Bảng giá đất Tại Đường Nhựa Xốp Mạt - Minh Thành - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 21 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nhựa Xốp Mạt - Minh Thành - Bản Minh Thành

Bảng giá đất tại khu vực Bản Minh Thành, xã Lượng Minh, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với các sửa đổi bổ sung từ văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Đầu Đến Cuối Bản: 110.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 là 110.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đường nhựa Xốp Mạt - Minh Thành. Khu vực này được thể hiện trên tờ bản đồ số 18 với các thửa: 2, 21 và các thửa bám đường còn lại. Bản Minh Thành là nơi có tiềm năng phát triển, kết nối giao thông thuận lợi và không gian sống gần gũi với thiên nhiên. Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho cả nhu cầu ở và đầu tư phát triển kinh doanh.

Thông tin về bảng giá đất tại Bản Minh Thành sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Nhựa Xốp Mạt - Minh Thành - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 21 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Nhựa Xốp Mạt - Minh Thành - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 21 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Nhựa Xốp Mạt - Minh Thành - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 21 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na