Bảng giá đất Tại Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 58, 55, 44, 61, 36, 45, 37, 48, 49, 38, 39, 50, 51, 57 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nhựa 543 B - Bản Côi

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Bản Côi, xã Lượng Minh, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 - Đoạn Từ Đầu Đến Cuối Bản: 150.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn đường nhựa 543 B tại Bản Côi. Khu vực này được thể hiện trên tờ bản đồ số 21 với các thửa: 58, 55, 44, 61, 36, 45, 37, 48, 49, 38, 39, 50, 51, 57 và các thửa bám đường còn lại. Khu vực Bản Côi có hạ tầng giao thông phát triển và vị trí thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư hoặc định cư trong khu vực có cộng đồng thân thiện và gần gũi với thiên nhiên.

Bảng giá đất tại khu vực Bản Côi, xã Lượng Minh cung cấp thông tin cụ thể về giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 58, 55, 44, 61, 36, 45, 37, 48, 49, 38, 39, 50, 51, 57 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 58, 55, 44, 61, 36, 45, 37, 48, 49, 38, 39, 50, 51, 57 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 83.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nhựa 543 B- Bản Côi (Tờ bản đồ số 21, thửa: 58, 55, 44, 61, 36, 45, 37, 48, 49, 38, 39, 50, 51, 57 và các thửa bám đường còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 75.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na