Bảng giá đất Tại Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ bản đồ số 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, 17, 24, 27, 29, 32, 34, 44, 47, 53, 56, 59, 61, 65, 67, 70, 73, và các thửacòn lại.) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 13, 14, 6, 10, 11, 15, 16, 17, 20, 21, 22, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Đến Trung Tâm Xã - Đình Tài

Bảng giá đất tại Đình Tài, xã Xiêng My, được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An.

Giá Đất Vị Trí 1 – 110.000 đồng/m²

Tại khu vực Đình Tài, mức giá đất cho vị trí 1 là 110.000 đồng/m². Đoạn đường này kéo dài từ đầu đến cuối bản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối người dân với trung tâm xã, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.

Thông tin về bảng giá đất tại Đình Tài là một công cụ hữu ích cho người dân và nhà đầu tư khi quyết định mua bán và phát triển bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ bản đồ số 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, 17, 24, 27, 29, 32, 34, 44, 47, 53, 56, 59, 61, 65, 67, 70, 73, và các thửacòn lại.) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 13, 14, 6, 10, 11, 15, 16, 17, 20, 21, 22, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ bản đồ số 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, 17, 24, 27, 29, 32, 34, 44, 47, 53, 56, 59, 61, 65, 67, 70, 73, và các thửacòn lại.) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 13, 14, 6, 10, 11, 15, 16, 17, 20, 21, 22, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ bản đồ số 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, 17, 24, 27, 29, 32, 34, 44, 47, 53, 56, 59, 61, 65, 67, 70, 73, và các thửacòn lại.) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 13, 14, 6, 10, 11, 15, 16, 17, 20, 21, 22, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na