Bảng giá đất Tại Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Quốc lộ 48C - Bản Chon

Bài viết này cung cấp thông tin về bảng giá đất tại Bản Chon, xã Xiêng My, huyện Tương Dương. Dữ liệu được tham khảo từ văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 130.000 đồng/m²

Mức giá đất tại vị trí 1 được quy định là 130.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất thuộc loại đất ở, nằm trong đoạn từ Đầu Bản Chon đến Cuối Bản Chon. Khu vực này có sự phát triển về hạ tầng và vị trí địa lý thuận lợi, tạo điều kiện cho người dân và nhà đầu tư.

Thông tin giá đất tại Bản Chon là yếu tố quan trọng cho quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 72.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ bản đồ số 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My Đầu bản - Cuối bản 65.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na