Bảng giá đất Tại 543B - Bản Na Pu (Tờ bản đồ số 29, thửa: 58, 48, 50, 47, 7, 6, 11, 14, 45, 20, 22, 25) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 2, 3, 6, 7, 8, 19, 26, 34, 35, 43, 44, 45, 46, 50, 47, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 28, 29) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 6, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2, 3, 5, 7, 10, 11) - Xã Yên Na Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương 543B - Bản Na Pu

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Yên Na, theo quy định của văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 110.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 110.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất tại khu vực Bản Na Pu. Khu vực này nằm tại những vị trí thuận lợi, có tiềm năng phát triển cao, với các tiện ích cơ bản và hạ tầng hoàn thiện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những nhà đầu tư lớn hoặc các dự án phát triển nhà ở có quy mô.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Yên Na cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương 543B - Bản Na Pu (Tờ bản đồ số 29, thửa: 58, 48, 50, 47, 7, 6, 11, 14, 45, 20, 22, 25) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 2, 3, 6, 7, 8, 19, 26, 34, 35, 43, 44, 45, 46, 50, 47, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 28, 29) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 6, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2, 3, 5, 7, 10, 11) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương 543B - Bản Na Pu (Tờ bản đồ số 29, thửa: 58, 48, 50, 47, 7, 6, 11, 14, 45, 20, 22, 25) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 2, 3, 6, 7, 8, 19, 26, 34, 35, 43, 44, 45, 46, 50, 47, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 28, 29) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 6, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2, 3, 5, 7, 10, 11) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương 543B - Bản Na Pu (Tờ bản đồ số 29, thửa: 58, 48, 50, 47, 7, 6, 11, 14, 45, 20, 22, 25) (Tờ bản đồ số 30, thửa: 2, 3, 6, 7, 8, 19, 26, 34, 35, 43, 44, 45, 46, 50, 47, 53, 54, 55, 56, 64, 65, 66, 71, 28, 29) (Tờ bản đồ số 31, thửa: 6, 8, 9, 13, 14, 15, 16, 17) (Tờ bản đồ số 32, thửa: 2, 3, 5, 7, 10, 11) - Xã Yên Na Từ đầu bản - Đến cuối bản 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na