Bảng giá đất Tại Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 17, 18, 20, 21, 24, 26, 30, 33, 16, 13, 15, 47, 46, 50, 60, 23, 29, 37, 49, 51, 64, 22, 28, 43, 53, 55, và các thửa còn lại.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 16, 14, 11, 6, 15, 13, 10, 7, 3, 2, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 7, 5, 2, 1, 12, 13, 15, 26, 6, 10, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1 và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Đến Trung Tâm Xã - Bản Phẩy - Xã Xiêng My

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường đến trung tâm xã, khu vực Bản Phẩy, xã Xiêng My, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 110.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 110.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trên đoạn đường từ đầu bản đến cuối bản. Khu vực này rất phù hợp cho việc xây dựng nhà ở, nhờ vào vị trí gần gũi với trung tâm xã và các tiện ích cần thiết cho sinh hoạt hàng ngày.

Bảng giá đất tại Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy, xã Xiêng My cung cấp thông tin chi tiết về giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 17, 18, 20, 21, 24, 26, 30, 33, 16, 13, 15, 47, 46, 50, 60, 23, 29, 37, 49, 51, 64, 22, 28, 43, 53, 55, và các thửa còn lại.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 16, 14, 11, 6, 15, 13, 10, 7, 3, 2, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 7, 5, 2, 1, 12, 13, 15, 26, 6, 10, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1 và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 17, 18, 20, 21, 24, 26, 30, 33, 16, 13, 15, 47, 46, 50, 60, 23, 29, 37, 49, 51, 64, 22, 28, 43, 53, 55, và các thửa còn lại.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 16, 14, 11, 6, 15, 13, 10, 7, 3, 2, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 7, 5, 2, 1, 12, 13, 15, 26, 6, 10, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1 và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ bản đồ số 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 27, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11, 17, 18, 20, 21, 24, 26, 30, 33, 16, 13, 15, 47, 46, 50, 60, 23, 29, 37, 49, 51, 64, 22, 28, 43, 53, 55, và các thửa còn lại.) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 17, 16, 14, 11, 6, 15, 13, 10, 7, 3, 2, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 28, thửa: 7, 5, 2, 1, 12, 13, 15, 26, 6, 10, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 29, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 1 và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na