Bảng giá đất Tại 543B - Bản Xốp Pu (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 5, 13, 14, 18) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 3, 6, 46, 39, 35, 28, 22, 10, 9, 102, 104, 105, 106, 11, 7, 4, 57, 59, 60, 69, 36, 44, 38, 33, 32, 31, 37, 23, 13) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 12, 13, 30, 34) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 10, 14, 15) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 3, 5) - Xã Yên Na Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Xã Yên Na, Bản Xốp Pu

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở tại Bản Xốp Pu, xã Yên Na, huyện Tương Dương, Nghệ An. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 90.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 90.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản đến cuối bản. Khu vực này được xác định có tiềm năng phát triển cao, rất phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh tế, thu hút cư dân và nhà đầu tư.

Bảng giá đất tại Bản Xốp Pu, xã Yên Na cung cấp thông tin quan trọng, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương 543B - Bản Xốp Pu (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 5, 13, 14, 18) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 3, 6, 46, 39, 35, 28, 22, 10, 9, 102, 104, 105, 106, 11, 7, 4, 57, 59, 60, 69, 36, 44, 38, 33, 32, 31, 37, 23, 13) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 12, 13, 30, 34) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 10, 14, 15) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 3, 5) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 90.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương 543B - Bản Xốp Pu (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 5, 13, 14, 18) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 3, 6, 46, 39, 35, 28, 22, 10, 9, 102, 104, 105, 106, 11, 7, 4, 57, 59, 60, 69, 36, 44, 38, 33, 32, 31, 37, 23, 13) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 12, 13, 30, 34) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 10, 14, 15) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 3, 5) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 50.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương 543B - Bản Xốp Pu (Tờ bản đồ số 13, thửa: 1, 2, 5, 13, 14, 18) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 3, 6, 46, 39, 35, 28, 22, 10, 9, 102, 104, 105, 106, 11, 7, 4, 57, 59, 60, 69, 36, 44, 38, 33, 32, 31, 37, 23, 13) (Tờ bản đồ số 15, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 12, 13, 30, 34) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 10, 14, 15) (Tờ bản đồ số 17, thửa: 2, 3, 5) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 45.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na