Bảng giá đất Tại 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 21) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 28, 76, 77, 78, 30, 55, 54, 31, 17, 16, 15, 29, 8, 9, 7.) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 65, 51, 41, 37, 40, 32, 33, 27, 26, 30, 36, 24, 19, 21, 20, 16, 15, 14, 130) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 18, 15, 16, 23, 31.) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 66) - Xã Yên Na Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 18, 20, 23, 24, 25, 26, 22) - Xã Yên Na

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Xiềng Nứa, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 90.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 90.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Xiềng Nứa. Khu vực này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển thương mại. Cơ sở hạ tầng đang dần hoàn thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất tại Xiềng Nứa, xã Yên Na, huyện Tương Dương cung cấp thông tin chi tiết về giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 21) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 28, 76, 77, 78, 30, 55, 54, 31, 17, 16, 15, 29, 8, 9, 7.) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 65, 51, 41, 37, 40, 32, 33, 27, 26, 30, 36, 24, 19, 21, 20, 16, 15, 14, 130) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 18, 15, 16, 23, 31.) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 66) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 21) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 28, 76, 77, 78, 30, 55, 54, 31, 17, 16, 15, 29, 8, 9, 7.) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 65, 51, 41, 37, 40, 32, 33, 27, 26, 30, 36, 24, 19, 21, 20, 16, 15, 14, 130) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 18, 15, 16, 23, 31.) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 66) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 50.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 18, thửa: 8) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 5) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 21) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 28, 76, 77, 78, 30, 55, 54, 31, 17, 16, 15, 29, 8, 9, 7.) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 63, 65, 51, 41, 37, 40, 32, 33, 27, 26, 30, 36, 24, 19, 21, 20, 16, 15, 14, 130) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 18, 15, 16, 23, 31.) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 66) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 45.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na