Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Tất cả các bản trong địa bàn xã (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 3, 7, 18, 20, 22, 200, 201, 207, 207, 210, 212, 213, 214, 219, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 230, 233, 234, 235, 236, 237, 239, 240, 241, 242, 343, 244, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 268, 271, 273, 275, 276, 278, 279, 280, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 291, 292, 295, 297, 298, 299, 300, 301, 306, 309, 310, 311, 314, 315, 316, 318, 319, 320, 321, 322, 329) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 6, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 3, 4, 8, 25, 26, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 84, 85, 90, 94, 95, 96, 100, 101, 104) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 8, 14, 15, 17, 18, 41, 50, 51, 52, 54, 61, 73, 75, 76, 78, 79, 80, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 99, 100, 101, 102, 103, 104) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 3, 6, 8, 16, 21, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 42, 46) - Xã Yên Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Tất Cả Các Bản Trong Địa Bàn Xã Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các bản trong địa bàn xã Yên, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Thông tin được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 80.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 80.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia đến cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia. Khu vực này bao gồm tất cả các bản trong địa bàn xã Yên và được thể hiện trên nhiều tờ bản đồ khác nhau, cụ thể là tờ bản đồ số 18 với các thửa từ 2 đến 322, tờ bản đồ số 21 với các thửa 1 đến 17, tờ bản đồ số 27 với các thửa 1 đến 104, tờ bản đồ số 24 với các thửa 1 đến 104, và tờ bản đồ số 25 với các thửa 1 đến 46. Khu vực này có hạ tầng giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và xây dựng nhà ở, phù hợp cho các hộ gia đình và nhà đầu tư đang tìm kiếm đất ở.

Bảng giá đất tại các bản trong địa bàn xã Yên, huyện Tương Dương cung cấp thông tin cụ thể về giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Tất cả các bản trong địa bàn xã (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 3, 7, 18, 20, 22, 200, 201, 207, 207, 210, 212, 213, 214, 219, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 230, 233, 234, 235, 236, 237, 239, 240, 241, 242, 343, 244, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 268, 271, 273, 275, 276, 278, 279, 280, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 291, 292, 295, 297, 298, 299, 300, 301, 306, 309, 310, 311, 314, 315, 316, 318, 319, 320, 321, 322, 329) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 6, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 3, 4, 8, 25, 26, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 84, 85, 90, 94, 95, 96, 100, 101, 104) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 8, 14, 15, 17, 18, 41, 50, 51, 52, 54, 61, 73, 75, 76, 78, 79, 80, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 99, 100, 101, 102, 103, 104) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 3, 6, 8, 16, 21, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 42, 46) - Xã Yên Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Tất cả các bản trong địa bàn xã (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 3, 7, 18, 20, 22, 200, 201, 207, 207, 210, 212, 213, 214, 219, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 230, 233, 234, 235, 236, 237, 239, 240, 241, 242, 343, 244, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 268, 271, 273, 275, 276, 278, 279, 280, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 291, 292, 295, 297, 298, 299, 300, 301, 306, 309, 310, 311, 314, 315, 316, 318, 319, 320, 321, 322, 329) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 6, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 3, 4, 8, 25, 26, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 84, 85, 90, 94, 95, 96, 100, 101, 104) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 8, 14, 15, 17, 18, 41, 50, 51, 52, 54, 61, 73, 75, 76, 78, 79, 80, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 99, 100, 101, 102, 103, 104) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 3, 6, 8, 16, 21, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 42, 46) - Xã Yên Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Tất cả các bản trong địa bàn xã (Tờ bản đồ số 18, thửa: 2, 3, 7, 18, 20, 22, 200, 201, 207, 207, 210, 212, 213, 214, 219, 221, 224, 225, 226, 227, 228, 230, 233, 234, 235, 236, 237, 239, 240, 241, 242, 343, 244, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 254, 255, 256, 257, 259, 260, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 268, 271, 273, 275, 276, 278, 279, 280, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 291, 292, 295, 297, 298, 299, 300, 301, 306, 309, 310, 311, 314, 315, 316, 318, 319, 320, 321, 322, 329) (Tờ bản đồ số 21, thửa: 1, 2, 6, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 3, 4, 8, 25, 26, 58, 59, 60, 62, 63, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 77, 78, 81, 82, 84, 85, 90, 94, 95, 96, 100, 101, 104) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 8, 14, 15, 17, 18, 41, 50, 51, 52, 54, 61, 73, 75, 76, 78, 79, 80, 84, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 96, 97, 99, 100, 101, 102, 103, 104) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 3, 6, 8, 16, 21, 25, 26, 27, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 42, 46) - Xã Yên Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương,liên gia 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na