Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương, Nghệ An được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Huyện Tương Dương, với đặc thù về địa lý, kinh tế và các dự án hạ tầng đang triển khai, đang trở thành một điểm nóng về bất động sản. Bài viết này sẽ phân tích sâu về giá trị đất, yếu tố ảnh hưởng đến giá đất, cũng như tiềm năng đầu tư tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương nằm ở khu vực miền núi phía Tây của tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh như Thanh Hóa và Hòa Bình. Với vị trí địa lý đắc địa, Huyện Tương Dương được biết đến là vùng đất có thiên nhiên hoang sơ, cảnh quan đẹp, cùng với tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá, quặng sắt và đá vôi.

Đây là những yếu tố đặc trưng làm cho Huyện Tương Dương có tiềm năng phát triển về các ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.

Đặc biệt, hệ thống giao thông của Huyện Tương Dương đã được cải thiện đáng kể nhờ các dự án hạ tầng đang được triển khai.

Các tuyến đường nối Huyện Tương Dương với các khu vực trung tâm như Thành phố Vinh và các huyện khác của Nghệ An đã được nâng cấp, giúp kết nối các vùng phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, giao thương.

Điều này đã làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực gần các tuyến đường lớn và các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch.

Cùng với các dự án hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương còn thu hút sự đầu tư của các dự án bất động sản, nhà ở và các khu dân cư.

Chính quyền tỉnh Nghệ An đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích đầu tư vào các khu vực này, đặc biệt là trong các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ như các xã vùng ven sông và ven núi. Các yếu tố này đều là những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Huyện Tương Dương trong tương lai.

Phân tích giá đất tại Huyện Tương Dương

Bảng giá đất tại Huyện Tương Dương hiện tại cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trong huyện. Giá đất tại khu vực trung tâm Huyện Tương Dương dao động từ 8.000.000 đồng/m2 đến 15.000.000 đồng/m2 tùy thuộc vào vị trí, tính chất và tình hình phát triển của khu vực.

Các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, gần các tuyến giao thông trọng điểm hoặc các khu vực có dự án cơ sở hạ tầng lớn sẽ có mức giá cao hơn.

Ở các khu vực xa trung tâm, đặc biệt là ở các xã miền núi và vùng sâu, giá đất dao động từ 3.000.000 đồng/m2 đến 5.000.000 đồng/m2. Tuy mức giá thấp, nhưng đây lại là những khu vực có tiềm năng đầu tư dài hạn rất lớn khi các dự án hạ tầng và phát triển du lịch được triển khai.

Với mức giá đất trung bình hiện nay, đây là thời điểm lý tưởng để các nhà đầu tư xem xét lựa chọn các khu vực có giá đất hợp lý để đầu tư dài hạn. Các khu vực có giá đất thấp sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn đầu tư vào các dự án nghỉ dưỡng, khu du lịch sinh thái hay các khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp khai khoáng trong tương lai.

Đối với các nhà đầu tư ngắn hạn, các khu vực gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực sắp triển khai các dự án hạ tầng sẽ có giá trị đầu tư cao. Trong khi đó, đối với những người mua đất để ở, các khu vực ngoại thành hoặc vùng ven các đô thị sẽ phù hợp với nhu cầu sống yên bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng kết nối với các khu vực phát triển.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Tương Dương

Huyện Tương Dương không chỉ có tiềm năng lớn về khoáng sản mà còn sở hữu một hệ sinh thái tự nhiên đa dạng, với nhiều cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt, đặc biệt là các khu vực ven sông và núi.

Chính vì thế, Tương Dương có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái và du lịch nghỉ dưỡng, một trong những yếu tố góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực.

Một yếu tố quan trọng khác là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp khai khoáng. Các dự án khai thác quặng, đá và các khoáng sản khác đã thu hút một lượng lớn dân cư và nhà đầu tư đến sinh sống và làm việc tại khu vực này. Điều này tạo ra nhu cầu về nhà ở và các khu dân cư mới, làm tăng giá trị đất trong khu vực.

Các dự án hạ tầng giao thông lớn đang được triển khai cũng sẽ giúp kết nối Huyện Tương Dương với các khu vực phát triển mạnh trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Việc mở rộng các tuyến đường quốc lộ, các dự án nâng cấp hạ tầng đường bộ sẽ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn tại các khu vực mới.

Sự phát triển của các khu đô thị, khu công nghiệp sẽ là động lực thúc đẩy thị trường bất động sản của Huyện Tương Dương trong tương lai.

Với tiềm năng lớn về khai thác khoáng sản, du lịch sinh thái, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông, Huyện Tương Dương là một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Huyện Tương Dương là: 10.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tương Dương là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Tương Dương là: 348.535 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
129

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Cửa Rào 2 (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 5, 7, 8, 9, 17, 18, 19, 20, 23, 25, 26, 27, 31, 32, 34, 35, 37, 38, 43, 46, 47, 49) - Xã Thạch Giám Đầu đường liên thôn - Cuối đường, liên thôn 80.000 - - - - Đất ở
402 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Khe Ngậu (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 13, 14, 19, 20, 25, 26, 27, 31, 38) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 2, 4, 6, 7, 8, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 28, 29, 30, ) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 50, 53, 54, 55, 56, 58, 61, 63, 64, 66, 67, 70, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 82, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 96, 97, 98, 100, 101, 102, ) - Xã Thạch Giám liên bản, liên hương, liên gia - liên bản, liên hương, liên gia 80.000 - - - - Đất ở
403 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Na Bè và Hợp Thành (Tờ bản đồ số 15, thửa: 103, 104, 107, 108, 110, 111, 112, ) - Xã Thạch Giám liên bản, liên hương, liên gia - liên bản, liên hương, liên gia 80.000 - - - - Đất ở
404 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Na Bè và Hợp Thành (Tờ bản đồ số 15, thửa: 114, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 124, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 140, 141, 145, 147, 148, 149, 151, 152) - Xã Thạch Giám Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản 80.000 - - - - Đất ở
405 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Hợp Thành (Tờ bản đồ số 24, thửa: 162, 165, 166, 172, 175, 179, 181, 182, 189, 191, 192, 193, 200) - Xã Thạch Giám Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản 80.000 - - - - Đất ở
406 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 3, 5, 9, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 28, 29, 32, 33, 34, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 47, 48, 50, 53, 54, 55, 56, 62, 81, 146, 164, 174, 178, 184, 185, 186, 187, 195, 196, 197, 198, ) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 199, 201, 202, 203, 3, 6, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 32, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 52, 54, 55, 56, 57, 59, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 76, 77, 79) - Xã Thạch Giám Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá 80.000 - - - - Đất ở
407 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 3, 4, 6, 9, 11, 13, 17, 24, 29, 21, 31, 32, 33, 36, 20, 23, 35, 41, 47, 46, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
408 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
409 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 45, 44, 26, 18, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
410 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Chon (Tờ bản đồ số 9, thửa: 37, 38, 14, 5, 6, 34, 35, 31, 32, 23, 15, 21, 16, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 33, 1, 2, 3, 4, 9, 10, 11, 12, 13, 19, 20, 21, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
411 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ bản đồ số 16, thửa: 18, 21, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 84, 85, 86, 83, 74, 77, 71, 68, 56, 45, 58, 53, 54, 41, 42, 55, 64, 73, 82, 90, 92, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 89, 88, 87, 81, 80, 101, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 48, 1, 2, 6, 22, 16, 21, 31, 35, 34, 30, 18, 26, 10, 17, 3, 7, 9, 13, 23, 25, 29, 37, 40, 43, 4, 7, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 21, 25, 29, 31, 33, 37, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 3, 5, 7, 9, 12, 14, 17, 2, 6, 10, 11, 13, 19, 18, 20, 21, 22, 23, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 85, 84, 83, 81, 80, 72, 66, 59, 54, 47, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
412 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ bản đồ số 17, thửa: 70, 66, 61, 65, 52, 47, 46, 36, 29, 37, 78, 75, 79) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
413 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ bản đồ số 16, thửa: 16, 10, 6, 5, 4, 3, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 20, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 78, 49, 34, 27, 24, 16, 6, 4, 1, 2, 5, 10, 12, 17, 23, 25, 30, 48, 49, 34, 27, 24, 16, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 8, 12, 19, 36, 32, 38, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
414 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ bản đồ số 17, thửa: 51, 44, 50, 33, 31, 32, 14, 13, 21, 26, 39, 35, 22, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 85.000 - - - - Đất ở
415 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ bản đồ số 17, thửa: 15, 11, 7, 8, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 80.000 - - - - Đất ở
416 Huyện Tương Dương Đường QL 48c - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 18, thửa: 42, 32, 31, 35, 36, 37, 38, 43, 41, 44, 46, 48, 62, 56, 55, 58, 52, 49, 45, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 2, 5, 1, 4, 6, 3, 7, 9, 13, 18, 23, 29, 34, 43, 50, 55, 66, 49, 44, 26, 16, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 6, 11, 19, 28, 7, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
417 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 18, thửa: 28, 27, 25, 23, 20, 16, 12, 11, 9, 7, 8, 2, 1, 5, 3, 4, 6, 10, 13, 15, 19, 26, 29, 30, 50, 53, 65, 69, 70, 79, 57, 67, 74, 78, 77, 73, 68, 61, 75, 82, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 8, 11, 14, 25, 39, 12, 15, 10, 19, 20, 24, 28, 35, 38, 40, 45, 46, 48, 53, 54, 60, 42, 43, 58, 65, 68, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 18, 23, 30, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
418 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 85.000 - - - - Đất ở
419 Huyện Tương Dương Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Các thửa bám đường QL 48c) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
420 Huyện Tương Dương Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Cac thửa nằm trong đường làng) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 85.000 - - - - Đất ở
421 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 17, 18, 20, 21, 24, 26, 30, 33, 16, 13, 15, 47, 46, 50, 60, 23, 29, 37, 49, 51, 64, 22, 28, 43, 53, 55, và các thửa còn lại.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 16, 14, 11, 6, 15, 13, 10, 7, 3, 2, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 7, 5, 2, 1, 12, 13, 15, 26, 6, 10, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1 và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
422 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Phẩy (Tờ bản đồ số 27, thửa: 27, 31, 35, 38, 41, 25, 39, 42, 48, 57, 71, 73, 65, 61, 56, 72, 74, 77, 78, 66, 59, 15, 12, 10, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 5, 4, 9, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 11, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 25, 23, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
423 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ bản đồ số 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 77, 70, 63, 57, 46, 35, 28, 27, 23, 18, 14, 9, 8, 12, 16, 22, 29, 38, 47, 56, 66, 83, 76, 82, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
424 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Cha Hìa (Tờ bản đồ số 34, thửa: 16, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 47, 50, 51, 52, 54, 55, 53, 56, 57, 59, 27, 30, 68, 35, 41, 3, 5, 7, 8, 9, 18, 13, 61, 66, 12, 17, 15, 19, 21, 22, 24, 36, 42, 46, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 17, 24, 20, 25, 71, 80, 79, 33, 30, 21, 19, 11, 10, 6, 7, 26, 34, 31, 40, 41, 43, 39, 51, 49, 53, 54, 55, 68, 64, 73, 84, 78, 74, 69, 67, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 8, 6, 7, 3, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
425 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ bản đồ số 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, 17, 24, 27, 29, 32, 34, 44, 47, 53, 56, 59, 61, 65, 67, 70, 73, và các thửacòn lại.) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 13, 14, 6, 10, 11, 15, 16, 17, 20, 21, 22, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
426 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Đình Tài (Tờ bản đồ số 23, thửa: 10, 7, 19, 11, 9, 6, 4, 1, 2, 3, 5, 16, 13, 30, 37, 21, 28, 39, 33, 43, 42, 46, 51, 54, 60, 66, 69, 72, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
427 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48 C - Đất tổ chức (các thửa đất bám mặt đường) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Xốp Chảng 500.000 - - - - Đất ở
428 Huyện Tương Dương Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 12, 18, 19, 20) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 6, 9, 12, 13, 15, 16, 17, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 30, 31) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 12, 13, 15, 16, 17, 19, 20, 24, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 29, 30, 32, 33, 34, 45, 51, 59, 68) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản 250.000 - - - - Đất ở
429 Huyện Tương Dương Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ bản đồ số 12, thửa: 21, 22, 23, 27, 31, 32, 34) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 16, 19, 15) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 29, 30, 31, 35, 40, 41, 46, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 85, 86, 87, 88, 92, 93) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 21, 22, 24, 32, 33, 34, 39, 40, 42, 43, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 71, 72, 73) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp 400.000 - - - - Đất ở
430 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 106, 107, 108, 110, 112, 113, 115, 116, 117, 118) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 3, 4, 5, 6) - Xã Yên Hòa Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp 400.000 - - - - Đất ở
431 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Ngọc (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8, 9, 10, 13, 15, 16, 17, 18, 23, 29, 30, 32, 33, 42, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 60, 61, 62, 63, 64, 67, 68, 74, 75, 77) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 4, 9, 20, 21, 22) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn 300.000 - - - - Đất ở
432 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ bản đồ số 16, thửa: 19->23, 33, 34, 35, 37, 38->43, 83, 103, 105, 106, 134, 135, 136, 47, 49, 55, 76, 78, 79) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 1->11, 24, 25, 47, 48, 51, 70->75, 77, 78, 106, 107, 148, 151, 152, 153, 154) - Xã Yên Hòa Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc 350.000 - - - - Đất ở
433 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 159, 189, 132, 137, 139) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 12, 17, 18, 19, 26->33, 48, 158, 50, 60->63, 78, 100, 39, 40, 55, 42, 43, 44, 45, 59, 157, 139, 140, 141) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 16, 17, 18, 29, 30, 31, 20, 21, 33, 5, 14, 24, 25, 26, 34, 36, 38, 40, 41, 42) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 11) - Xã Yên Hòa Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn 300.000 - - - - Đất ở
434 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xốp Cháo (Tờ bản đồ số 24, thửa: 94, 100, 103, 108) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xốp Cháo - Cuối Bản Xốp Cháo 250.000 - - - - Đất ở
435 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 26, thửa: 3, 7, 8, 20, 28, 29) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 7, 13, 14, 18, 8, 10, 15, 28) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 15, 28, 35, 29, 30, 31, 32, 25, 26, 41, 38, 39, 34, 27, 21) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn 250.000 - - - - Đất ở
436 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 7, 80, 9, 12, 16, 20, 21, 25, 35, 43, 44, 45, 63, 4, 14, 19, 24, 40, 49, 55, 65, 56, 57, 59, 61, 51, 62) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 25, 17, 18, 19, 29, 31, 38, 39, 40, 42, 50, 51, 61, 33, 34, 35, 36, 37, 47, 48, 49, 57, 58, 65, 69, 70, 71, 75, 79, 80, 81) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2, 3, 4, 5, 7, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 25, 27) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên 250.000 - - - - Đất ở
437 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ bản đồ số 33, thửa: 6, 27, 27, 29, 30, 32, 33) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 4, 10, 12, 15) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt 250.000 - - - - Đất ở
438 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ bản đồ số 31, thửa: 4, 10, 16, 20, 23, 30, 27, 11, 17, 22, 21, 32, 35, 36) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 19, 24, 43, 35, 36, 37, 38, 29, 25, 21, 17, 15, 10, 11, 12) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 6, 5, 10, 12, 200, 15, 3) - Xã Yên Hòa Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng 250.000 - - - - Đất ở
439 Huyện Tương Dương Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ bản đồ số 10, thửa: 30) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản 180.000 - - - - Đất ở
440 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Xiềng Líp (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 4, 13, 19, 20, 24, 26, 28, 33, 34, 37, 43, 44, 51, 52, 56, 57) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 37, 38, 45) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xiềng - Cuối Bản Xiềng 280.000 - - - - Đất ở
441 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ bản đồ số 18, thửa: 11, 22, 28) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 59, 79) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 3) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn 180.000 - - - - Đất ở
442 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 12, 29, 31, 44, 45, 61, 63, 83, 84, 107, 149, 137) - Xã Yên Hòa Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc 250.000 - - - - Đất ở
443 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 231, 240) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 63, 64, 141) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 2, 8, 9, 11, 12) - Xã Yen Hòa Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn 200.000 - - - - Đất ở
444 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ bản đồ số 26, thửa: 21, 19, 35) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn 160.000 - - - - Đất ở
445 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ bản đồ số 29, thửa: 3, 8, 13, 17, 22, 23, 28, 36, 37, 38, 39, 44, 54, 66, 67, 68, 69, 70.) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 15, 10, 18, 20, 22, 23, 43, 68, 58, 55, 54, 52, 62, 63, 64, 67) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên 160.000 - - - - Đất ở
446 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ bản đồ số 33, thửa: 4, 5, 7, 9, 10, 11, 17, 37) (Tờ bản đồ số 34, thửa: 6, 7, 8, 14) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt 160.000 - - - - Đất ở
447 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ bản đồ số 31, thửa: 3, 9, 25, 29) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 29, 31, 40, 44) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 1, 2, 7, 17, 21) - Xã Yên Hòa Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng 160.000 - - - - Đất ở
448 Huyện Tương Dương Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 18, 22, 23, 25) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp 220.000 - - - - Đất ở
449 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ bản đồ số 18, thửa: 7, 14, 21, 18, 19) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn 120.000 - - - - Đất ở
450 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ bản đồ số 16, thửa: 13, 14, 16, 32, 62, 64) - Xã Yên Hòa Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc 150.000 - - - - Đất ở
451 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ bản đồ số 22, thửa: 19, 20, 50, 51) - Xã Yên Hòa Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn 150.000 - - - - Đất ở
452 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ bản đồ số 35, thửa: 33, 34, 41, 42, 48, 51, 52) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 14, 24) - Xã Yên Hòa Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng 110.000 - - - - Đất ở
453 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Ngọn (Tờ bản đồ số 18, thửa: 69, 71, 72, 73, 80) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 7, 8, 10, 11, 12) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn 80.000 - - - - Đất ở
454 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Cành Khỉn (Tờ bản đồ số 22, thửa: 50, 51, 56, 61, 62, 63) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 2, 3, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 17, 19, 20, 24) - Xã Yên Hòa Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn 80.000 - - - - Đất ở
455 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Xốp Cháo (Tờ bản đồ số 24, thửa: 5, 7, 11, 9, 8, 15, 29, 28, 33, 39, 47, 56, 64, 69, 76, 82, 90, 99, 102, 106, 14, 20, 27, 32, 38, 46, 55, 61, 62, 63, 68, 75, 81, 88, 89, 97, 98, 101) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 12) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xốp Cháo - Cuối Bản Xốp Cháo 80.000 - - - - Đất ở
456 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Đình Yên (Tờ bản đồ số 30, thửa: 1, 2, 4, 5, 7, 8, 9, 14, 24) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên 80.000 - - - - Đất ở
457 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Xốp Kha (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 30, 31, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 45, 46.) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xốp Kha - Cuối Bản Xốp Kha 80.000 - - - - Đất ở
458 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Xốp Kha (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 52, 53.) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Xốp Kha - Cuối Bản Xốp Kha 80.000 - - - - Đất ở
459 Huyện Tương Dương Đường liên thôn - Bản Yên Hương (Tờ bản đồ số 8, thửa: 2, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 23, 24, 25, 26) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 145, 16, 17, 18, 19, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 31, 33, 34, 36, 37, 39, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 49, 52, 53, 54, 56, 58, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 68, 69, 70, 71) - Xã Yên Hòa Đầu Bản Yên Hương - Cuối Bản Yên Hương 80.000 - - - - Đất ở
460 Huyện Tương Dương 543B - Na khốm (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 17, 27, 23, 24, 36, 32, 30, 18, 19, 15, 9, 5, 11, 20, 25, 8) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 31, 33, 30, 27, 24, 23, 35, 45, 44, 83, 80, 42, 39, 18, 6, 4, 5, 52, 51, 50, 49, 34, 47, 46, 69, 71, 72, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 81, 61, 40, 20) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 48, 49, 43, 32, 44, 45, 37, 47, 40, 41, 42, 29, 20, 18, 28, 27, 26, 25, 16, 15, 5, 14, 13, 22, 21) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
461 Huyện Tương Dương 543B - Huồi Xén (Tờ bản đồ số 8, thửa: 32, 33, 17, 18, 28, 29, 39, 48, 52, 57, 58, 60, 54, 53, 41, 22, 19, 11, 10, 7, 6, 5, 4, 12.) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
462 Huyện Tương Dương 543B - Huồi Xén, Huồi Cụt (Tờ bản đồ số 9, thửa: 7, 17, 8, 9, 2, 3, 4, 22, 23, 3, 5, 39, 25, 15, 14, 12) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
463 Huyện Tương Dương 543B - Huồi Xén (Tờ bản đồ số 7, thửa: 58) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
464 Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Cụt (Tờ bản đồ số 10, thửa: 1, 2, 5, 8, 9, 11) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 58, 59, 65, 66, 69, 50, 41, 31, 30, 29, 27, 26, 43, 42, 63, 62, 45, 46) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 6, 7, 8, 45, 10, 13, 14, 2, 1, 5) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
465 Huyện Tương Dương 543B - Xốp Pu (Tờ bản đồ số 13, thửa: 6, 9, 21, 23, 16, 17, 12, 7) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 2, 5, 17, 18, 19, 21, 24, 25, 27, 34, 45, 52, 53, 54, 55, 64, 66, 83, 85, 87, 89, 94, 95, 97, 98, 99, 100) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 6, 9, 27, 29, 32, 33, 36, 38, 24, 31, 35, 37) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 6, 9, 10, 12, 17, 20, 21, 26, 31, 32, 69) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 3, 5, 8, 9, 11, 13, 19, 20, 21, 22, 25.) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
466 Huyện Tương Dương 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 150.000 - - - - Đất ở
467 Huyện Tương Dương 543C - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 21, thửa: 44, 46, 47, 34, 29, 30, 21, 19, 45, 15, 12, 8, 9, 6, 36, 35, 31, 24, 20, 18, 17, 16, 14, 10, 11, 37, 32, 37, 33) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 1, 2, 3, 7, 8, 16, 34, 56, 64, 65, 84, 5, 11, 12, 13, 27, 31, 49, 80, 118, 127) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 82, 83, 71, 73, 66, 59, 60, 52, 76, 68, 61, 53, 54, 47, 46, 48, 49, 45, 38, 35, 22, 23, 18, 10, 1, 2, 9, 8, 17) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 56) - Xã Yên Na Ngã ba Xiềng Nứa - Giáp đất Yên Tĩnh 100.000 - - - - Đất ở
468 Huyện Tương Dương 543B - Bản Bón (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 6, 10, 11, 31, 43, 45, 46, 47, 60, 61, 62, 70, 3, 4, 12, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 23, 24, 25, 22, 27, 29, 32, 40, 41, 42, 58, 68, 59, 69, 81, 90, 91.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 38, 39, 32, 33, 42, 43, 52, 53, 62, 63, 64.) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 10, 11, 23, 12, 25, 26, 31, 32, 33, 38, 39, 13, 14, 15) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
469 Huyện Tương Dương 543B - Bản Na Pu (Tờ bản đồ số 29, thửa: 58, 48, 50, 47, 7, 6, 11, 14, 45, 20, 22, 25) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 2, 3, 6, 7, 8, 19, 26, 34, 35, 43, 44, 45, 46, 50, 47, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 28, 29) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 6, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2, 3, 5, 7, 10, 11) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
470 Huyện Tương Dương 543B - Bản Na khốm (Tờ bản đồ số 5, thửa: 33, 34, 10) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 53, 54, 48, 55, 70, 10, 1, 9, 28, 14, 43, 38, 16, 17, 7) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 1, 3, 4, 62, 54) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
471 Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Xén (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 55, 56, 45, 36, 37, 46, 64) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 43, 65, 69, 76, 72) - Xã Yên Hòa 90.000 - - - - Đất ở
472 Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Cụt (Tờ bản đồ số 9, thửa: 15, 14, 12, 26, 40, 56, 42) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 47, 36, 37, 23, 17, 15, 12, 13, 10, 8, 5, 6, 1, 2, 3, 7, 9, 11, 14, 16, 18, 24, 25, 33, 48, 19, 20.) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 72, 73, 71, 50, 51, 52, 74, 70) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
473 Huyện Tương Dương 543B - Bản Xốp Pu (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 5, 13, 14, 18) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 3, 6, 46, 39, 35, 28, 22, 10, 9, 102, 104, 105, 106, 11, 7, 4, 57, 59, 60, 69, 36, 44, 38, 33, 32, 31, 37, 23, 13) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 12, 13, 30, 34) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 10, 14, 15) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 3, 5) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
474 Huyện Tương Dương 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 21) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 28, 76, 77, 78, 30, 55, 54, 31, 17, 16, 15, 29, 8, 9, 7.) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 65, 51, 41, 37, 40, 32, 33, 27, 26, 30, 36, 24, 19, 21, 20, 16, 15, 14, 130) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 18, 15, 16, 23, 31.) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 66) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
475 Huyện Tương Dương 543B - Bản Bón (Tờ bản đồ số 26, thửa: 41, 24, 25, 20, 13, 9) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 34, 35, 26, 28, 37, 36, 38, 39, 55, 54, 64, 57, 66, 79, 89, 99, 97, 88, 87, 86, 93, 95, 96, 104, 65, 76, 85, 75, 74, 63, 33, 48, 50) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 7, 21, 36) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
476 Huyện Tương Dương 543B - Na Pu (Tờ bản đồ số 29, thửa: 60, 57, 56, 52, 51, 2, 3, 18, 19, 29, 28, 31, 32, 42, 41, 34, 40, 43, 44, 36) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 5, 9, 10, 11, 12, 14, 40, 51, 60, 62, 69) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
477 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên gia - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ.) - Xã Yên Na Đầu bản Vẽ - Cuối bản Vẽ 90.000 - - - - Đất ở
478 Huyện Tương Dương Đường siêu trọng - Bản Vẽ (Tất cả các thửa thuộc khu tái định cư Khe Ò Thủy điện Bản Vẽ) - Xã Yên Na Đầu bản Vẽ - giáp đất Xá lượng 90.000 - - - - Đất ở
479 Huyện Tương Dương 543B - Có Phảo (Các Thửa đất bám đường 543B (Vẽ - Yên Hòa).) - Xã Yên Na Đầu bản Có Phảo - Cuối bản Có Phảo 150.000 - - - - Đất ở
480 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Có Phảo (Các thửa đất thuộc khu tái định cư bản Có Phảo, thủy điện Bản Vẽ) - Xã Yên Na Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia bản Có Phảo 80.000 - - - - Đất ở
481 Huyện Tương Dương 543B (Đường Vẽ - Yên Hòa) - Đất tổ chức (Từ đầu xã đến cuối xã) - Xã Yên Na Đầu bản Vẽ - Cuối bản Na Pu 500.000 - - - - Đất ở
482 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Trung Thắng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 4, 5, 6, 7) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 1, 2, 6, 9) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 8) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 5, 6, 7, 9, 10, 11, 15, 16, 21, 26) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 62, 54, 49, 44, 15, 9, 10, 11, 13, 17, 26, 32, 37, 39, 50, 36, 25, 8, 12, 16, 48, 53, 45, 46, 63) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 3, 32, 40, 51, 52, 66, 73, 74, 60, 54, 33, 78, 12, 11, 10, 9, 6, 4, 61, 7, 30, 5, 8, 54) - Xã Yên Thắng Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng 150.000 - - - - Đất ở
483 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 23, thửa: 31, 12, 44, 75) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 31, 53, 63) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 45, 46, 63) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 73) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 69, 71, 65) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 32, 39, 56) - Xã Yên Thắng Đầu bản Pủng - Cuối bản Xốp Khấu 600.000 - - - - Đất ở
484 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 79, 32, 82, 66, 74, 28, 50, 40, 35, 26, 100, 89, 17, 96, 27, 34, 37, 53, 67, 69, 84, 86) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 56, 55, 52, 51, 34, 44, 45, 36, 47, 31, 54, 6, 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 28, 30) - Xã Yên Thắng Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng 140.000 - - - - Đất ở
485 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Xốp Khấu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 35, 42, 43, 85, 72, 14, 16, 17, 20, 24, 27, 29, 63, 74, 76, 83, 92, 26, 23, 25, 51) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 5, 6, 23, 27, 33, 35, 37, 50, 59, 65, 40, 11, 13, 19, 64, 30, 28, 39, 29, 38.) - Xã Yên Thắng Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu 130.000 - - - - Đất ở
486 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Cành Tạng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 5, 4, 1, 7, 12, 30, 38, 37, 47, 55, 46, 65, 70, 75, 74, 72, 66, 48, 39, 31, 22, 13, 14, 8) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 6, 7, 8, 10, 13) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 12, 2, 8, 17) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 33, 6, 11, 20, 24, 27) - Xã Yên Thắng Đầu bản Cành Tạng - Đến cuối bản Cành Tạng 120.000 - - - - Đất ở
487 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Lườm (Tờ bản đồ số 16, thửa: 1, 2, 3, 7, 910, 13, 15, 17, 8) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 3, 5, 6) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 1, 3, 5, 6, 7) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 8, 10, 15, 34) - Xã Yên Thắng Đầu bản Lườm - Cuối bản Lườm 130.000 - - - - Đất ở
488 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Trung Thắng (Tờ bản đồ số 9, thửa: 17, 20, 22, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 33) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 4, 13, 14, 19, 20, 21, 22, 31, 33, 34, 35, 47, 58, 61, 62) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 2, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 26, 28, 30, 31, 34, 35, 36, 37, 39, 41, 42, 50, 56, 57, 61, 64, 67.) - Xã Yên Thắng Đầu bản Trung Thắng - Cuối bản Trung Thắng 110.000 - - - - Đất ở
489 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Đất tổ chức (Tờ bản đồ số 24, thửa: 82, 83, 43) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 10, 30, 46) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 274, 211, 204) - Xã Yên Thắng Cầu Trung Thắng - Hết đất bản Tạt 300.000 - - - - Đất ở
490 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, 47, 48, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 64, 67, 70, 73, 76, 79, 83, 84, 87, 88, 89, 90, 91) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 10, 21, 25, 26, 34, 42, 43, 46, 47, 48, 52, 54) - Xã Yên Thắng Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu 100.000 - - - - Đất ở
491 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Cành Tạng (Tờ bản đồ số 10, thửa: 5, 6, 10, 14, 16) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 9, 10, , 11, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 31, 32, 33, 36, 40, 41, 50, 51, 52, 56, 57, 60, 61, 64, 67, 68, 69) - Xã Yên Thắng Đầu bản Cành Tạng - Cuối bản Cành Tạng 90.000 - - - - Đất ở
492 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Lườm (Tờ bản đồ số 20, thửa: 2, 4, 6, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 26, 27, 29, 30, 35, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 51, 55, 57, 61, 62, 63, 64, 65, 67, 68, 70, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 4, 6, 13, 15, 17, 18, 22, 26, 35, 36.) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 2, 3, 4, 5, 11, 15) - Xã Yên Thắng Đầu bản Lườm - Cuối bản Lườm 90.000 - - - - Đất ở
493 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 23, thửa: 2, 9, 10, 11, 19, 25, 29, 33, 38, 39, 46, 58, 60, 62, 63, 65, 72, 77, 78, 81, 83, 90, 101, 102, 104.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 18, 21, 25) - Xã Yên Thắng Đầu bản Pủng - Cuối bản Pủng 90.000 - - - - Đất ở
494 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Văng Lin (Tờ bản đồ số 18, thửa: 1, 4, 6, 8, 9, 10, 14, 15, 17, 55, 80, 193) - Xã Yên Thắng Đầu bản Văng Lin - Cuối bản Văng Lin 90.000 - - - - Đất ở
495 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xốp Cốc (Tờ bản đồ số 27, thửa: 86, 57, 41, 42, 43, 27, 28, 11, 12, 13, 7, 31, 32, 33, 34, 16, 18, 19, 20, 21, 9, 5, 1, 6, 36, 37, 48, 44, 45, 73, 74, 80, 87, 88, 90. 15) - Xã Yên Thắng Đầu bản Xốp Cốc - Cuối bản Xốp Cốc 90.000 - - - - Đất ở
496 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Bản Tạt (Tờ bản đồ số 24, thửa: 92, 98, 77, 54, 38, 16, 39, 56, 57, 59, 60, 62, 65, 81, 85, 86, 87, 66, 49, 32, 33, 34, 11, 12, 13, 41, 42, 45, 46, 21, 22, 25, 15, 17, 18, 8, 53, 76, 92) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 5, 7, 10, 14, 16, 17, 22, 20, 15, 18, 9, 1, 2, 12) - Xã Yên Thắng Đầu bản Tạt - Cuối bản Tạt 80.000 - - - - Đất ở
497 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Tất cả các bản trong địa bàn xã (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 3, 7, 18, 20, 22, 200, 201, 207, 207, 210, 212, 213, 214, 219, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 230, 233, 234, 235, 236, 237, 239, 240, 241, 242, 343, 244, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 268, 271, 273, 275, 276, 278, 279, 280, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 291, 292, 295, 297, 298, 299, 300, 301, 306, 309, 310, 311, 314, 315, 316, 318, 319, 320, 321, 322, 329) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 6, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 3, 4, 8, 25, 26, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 84, 85, 90, 94, 95, 96, 100, 101, 104) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 8, 14, 15, 17, 18, 41, 50, 51, 52, 54, 61, 73, 75, 76, 78, 79, 80, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 99, 100, 101, 102, 103, 104) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 3, 6, 8, 16, 21, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 42, 46) - Xã Yên Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia 80.000 - - - - Đất ở
498 Huyện Tương Dương Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cặp Chạng (Tờ bản đồ số 27, thửa: 21; 22; 23; 25; 27; 33; 35, 14, 17, 18, 19, 45; 55; 56; 53; 64; 72; 131; 136; 137; 138; 139; 140; 140; 141; 142; 145; 150, 151, 154, 156->158, 124; 127; 128; 130; 132) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 1, 3, 5, 6, 12, 13) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26 và các thửa bám đường còn lại.) - Xã Yên Tĩnh Đầu bản Cặp Chạng - Cuối bản Cặp Chạng 110.000 - - - - Đất ở
499 Huyện Tương Dương Đường tỉnh lộ 543C - Bản Văng Cuộm (Tờ bản đồ số 34, thửa: 1, 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 16, 18, 19, 21, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 31) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 35; 36, 40; 41; 42; 43, 44, 10.) (Tờ bản đồ số 36, thửa: 1, 11, 12, 20, 21, 22, 24, 27, 28, 30, 33, 37, 40, 41, 42) (Tờ bản đồ số 37, thửa: 1, 7) - Xã Yên Tĩnh Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Văng Cuộm 110.000 - - - - Đất ở
500 Huyện Tương Dương Đường tỉnh lộ 543C - Bản Pa Tý (Tờ bản đồ số 30, thửa: 16; 18; 22; 23; 26; 27; 28; 29; 31; 33; 34; 35; 36; 37; 38; 39; 40; 41; 42; 43; 44; 45; 49; 50; 51) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 3; 4; 5; 8; 9; 10; 6; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 23; 24; 25; 28; 27; 30; 31; 32; 35; 36) - Xã Yên Tĩnh Đầu bản Pa Tý - Cuối bản Pa Tý 110.000 - - - - Đất ở