Bảng giá đất Tại 543B - Bản Huồi Xén (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 55, 56, 45, 36, 37, 46, 64) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 43, 65, 69, 76, 72) - Xã Yên Hòa Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Xén

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Yên Hòa, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 90.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 90.000 đồng/m². Khu vực này được đánh giá là một trong những vị trí có giá trị tốt, với các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng ổn định. Đây là lựa chọn thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu dân cư.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Yên Hòa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Xén (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 55, 56, 45, 36, 37, 46, 64) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 43, 65, 69, 76, 72) - Xã Yên Hòa 90.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Xén (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 55, 56, 45, 36, 37, 46, 64) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 43, 65, 69, 76, 72) - Xã Yên Hòa 50.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương 543B - Bản Huồi Xén (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1, 2, 55, 56, 45, 36, 37, 46, 64) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 43, 65, 69, 76, 72) - Xã Yên Hòa 45.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na