Bảng giá đất Tại Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ bản đồ số 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 77, 70, 63, 57, 46, 35, 28, 27, 23, 18, 14, 9, 8, 12, 16, 22, 29, 38, 47, 56, 66, 83, 76, 82, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Đến Trung Tâm Xã - Bản Cha Hìa

Bảng giá đất tại Bản Cha Hìa, xã Xiêng My, được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An.

Giá Đất Vị Trí 1 – 110.000 đồng/m²

Vị trí 1 tại khu vực Bản Cha Hìa có mức giá 110.000 đồng/m². Bảng giá này áp dụng cho các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 34 (thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1 và các thửa còn lại) và tờ bản đồ số 30 (thửa: 77, 70, 63, 57, 46, 35, 28, 27, 23, 18, 14, 9, 8, 12, 16, 22, 29, 38, 47, 56, 66, 83, 76, 82 và các thửa còn lại).

Đoạn đường kéo dài từ đầu đến cuối bản, giúp kết nối dễ dàng với trung tâm xã và nâng cao giá trị bất động sản trong khu vực.

Thông tin về bảng giá đất tại Bản Cha Hìa cung cấp cái nhìn cần thiết cho người dân và nhà đầu tư khi quyết định mua bán và đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ bản đồ số 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 77, 70, 63, 57, 46, 35, 28, 27, 23, 18, 14, 9, 8, 12, 16, 22, 29, 38, 47, 56, 66, 83, 76, 82, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ bản đồ số 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 77, 70, 63, 57, 46, 35, 28, 27, 23, 18, 14, 9, 8, 12, 16, 22, 29, 38, 47, 56, 66, 83, 76, 82, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ bản đồ số 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 77, 70, 63, 57, 46, 35, 28, 27, 23, 18, 14, 9, 8, 12, 16, 22, 29, 38, 47, 56, 66, 83, 76, 82, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na