Bảng giá đất Tại 543B - Na khốm (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 17, 27, 23, 24, 36, 32, 30, 18, 19, 15, 9, 5, 11, 20, 25, 8) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 31, 33, 30, 27, 24, 23, 35, 45, 44, 83, 80, 42, 39, 18, 6, 4, 5, 52, 51, 50, 49, 34, 47, 46, 69, 71, 72, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 81, 61, 40, 20) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 48, 49, 43, 32, 44, 45, 37, 47, 40, 41, 42, 29, 20, 18, 28, 27, 26, 25, 16, 15, 5, 14, 13, 22, 21) - Xã Yên Na Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương 543B - Bản Na Khốm

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Yên Na, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 110.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 110.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất thuộc các tờ bản đồ số 5, 6 và 7. Khu vực này kéo dài từ đầu bản Na Khốm đến cuối bản, với vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển lớn. Các thửa đất tại đây có giá trị cao nhờ vị trí nằm dọc theo các tuyến đường quan trọng và thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở và phát triển các dự án dân cư.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Yên Na, đặc biệt khu vực Bản Na Khốm, cung cấp thông tin cần thiết giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương 543B - Na khốm (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 17, 27, 23, 24, 36, 32, 30, 18, 19, 15, 9, 5, 11, 20, 25, 8) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 31, 33, 30, 27, 24, 23, 35, 45, 44, 83, 80, 42, 39, 18, 6, 4, 5, 52, 51, 50, 49, 34, 47, 46, 69, 71, 72, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 81, 61, 40, 20) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 48, 49, 43, 32, 44, 45, 37, 47, 40, 41, 42, 29, 20, 18, 28, 27, 26, 25, 16, 15, 5, 14, 13, 22, 21) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương 543B - Na khốm (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 17, 27, 23, 24, 36, 32, 30, 18, 19, 15, 9, 5, 11, 20, 25, 8) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 31, 33, 30, 27, 24, 23, 35, 45, 44, 83, 80, 42, 39, 18, 6, 4, 5, 52, 51, 50, 49, 34, 47, 46, 69, 71, 72, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 81, 61, 40, 20) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 48, 49, 43, 32, 44, 45, 37, 47, 40, 41, 42, 29, 20, 18, 28, 27, 26, 25, 16, 15, 5, 14, 13, 22, 21) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương 543B - Na khốm (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 3, 17, 27, 23, 24, 36, 32, 30, 18, 19, 15, 9, 5, 11, 20, 25, 8) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 31, 33, 30, 27, 24, 23, 35, 45, 44, 83, 80, 42, 39, 18, 6, 4, 5, 52, 51, 50, 49, 34, 47, 46, 69, 71, 72, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 81, 61, 40, 20) (Tờ bản đồ số 7, thửa: 48, 49, 43, 32, 44, 45, 37, 47, 40, 41, 42, 29, 20, 18, 28, 27, 26, 25, 16, 15, 5, 14, 13, 22, 21) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na