Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, 47, 48, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 64, 67, 70, 73, 76, 79, 83, 84, 87, 88, 89, 90, 91) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 10, 21, 25, 26, 34, 42, 43, 46, 47, 48, 52, 54) - Xã Yên Thắng Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Xốp Khấu

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu, xã Yên Thắng, Huyện Tương Dương, Nghệ An. Dữ liệu này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 100.000 đồng/m², nằm trên đoạn từ đầu bản Xốp Khấu đến cuối bản Xốp Khấu. Khu vực này có vị trí thuận lợi cho việc sinh sống và phát triển kinh tế, với kết nối giao thông tốt.

Bảng giá đất tại Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu không chỉ cung cấp thông tin giá trị mà còn hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, 47, 48, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 64, 67, 70, 73, 76, 79, 83, 84, 87, 88, 89, 90, 91) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 10, 21, 25, 26, 34, 42, 43, 46, 47, 48, 52, 54) - Xã Yên Thắng Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, 47, 48, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 64, 67, 70, 73, 76, 79, 83, 84, 87, 88, 89, 90, 91) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 10, 21, 25, 26, 34, 42, 43, 46, 47, 48, 52, 54) - Xã Yên Thắng Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Xốp Khấu (Tờ bản đồ số 4, thửa: 8, 9, 18, 21, 22, 28, 31, 32, 33, 34, 38, 41, 46, 47, 48, 53, 54, 55, 57, 58, 61, 62, 64, 67, 70, 73, 76, 79, 83, 84, 87, 88, 89, 90, 91) (Tờ bản đồ số 5, thửa: 8, 10, 21, 25, 26, 34, 42, 43, 46, 47, 48, 52, 54) - Xã Yên Thắng Đầu bản Xốp Khấu - Cuối bản Xốp Khấu 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na