, 34, 36, 46, 47, 58, 59 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
120 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 5, 7, 13, 12, 10, 17, 14, 20, 18, 21, 22, 15, 19 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
121 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 25, thửa: 2, 3, 5, 8 và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9, 11, 13, 14, 23 và các bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
122 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 26, thửa: 12) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
123 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Đửa (Tờ bản đồ số 27, thửa: 3, 4 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
124 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Minh Phương (Tờ bản đồ số 24, thửa: 17, 19, 4, 6 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 160.000 - - - - Đất ở
125 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Minh Phương (Tờ bản đồ số 24, thửa: 8) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 140.000 - - - - Đất ở
126 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Minh Phương (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 3, 7, 10, 11, 12, 17, 18, 19, 22, 23, 34, 25, 26, 27, 29, 30, 32, 35, 33, 40, 38 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 160.000 - - - - Đất ở
127 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Minh Phương (Tờ bản đồ số 29, thửa: 21, 22, 23, 18, 16, 19, 15, 10, 5, 3, 2, 1, 4 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 160.000 - - - - Đất ở
128 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Xốp Mạt (Tờ bản đồ số 30, thửa: 50, 51, 42, 43, 44, 48, 16, 12, 15, 11, 10, 9, 8, 6, 4, 5, 2 và các thửa bám đường còn lại) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 13, 20 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 170.000 - - - - Đất ở
129 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Xốp Mạt (Tờ bản đồ số 31, thửa: 3, 7, 14, 21, 28, 33, 39, 46, 47) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
130 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Xốp Mạt (Tờ bản đồ số 31, thửa: 35, 36, 30, 40, 41, 37, 42, 43, 44, 48, 54, 55, 56, 57, 58, 80, 81, 66, 64, 65, 62, 63, 69 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 120.000 - - - - Đất ở
131 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 32, thửa: 65, 66, 58, 59, 60, 47, 35, 48, 36, 26, 27, 20, 23, 13, 18, 8, 10, 15, 9) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 160.000 - - - - Đất ở
132 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1, 3, 6, 7, 57, 44, 41, 42, 40, 54, 39, 52, 50, 62 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
133 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 33, thửa: 30, 29, 26, 24, 20, 21, 19, 18, 13, 11, 9, 7 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 180.000 - - - - Đất ở
134 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 34, thửa: 103, 101, 99, 100, 97, 98, 93, 96, 94, 92, 91 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 180.000 - - - - Đất ở
135 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 34, thửa: 9, 8, 25, 7, 6, 19, 21, 22, 18, 37, 34, 35, 33, 45, 46, 53) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 160.000 - - - - Đất ở
136 Huyện Tương Dương Đường làng - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 34, thửa: 24, 26, 41, 39, 40, 50, 47, 48, 61, 58, 59, 60, 56, 57, 69, 68, 55, 44, 42, 43, 28, 29, 32, 33, 19, 11, 12, 13, 15, 2, 16, 3, 17, 4 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
137 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 35, thửa: 23, 41, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 13, 30, 15, 16, 17, 18, 11, 19 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu Nhạn Săn - Cuối Nhạn Săn 200.000 - - - - Đất ở
138 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B - Bản Lạ (Tờ bản đồ số 35, thửa: 33 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu Nhạn Săn - Cuối Nhạn Săn 180.000 - - - - Đất ở
139 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Bản Khe Kiền (Tờ bản đồ số 8, thửa: 11, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 27, 28) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 4, 5, 6, 12) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12) - Xã Lưu Kiền Km 165 - Km 172 300.000 - - - - Đất ở
140 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 1, thửa: 1, 2, 9, 10 ) - Xã Lưu Kiền Km 172 - Km 176 300.000 - - - - Đất ở
141 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 4, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 22, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48) - Xã Lưu Kiền Km 172 - Km 176 150.000 - - - - Đất ở
142 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 74, 76, 77, 99, 101) - Xã Lưu Kiền Ngã ba Khe Kiền - Khe Ngụn 150.000 - - - - Đất ở
143 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 11, thửa: 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 42, 43, 44, 49, 50, 58, 59, 60, 72, 73, 75, 83, 84, 85, 86, 89, 91, 98, 99, 100, 105, 106, 107, 108, 109, 113, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 132, 133, 134, 138, 141, 142, 144, 146, 148, 156, 173) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 8, 9, 11, 14, 15) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 2, 3) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 12) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 12, 13, 16, 20, 22, 25, 31, 32, 33, 34) - Xã Lưu Kiền Ngã ba Khe Kiền - Khe Ngụn 150.000 - - - - Đất ở
144 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 41, 43, 44, 46, 56, 57, 64) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 20) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 13, 15, 17, 18, 23, 26, 29, 30, 31) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 14, 15, 21, 22, 26, 28, 35, 38, 43, 47, 48, 49, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 172, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, ) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 26, 27, 30, 31, 32, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 45, 52) - Xã Lưu Kiền Khe Ngụn - Pủng Tâu 130.000 - - - - Đất ở
145 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na ngoi - Bản Lưu Phong (Tờ bản đồ số 23, thửa: 7, 8, 14, 15, 17, 18, 22, 23, 24, 25, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 56, 58, 64, 65, 66, 69, 71, 73, 80, 82, 1, 2, 4, 5, 6, 7, 11, 12, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 28, 29, 30, 33, 35, 36, 37. 41) - Xã Lưu Kiền Pủng Tâu - Dốc Ba Han 130.000 - - - - Đất ở
146 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na Ngoi -Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 10, thửa: 22, 23, 24, 25, 36, 37, 42, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 73, 75, 79, 80, 81, 82, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 95, 97, 98) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 7, 8, 9, 10, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, ) - Xã Lưu Kiền Khe Kiền - Hết bản Con Mương 130.000 - - - - Đất ở
147 Huyện Tương Dương Đường Khe Kiền - Na Ngoi -Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 11, thửa: 23, 24, 25, 26, 38, 39, 40, 41, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 101, 103, 104, 112, 116, 130, 137, 140, 143, 147, 149, 150, 151, 152, 158, 159, 161, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 178, 179) - Xã Lưu Kiền Khe Kiền - Hết bản Con Mương 130.000 - - - - Đất ở
148 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Khe Kiền - Con Mương (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 4, 7, 8, 10, 11, 17, 19, 28, 29, 30, 35, 37) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 24, 31, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 42, 49, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 69, 71, 73, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90) - Xã Lưu Kiền Khe Kiền - Hết bản Con Mương 130.000 - - - - Đất ở
149 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Xoóng Con (Tờ bản đồ số 18, thửa: 7, 17, 21, 22, 23, 25, 26) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 16, 20, 21, 22, 24, 25, 27, 28, 32) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 18, 19, 23, 24, 25, 29, 31, 32, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 46, 51, 52, 53, 54, 55, 56) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 3, 15, 16) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 4, 6, 18, 19, 20, 22. 23, 29, 43, 48, 49, 50, 53, 55, 56, 57, 58, 59) - Xã Lưu Kiền Đường Khe Kiền - Na ngoi - Hết bản 110.000 - - - - Đất ở
150 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Lưu Phong (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 2, 3, 4, 9, 10, 11, 12, 19, 20, 21, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 40, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 68, 70, 74, 76, 77, 78, 79, 81, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 9, 10, 14, 15, 23, 34, 38, 39) (Tờ bản đồ số 1, thửa: 4, 6, 7) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 27, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 38) - Xã Lưu Kiền Đường Khe Kiền - Na ngoi - Hết bản 110.000 - - - - Đất ở
151 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 13, 13, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 48, 49, 51, 52, 53) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 1, 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 30, 31, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 6) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 18, 19, 20) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 110.000 - - - - Đất ở
152 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Lưu Thông (Tờ bản đồ số 5, thửa: 21, 22, 24, 26, 27, 29, 31, 32, 36, 37, 39, 41, 42, 43) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 6, 9, 10, 12, 13, 15, 17, 19, 22, 23, 26, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36) - Xã Lưu Kiền Quốc lộ 7A - Hết bản 110.000 - - - - Đất ở
153 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Tất cả các bản - Xã Lưu Kiền Đầu đường - Cuối đường 80.000 - - - - Đất ở
154 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 9, 12, 13, 17, 18) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 35, 33, 30, 39, 23, 21, 19, 14, 10, 4, 36, 38) - Xã Mai Sơn Đầu bản Piêng Mựn - Cuối bản Piêng Mựn 100.000 - - - - Đất ở
155 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 16, thửa: 9) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 3, 5, 9, 13, 18, 19, 21) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 120.000 - - - - Đất ở
156 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 35, 29, 38, 49, 57, 70) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 8, 9, 11) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 9, 11, 13) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Huồi Tố 1 - Cuối Bản Huồi Tố 1 120.000 - - - - Đất ở
157 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 16C - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 22, 25, 26, 76) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Chà Lò 2 - Cuối Bản Chà Lò 2 100.000 - - - - Đất ở
158 Huyện Tương Dương Trục đường nhựa vào Trung tâm xã - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 15, thửa: 95, 96, 97, 98, 88, 77, 82, 92, 84, 83) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 8, 10) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 4, 5, 6) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1.2.4.8) - Xã Mai Sơn Ngã ba nối Quốc lộ 16 - Khe Meo 80.000 - - - - Đất ở
159 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 15, thửa: 89, 90, 91, 79, 65, 68, 76, 67, 73, 63, 47, 57, 34, 48, 11, 14, 9, 6, 4, 55, 51, 50, 71, 80, 54, 56, 53, 41, 39, 36, 21, 31, 33, 37, 58, 45, 28, 44, 22, 15, 12, 32, 26, 72, 75, 59, 42, 49, 66, 61, 10.) - Xã Mai Sơn Đầu bản Huồi Xá - Cuối bản Huồi Xá 80.000 - - - - Đất ở
160 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1, 3, 4, 7, 6, 8, 12, 11, 9, 2, 10, 13, 7, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17) - Xã Mai Sơn Khe Meo - Giáp ranh bản Huồi Tố 2 80.000 - - - - Đất ở
161 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Huồi Tố 2 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 2) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 36, 35, 34, 32, 31, 29, 30, 27, 24, 23 20, 19, 16, 13, 8, 6, 4, 3, 2, 1, 5, 7, 9, 12) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Huồi Tố 2 - Cuối Bản Huồi Tố 2 80.000 - - - - Đất ở
162 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Na Kha (Tờ bản đồ số 12, thửa: 10, 4, 2, 23, 17) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Na Kha - Cuối Bản Na Kha 80.000 - - - - Đất ở
163 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Phá Kháo (Tờ bản đồ số 5, thửa: 29, 44) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Phá Kháo - Cuối Bản Phá Kháo 80.000 - - - - Đất ở
164 Huyện Tương Dương Trục đường chính liên thôn, bản bề rộng >=5m - Bản Na Hang (Tờ bản đồ số 10, thửa: 12, 13, 14, 8, 7, 5, 4, 2, 16, 17, 20) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 15) - Xã Mai Sơn Đầu Bản Na Hang - Cuối Bản Na Hang 80.000 - - - - Đất ở
165 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Piêng Mựn (Tờ bản đồ số 21, thửa: 3, 14, 19) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 34, 31, 32, 27, 26, 22, 20, 16, 13, 7, 2, 3, 1, 6, 17, 28, 29, 25, 15) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Mựn - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Mựn 80.000 - - - - Đất ở
166 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Huồi Xá (Tờ bản đồ số 15, thửa: 35, 19, 20, 23, 24, 16, 25, 17, 13, 81, 69, 70, 62, 52, 29, 8, 5, 3, 1) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Xá - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Xá 80.000 - - - - Đất ở
167 Huyện Tương Dương Trục đường bê tông liên thôn và nội bản >=5m - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 19, thửa: 65, 72 , 66, 64, 54, 55, 48, 47, 42, 40, 41, 39, 27, 31, 25, 28, 26, 30, 32, 33, 67, 61, 68, 63, 58, 56, 50, 51, 44, 43, 69, 67, 59, 52, 45, 34, 22, 24) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 15, 16, 19, 23, 21, 26) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 5, 6) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 4, 7) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 80.000 - - - - Đất ở
168 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Huồi Tố 1 (Tờ bản đồ số 20, thửa: 24) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 1 80.000 - - - - Đất ở
169 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Huồi Tố 2 (Tờ bản đồ số 18, thửa: 5, 7, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 2 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Huồi Tố 2 80.000 - - - - Đất ở
170 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Na Kha (Tờ bản đồ số 12, thửa: 27, 16, 18, 14, 15, 12, 7, 8, 11, 9, 21, 22, 19, 25, 29, 24, 26, 30, 37, 42, 41, 34, 40, 43, 33, 39, 31) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Kha - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Kha 80.000 - - - - Đất ở
171 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Piêng Coọc (Tờ bản đồ số 7, thửa: 18, 22, 29, 34, 39, 44, 40, 45, 43, 38, 35, 32, 33, 31, 27, 28, 26, 20, 17, 23, 19, 16, 12, 10, 9, 11, 7, 4, 6, 13, 21, 14, 5, 2, 1) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 3, 5, 6) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 4, 11, 2, 3, 5, 6, 8, 9, 10, 12, 14, 15) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Coọc - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Piêng Coọc 80.000 - - - - Đất ở
172 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Phá Kháo (Tờ bản đồ số 5, thửa: 45, 21, 7, 8, 16, 28, 24, 36, 27, 42, 47, 1, 2, 3, 4, 5, 10, 13, 19, 20, 31, 26, 38, 41, 39, 18, 30, 14, 17, 25, 33, 40) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 15, 13, 11, 5, 8, 2, 10, 6, 1, 7, 3, 9) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Phá Kháo - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Phá Kháo 80.000 - - - - Đất ở
173 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Na Hang (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 3, 6, 10, 21, 22, 23) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Hang - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Na Hang 80.000 - - - - Đất ở
174 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Chà Lò 1 (Tờ bản đồ số 26, thửa: 84, 97, 77, 100, 87, 79, 94, 98, 106, 102, 104, 113, 61, 116, 115, 114, 45, 53, 58, 59, 50, 71, 72, 81, 89, 86, 96, 110, 112, 101, 99, 83, 74, 64, 51, 46, 35, 37, 48, 75, 78, 85, 99) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 1 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 1 80.000 - - - - Đất ở
175 Huyện Tương Dương Các trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản - Bản Chà Lò 2 (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 15, 16 18, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 4, 3, 5, 19, 29, 30, 32, 38, 42, 68, 92, 108, 109, 43, 57, 36, 54, 41, 7, 17, 11, 13, 24, 8, 14, 16, 20, 39, 40, 55, 73, 82, 93, 49, 47) - Xã Mai Sơn Đầu trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 2 - Cuối trục đường liên hương, liên gia trong nội thôn, bản Chà Lò 2 80.000 - - - - Đất ở
176 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 16, 18, 21, 23, 20) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 6, 7, 8, 16, 27, 32, 40, 43, 52, 59, 58, 57, 54, 55, 42, 30, 29) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 5, 21, 20, 16, 8, 7, 12, 15, 18, 19) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 4, 7, 10, 15, 14, 23) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 110.000 - - - - Đất ở
177 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 37, thửa: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 12, 10, 8, 23, 31, 30, 35, 36, 28, 27, 26, 37) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 7, 8, 12, 22, 23, 39, 37, 36, 35, 26, 27, 20, 4) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 2, 5, 7, 6, 10, 21, 14, 13, 34, 35, 32, 31, 23, 24, 20, 16, 9, 8, 4) - Xã Nga My Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 110.000 - - - - Đất ở
178 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 46, 41, 40, 39, 72, 38, 30, 26, 23, 22, 16, 12, 10, 6, 5, 24, 3, 4, 9, 15, 14, 13) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 83, 80, 82, 85, 81, 78, 75, 72, 67, 41, 42, 52, 56, 61, 60, 64, 68, 69, 76, 71, 70) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 75, 66, 56, 63, 70, 67, 68, 71, 80, 83, 88, 90, 92, 98, 107, 114, 109, 110, 113, 115, 118, 119, 101, 53, 52, 50, 51, 47, 48, 60, 57, 55, 61, 69, 73, 77, 78, 74, 79, 81, 95, 96, 99) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 120.000 - - - - Đất ở
179 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 52, 51, 48, 47) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 84, 85, 89, 94, 95, 102, 101, 91, 93, 110, 96, 97, 88, 87, 100, 99, 92, 96, 66, 65, 68, 78, 80, 75, 77, 71, 70, 76, 73, 29, 36, 22) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 120.000 - - - - Đất ở
180 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trụ sở UBND, nhà văn hóa, Bưu điện, trạm y tế (Tờ bản đồ số 30, thửa: 58, 61, 53) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 69, 74, 82) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 64) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 64) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 26) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 42, 43) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 31, 19) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 14, 19) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ca 500.000 - - - - Đất ở
181 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Trường học (Tờ bản đồ số 33, thửa: 49, 35) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 60) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 118) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 49) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 25, 34) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 75, 74) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 20) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 37) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 18, 14) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 15, 16) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Na Ngân 500.000 - - - - Đất ở
182 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Na Ca (Tờ bản đồ số 32, thửa: 17, 19, 22, 33, 45) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 1, 6, 13, 19, 18, 20, 23, 25, 26, 28, 29, 33, 38, 41, 45, 51, 55, 58, 64, 60, 56, 52, 48, 44, 42, 39, 34, 21, 11, 8, 7, 2) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 5, 8, 12, 13, 15, 17, 20, 25, 27, 28, 38, 35, 36, 34, 32, 34, 30, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 6, 2, 1) - Xã Nga My Đấu bản Na Ca - Cuối bản Na Ca 110.000 - - - - Đất ở
183 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 5, 4, 6, 9, 7, 3, 2, 1) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 5, 3, 4, 10, 60, 49, 51, 46, 45, 38, 34, 24, 25, 26, 20, 18) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 22, 23, 31, 28, 33, 38, 32, 37) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 18, 16, 19, 22) - Xã Nga Mỹ Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 80.000 - - - - Đất ở
184 Huyện Tương Dương Đường nối QL48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 37, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 39, 40, 44, 46, 50, 52, 33, 32, 41, 43, 42, 47, 48, 53) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 9, 10, 11, 18, 30, 32, 33, 34, 28) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 11, 26, 18, 17, 38, 39, 47, 46, 45, 43, 40, 36, 37, 30, 29, 25) - Xã Nga My Đầu bản Văng Môn - Cuối bản Văng Môn 80.000 - - - - Đất ở
185 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 21) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 89, 95, 93, 91, 94, 92, 90, 87, 84, 66, 62, 55, 48, 40, 35, 31, 28, 27, 22, 19, 23, 30, 63, 57, 59, 49, 46, 50, 47, 44, 37, 43) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 102, 111, 116, 106, 103, 108, 112, 84, 82, 85, 76, 59, 39, 40, 37, 34, 30, 28) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 80.000 - - - - Đất ở
186 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 54, 55, 50, 45, 42, 49, 64, 63, 59, 66) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 106, 111, 107, 117, 109, 108, 61, 54, 50, 43, 72, 64, 55, 46, 39, 31, 57, 37, 40, 52) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 80.000 - - - - Đất ở
187 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Na Ca (Tờ bản đồ số 32, thửa: 44, 26, 32, 35, 31, 46, 48, 36, 49, 50, 37, 28, 18, 30, 39, 40, 29, 20, 24, 8, 16, 23, 4, 9, 13, 12, 5, 2, 1) (Tờ bản đồ số 33, thửa: 43, 47, 54, 57, 59, 65, 67, 70, 68, 69, 17, 16, 10, 4, 9, 5, 3) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 21, 22, 24) - Xã Nga My Đấu bản Na Ca - Cuối bản Na Ca 80.000 - - - - Đất ở
188 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Canh (Tờ bản đồ số 21, thửa: 26, 21, 17, 39, 27, 28, 29, 22, 23, 14, 10, 9, 8, 4, 5, 3, 6, 1) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 41, 39, 38, 36, 37, 29, 24, 20, 15, 9, 2, 1, 3, 10, 11, 16, 18, 25, 33, 35) - Xã Nga My Đầu bản Canh - Cuối bản Canh 80.000 - - - - Đất ở
189 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Bay (Tờ bản đồ số 30, thửa: 11, 19, 24, 34, 35, 43, 68, 69, 71) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 83, 67, 18, 24, 15, 27, 28, 25, 19, 13, 10, 14, 11, 16, 23, 38, 32, 45, 49, 60, 8, 5, 1, 2) - Xã Nga My Đầu bản Bay - Cuối bản Bay 80.000 - - - - Đất ở
190 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Pột (Tờ bản đồ số 27, thửa: 15, 16, 21, 26, 33, 54, 58, 65, 17, 12, 11, 9, 1, 3) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 120, 121, 123, 126, 124, 127, 43, 35, 32, 29, 25, 27, 17, 14, 16, 15, 11, 24, 26, 23, 19, 6, 1, 2, 3, 4, 7) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 6, 7, 8, 1, 5, 9, 4, 2, 10, 15, 14, 13, 17, 16) - Xã Nga My Đầu bản Pột - Cuối bản Pột 80.000 - - - - Đất ở
191 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Đàng (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 48, 47, 37, 36, 35, 22, 21, 12, 13) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 39, 47, 49, 40, 36, 42) - Xã Nga My Đầu bản Đàng - Cuối bản Đàng 80.000 - - - - Đất ở
192 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Canh (Tờ bản đồ số 21, thửa: 15, 18, 17, 20, 51, 50, 49, 48, 47, 45, 46, 44, 33, 34, 32, 43, 42, 35, 25, 30, 37, 29, 27, 28, 40) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 31, 30, 22, 23, 21, 13, 14, 7, 6, 5, 12) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 22, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 37, 38, 39, 40, 41, 44, 45, 46, 47, 50, 51, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68) - Xã Nga My Đầu bản Canh - Cuối bản Canh 80.000 - - - - Đất ở
193 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Na Ngân (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2 , 3, 4, 5, 7, 10, 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 68, 70, 71, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 94, 95) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 26, 27, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 41, 42, 43, 44, 45, 48, 49) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 8) - Xã Nga My Đầu bản Na Ngân - Cuối bản Na Ngân 80.000 - - - - Đất ở
194 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Na Kho (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 27, 28, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 12, 13, 15, 16, 19, 23, 24, 25, 27, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 54, 56, 57, 58) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 3, 5, 6, 7, 8) - Xã Nga My Đầu bản Na Kho - Cuối bản Na Kho 80.000 - - - - Đất ở
195 Huyện Tương Dương liên gia các bản - Bản Xốp Kho (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 57, 54, 53, 49, 52, 51, 48, 45, 43, 3, 4, 5, 6, 38, 39, 40, 34, 35, 30, 31, 32, 23, 24, 25, 20, 21, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 7) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 3, 5 , 6, 9, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 24, 28, 29, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 54, 58) - Xã Nga My Đầu bản Xốp Kho - Cuối bản Xốp Kho 80.000 - - - - Đất ở
196 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Xóm Quang Yên (Tờ bản đồ số 5, thửa: 6, 7, 15, 24, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 48, 51, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 69, 70, 79) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 92, 95, 96, 98, 99, 100, 101, 103, 104, 106, 107, 114, 122) - Xã Tam Đình Đầu bản Quang Yên - Cuối bản Quang Yên 400.000 - - - - Đất ở
197 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Quang Phúc (Tờ bản đồ số 1, thửa: 27, 28, 29, 30, 33) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 5, 8, 11, 12, 19, 23, 33, 34, 35, 44, 45, 52, 53, 67, 68, 69, 72, 79, 80, 81, 82, 97, 108, 110, 119, 120, 133, 153, 168, 169, 194, 252, 253) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 16, 19, 21, 24, 26, 33, 36, 40) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 13, 16, 18, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 43, 48, 49, 51, 52, 53, 54) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 350.000 - - - - Đất ở
198 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Xóm Quang Thịnh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 2, 4, 7, 8, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 21, 28, 38, 39) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 11, 12, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 32, 34, 35, 36, 39, 40, 45, 48, 51, 52, 59, 60, 61, 62, 69, 73, 75, 87, 94, 100, 101, 102, 112, 114) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 2, 3, 6, 9, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 21) - Xã Tam Đình Đầu bản - Cuối bản 350.000 - - - - Đất ở
199 Huyện Tương Dương Đường QL 7A - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 2, thửa: 179, 192, 201, ) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 16, 30, 39, 68, 71, 72, 90, 105, 108, ) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 66) (Tờ bản đồ số 4, thửa: 2) - Xã Tam Đình Quang Phúc - Quang Thịnh 2.000.000 - - - - Đất ở
200 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 18, thửa: 18, 19, 20, 21) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17) - Xã Tam Đình Đầu bản Đình Phong - Cuối bản Đình Phong 1.500.000 - - - - Đất ở