Bảng giá đất Tại Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 106, 107, 108, 110, 112, 113, 115, 116, 117, 118) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 3, 4, 5, 6) - Xã Yên Hòa Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường QL 48C, bản Xiềng Líp, xã Yên Hòa, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 400.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất ở trong đoạn từ đầu bản Xiềng Líp đến cuối bản Xiềng Líp, thuộc tờ bản đồ số 15 và số 18 với nhiều thửa như: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 106, 107, 108, 110, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 3, 4, 5, 6. Khu vực này có hạ tầng giao thông phát triển mạnh, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các dự án đầu tư lớn.

Bảng giá đất tại khu vực Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp, xã Yên Hòa, huyện Tương Dương cung cấp thông tin quan trọng giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về thị trường đất đai tại đây. Mức giá cụ thể cho từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 106, 107, 108, 110, 112, 113, 115, 116, 117, 118) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 3, 4, 5, 6) - Xã Yên Hòa Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp 400.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 106, 107, 108, 110, 112, 113, 115, 116, 117, 118) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 3, 4, 5, 6) - Xã Yên Hòa Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp 220.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ bản đồ số 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 106, 107, 108, 110, 112, 113, 115, 116, 117, 118) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 3, 4, 5, 6) - Xã Yên Hòa Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp 200.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na