Bảng giá đất Tại Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Làng, Xóm - Bản Piêng Ồ

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Làng, Xóm - Bản Piêng Ồ, xã Xiêng My, huyện Tương Dương, theo quy định tại văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 85.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 85.000 đồng/m². Khu vực này được quy định trong tờ bản đồ số 19, bao gồm các thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các thửa còn lại.

Khu vực này có tiềm năng phát triển, với nhiều cơ hội cho các dự án nhà ở và đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân sinh sống và phát triển kinh tế.

Bảng giá đất tại Bản Piêng Ồ, xã Xiêng My cung cấp thông tin cần thiết cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định hợp lý trong việc đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 85.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 47.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ bản đồ số 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 43.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na