Bảng giá đất Tại Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 79, 32, 82, 66, 74, 28, 50, 40, 35, 26, 100, 89, 17, 96, 27, 34, 37, 53, 67, 69, 84, 86) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 56, 55, 52, 51, 34, 44, 45, 36, 47, 31, 54, 6, 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 28, 30) - Xã Yên Thắng Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Quốc lộ 48C - Bản Pủng - Xã Yên Thắng

Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 48C - Bản Pủng, xã Yên Thắng, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An, được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 140.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 140.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản Pủng đến cuối bản Pủng. Các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 22 gồm các thửa 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23. Tờ bản đồ số 23 bao gồm thửa 79, 32, 82, 66, 74, 28, 50, 40, 35, 26, 100, 89, 17, 96, 27, 34, 37, 53, 67, 69, 84, và 86. Tờ bản đồ số 26 bao gồm các thửa 56, 55, 52, 51, 34, 44, 45, 36, 47, 31, 54, 6, 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 28, 30. Khu vực Bản Pủng được đánh giá là một địa điểm tiềm năng cho các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu mua đất để xây dựng nhà ở. Mức giá đất tại đây là 140.000 đồng/m², cho thấy sự hợp lý và khả năng phát triển mạnh mẽ của khu vực này, nhờ vào vị trí thuận lợi về giao thông và các tiện ích xung quanh.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong Bản Pủng, giúp nhà đầu tư và người mua có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 79, 32, 82, 66, 74, 28, 50, 40, 35, 26, 100, 89, 17, 96, 27, 34, 37, 53, 67, 69, 84, 86) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 56, 55, 52, 51, 34, 44, 45, 36, 47, 31, 54, 6, 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 28, 30) - Xã Yên Thắng Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng 140.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 79, 32, 82, 66, 74, 28, 50, 40, 35, 26, 100, 89, 17, 96, 27, 34, 37, 53, 67, 69, 84, 86) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 56, 55, 52, 51, 34, 44, 45, 36, 47, 31, 54, 6, 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 28, 30) - Xã Yên Thắng Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng 77.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Quốc lộ 48C - Bản Pủng (Tờ bản đồ số 22, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 14, 15, 20, 22, 23) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 79, 32, 82, 66, 74, 28, 50, 40, 35, 26, 100, 89, 17, 96, 27, 34, 37, 53, 67, 69, 84, 86) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 56, 55, 52, 51, 34, 44, 45, 36, 47, 31, 54, 6, 1, 2, 3, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 28, 30) - Xã Yên Thắng Đầu bản Pủng - Đến cuối bản Pủng 70.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na