Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Long An

Giá đất cao nhất tại Long An là: 2.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Long An là: 30.000
Giá đất trung bình tại Long An là: 1.871.560
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Tân An QL 1A đoạn qua thành phố Tân An Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa 5.730.000 4.584.000 2.865.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Tân An QL 1A đoạn qua thành phố Tân An Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 7.610.000 6.088.000 3.805.000 - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Tân An QL 1A đoạn qua thành phố Tân An Ranh phường 5 - Đến QL 62 7.800.000 6.240.000 3.900.000 - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Tân An QL 1A đoạn qua thành phố Tân An QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng 8.300.000 6.640.000 4.150.000 - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Tân An QL 1A đoạn qua thành phố Tân An Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu 6.240.000 4.992.000 3.120.000 - - Đất ở đô thị
6 Thành phố Tân An QL 1A đoạn qua thành phố Tân An Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An 4.840.000 3.872.000 2.420.000 - - Đất ở đô thị
7 Thành phố Tân An Đường tránh thành phố Tân An Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư 7.800.000 6.240.000 3.900.000 - - Đất ở đô thị
8 Thành phố Tân An QL 62 đoạn qua thành phố Tân An QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An 17.550.000 14.040.000 8.775.000 - - Đất ở đô thị
9 Thành phố Tân An QL 62 đoạn qua thành phố Tân An Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt 7.800.000 6.240.000 3.900.000 - - Đất ở đô thị
10 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn 4.310.000 3.448.000 2.155.000 - - Đất ở đô thị
11 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ 3.810.000 3.048.000 1.905.000 - - Đất ở đô thị
12 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 3.560.000 2.848.000 1.780.000 - - Đất ở đô thị
13 Thành phố Tân An ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An 5.400.000 4.320.000 2.700.000 - - Đất ở đô thị
14 Thành phố Tân An ĐT 827 Nguyễn Văn Rành - Đến Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) 8.010.000 6.408.000 4.005.000 - - Đất ở đô thị
15 Thành phố Tân An ĐT 827 Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - Hết ranh thành phố Tân An 5.650.000 4.520.000 2.825.000 - - Đất ở đô thị
16 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Tạo 14.080.000 11.264.000 7.040.000 - - Đất ở đô thị
17 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Huỳnh Văn Tạo - Đến Kênh Phường 3 11.850.000 9.480.000 5.925.000 - - Đất ở đô thị
18 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Kênh phường 3 - Đến Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) 6.840.000 5.472.000 3.420.000 - - Đất ở đô thị
19 Thành phố Tân An Châu Thị Kim - đường liên phường Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - Đến Hết ranh phường 7 5.010.000 4.008.000 2.505.000 - - Đất ở đô thị
20 Thành phố Tân An Châu Văn Giác (Bảo Định) Cổng sau Bến xe khách LA - Đến Hùng Vương 11.410.000 9.128.000 5.705.000 - - Đất ở đô thị
21 Thành phố Tân An Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường Nguyễn Minh Trường - Đến Trần Văn Hý 3.900.000 3.120.000 1.950.000 - - Đất ở đô thị
22 Thành phố Tân An Đỗ Trình Thoại - đường liên phường QL 1A - Hết ranh thành phố 3.380.000 2.704.000 1.690.000 - - Đất ở đô thị
23 Thành phố Tân An Hùng Vương - đường liên phường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt 35.490.000 28.392.000 17.745.000 - - Đất ở đô thị
24 Thành phố Tân An Hùng Vương - đường liên phường Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) 32.760.000 26.208.000 16.380.000 - - Đất ở đô thị
25 Thành phố Tân An Hùng Vương - đường liên phường Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A 45.000.000 36.000.000 22.500.000 - - Đất ở đô thị
26 Thành phố Tân An Hùng Vương - đường liên phường QL 1A - Đến QL 62 17.290.000 13.832.000 8.645.000 - - Đất ở đô thị
27 Thành phố Tân An Hùng Vương - đường liên phường Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A 24.980.000 19.984.000 12.490.000 - - Đất ở đô thị
28 Thành phố Tân An Hùng Vương - đường liên phường Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường 21.000.000 16.800.000 10.500.000 - - Đất ở đô thị
29 Thành phố Tân An Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) - đường liên phường QL 62 (phường 6) - Đến QL 1A 3.120.000 2.496.000 1.560.000 - - Đất ở đô thị
30 Thành phố Tân An Lê Anh Xuân - đường liên phường Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 4.500.000 3.600.000 2.250.000 - - Đất ở đô thị
31 Thành phố Tân An Lê Anh Xuân - đường liên phường Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung 3.510.000 2.808.000 1.755.000 - - Đất ở đô thị
32 Thành phố Tân An Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường 11.410.000 9.128.000 5.705.000 - - Đất ở đô thị
33 Thành phố Tân An Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ 7.990.000 6.392.000 3.995.000 - - Đất ở đô thị
34 Thành phố Tân An Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường 4.910.000 3.928.000 2.455.000 - - Đất ở đô thị
35 Thành phố Tân An Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường 4.560.000 3.648.000 2.280.000 - - Đất ở đô thị
36 Thành phố Tân An Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ 4.560.000 3.648.000 2.280.000 - - Đất ở đô thị
37 Thành phố Tân An Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường 3.510.000 2.808.000 1.755.000 - - Đất ở đô thị
38 Thành phố Tân An Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường Trần Hưng Đạo - Đến Trương Định 13.690.000 10.952.000 6.845.000 - - Đất ở đô thị
39 Thành phố Tân An Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường Trương Định - Đến Châu Thị Kim 25.540.000 20.432.000 12.770.000 - - Đất ở đô thị
40 Thành phố Tân An Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Văn Rành 19.260.000 15.408.000 9.630.000 - - Đất ở đô thị
41 Thành phố Tân An Nguyễn Huệ - đường liên phường Hoàng Hoa Thám - Đến Bạch Đằng 10.530.000 8.424.000 5.265.000 - - Đất ở đô thị
42 Thành phố Tân An Nguyễn Huệ - đường liên phường Ngô Quyền - Đến Thủ Khoa Huân 10.530.000 8.424.000 5.265.000 - - Đất ở đô thị
43 Thành phố Tân An Nguyễn Thái Bình - đường liên phường Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3 7.370.000 5.896.000 3.685.000 - - Đất ở đô thị
44 Thành phố Tân An Nguyễn Thái Bình - đường liên phường Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm 10.530.000 8.424.000 5.265.000 - - Đất ở đô thị
45 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Đảnh 14.490.000 11.592.000 7.245.000 - - Đất ở đô thị
46 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Huỳnh Văn Đảnh - Đến Trần Văn Nam 11.850.000 9.480.000 5.925.000 - - Đất ở đô thị
47 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Nguyễn Minh Trường - Đến Lê Văn Lâm 6.590.000 5.272.000 3.295.000 - - Đất ở đô thị
48 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Lê Văn Lâm - Hết UBND xã Bình Tâm 6.060.000 4.848.000 3.030.000 - - Đất ở đô thị
49 Thành phố Tân An Nguyễn Thông - đường liên phường Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An 4.050.000 3.240.000 2.025.000 - - Đất ở đô thị
50 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường QL 1A - Đến Võ Văn Tần 40.370.000 32.296.000 20.185.000 - - Đất ở đô thị
51 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến Trương Định 42.120.000 33.696.000 21.060.000 - - Đất ở đô thị
52 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 28.430.000 22.744.000 14.215.000 - - Đất ở đô thị
53 Thành phố Tân An Sương Nguyệt Anh - đường liên phường QL 62 - Đến Hùng Vương 8.420.000 6.736.000 4.210.000 - - Đất ở đô thị
54 Thành phố Tân An Trần Minh Châu - đường liên phường Bến đò Chú Tiết - Đến ĐT 833 2.700.000 2.160.000 1.350.000 - - Đất ở đô thị
55 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Lý Thường Kiệt - Đến Nguyễn Đình Chiểu 17.550.000 14.040.000 8.775.000 - - Đất ở đô thị
56 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Trung Trực 33.700.000 26.960.000 16.850.000 - - Đất ở đô thị
57 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Trương Định 32.640.000 26.112.000 16.320.000 - - Đất ở đô thị
58 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Cầu Trương Định - Đến Võ Văn Tần 27.630.000 22.104.000 13.815.000 - - Đất ở đô thị
59 Thành phố Tân An Trương Định - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến QL 1A 23.660.000 18.928.000 11.830.000 - - Đất ở đô thị
60 Thành phố Tân An Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường Kênh vành đai Phường 3 - Đến ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi 2.340.000 1.872.000 1.170.000 - - Đất ở đô thị
61 Thành phố Tân An Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) - đường liên phường Hùng Vương - Đến Hai Bà Trưng 25.740.000 20.592.000 12.870.000 - - Đất ở đô thị
62 Thành phố Tân An Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) - đường liên phường Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) 3.120.000 2.496.000 1.560.000 - - Đất ở đô thị
63 Thành phố Tân An Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường QL 1A - Đến Cống Cai Trung 4.050.000 3.240.000 2.025.000 - - Đất ở đô thị
64 Thành phố Tân An Nguyễn Kim Công - đường liên phường Nguyễn Cửu Vân - Đến Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) 3.640.000 2.912.000 1.820.000 - - Đất ở đô thị
65 Thành phố Tân An Nguyễn Kim Công - đường liên phường Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - Đến ranh phường 4 và Tân Khánh 2.660.000 2.128.000 1.330.000 - - Đất ở đô thị
66 Thành phố Tân An Nguyễn Kim Công - đường liên phường Ranh phường 4 và phường Tân Khánh - Đến Phạm Văn Thành 2.340.000 1.872.000 1.170.000 - - Đất ở đô thị
67 Thành phố Tân An Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - đường liên phường 2.630.000 2.104.000 1.315.000 - - Đất ở đô thị
68 Thành phố Tân An Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường Hùng Vương - Đến hẻm 42 7.900.000 6.320.000 3.950.000 - - Đất ở đô thị
69 Thành phố Tân An Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường Hẻm 42 - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) 7.900.000 6.320.000 3.950.000 - - Đất ở đô thị
70 Thành phố Tân An Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Đến Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) 5.790.000 4.632.000 2.895.000 - - Đất ở đô thị
71 Thành phố Tân An Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An - đường liên phường 14.850.000 11.880.000 7.425.000 - - Đất ở đô thị
72 Thành phố Tân An Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - đường liên phường 23.960.000 19.168.000 11.980.000 - - Đất ở đô thị
73 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường Trần Minh Châu - Đến ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung 2.020.000 1.616.000 1.010.000 - - Đất ở đô thị
74 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) - đường liên phường QL1A - Đến QL62 6.980.000 5.584.000 3.490.000 - - Đất ở đô thị
75 Thành phố Tân An Bùi Thị Đồng - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Võ Công Tồn 11.160.000 8.928.000 5.580.000 - - Đất ở đô thị
76 Thành phố Tân An Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 Phan Văn Đạt - Đến Nguyễn Huệ 8.420.000 6.736.000 4.210.000 - - Đất ở đô thị
77 Thành phố Tân An Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Trung Trực 12.640.000 10.112.000 6.320.000 - - Đất ở đô thị
78 Thành phố Tân An Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 Nguyễn Trung Trực - Đến Hai Bà Trưng 12.640.000 10.112.000 6.320.000 - - Đất ở đô thị
79 Thành phố Tân An Hai Bà Trưng - Phường 1 16.850.000 13.480.000 8.425.000 - - Đất ở đô thị
80 Thành phố Tân An Lãnh Binh Tiến - Phường 1 Nguyễn Duy - Đến Nguyễn Trung Trực 18.950.000 15.160.000 9.475.000 - - Đất ở đô thị
81 Thành phố Tân An Lê Lợi - Phường 1 Trương Định - Đến Ngô Quyền 25.270.000 20.216.000 12.635.000 - - Đất ở đô thị
82 Thành phố Tân An Lý Công Uẩn - Phường 1 Trương Định - Đến Thủ Khoa Huân 9.480.000 7.584.000 4.740.000 - - Đất ở đô thị
83 Thành phố Tân An Lý Thường Kiệt - Phường 1 5.050.000 4.040.000 2.525.000 - - Đất ở đô thị
84 Thành phố Tân An Ngô Quyền - Phường 1 Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ 16.850.000 13.480.000 8.425.000 - - Đất ở đô thị
85 Thành phố Tân An Nguyễn Duy - Phường 1 Trương Định - Đến Ngô Quyền 25.270.000 20.216.000 12.635.000 - - Đất ở đô thị
86 Thành phố Tân An Nguyễn Thái Học - Phường 1 7.370.000 5.896.000 3.685.000 - - Đất ở đô thị
87 Thành phố Tân An Phan Bội Châu - Phường 1 6.320.000 5.056.000 3.160.000 - - Đất ở đô thị
88 Thành phố Tân An Phan Văn Đạt - Phường 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đến Nguyễn Huệ (Phía trên) 9.020.000 7.216.000 4.510.000 - - Đất ở đô thị
89 Thành phố Tân An Phan Văn Đạt - Phường 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông) 5.150.000 4.120.000 2.575.000 - - Đất ở đô thị
90 Thành phố Tân An Thủ Khoa Huân - Phường 1 Hai Bà Trưng - Đến Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân 10.910.000 8.728.000 5.455.000 - - Đất ở đô thị
91 Thành phố Tân An Thủ Khoa Huân - Phường 1 Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía trên 6.760.000 5.408.000 3.380.000 - - Đất ở đô thị
92 Thành phố Tân An Thủ Khoa Huân - Phường 1 Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía bờ sông 3.690.000 2.952.000 1.845.000 - - Đất ở đô thị
93 Thành phố Tân An Trần Hưng Đạo - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ 9.480.000 7.584.000 4.740.000 - - Đất ở đô thị
94 Thành phố Tân An Trương Công Xưởng - Phường 1 Lê Lợi - Đến Nguyễn Đình Chiểu 12.640.000 10.112.000 6.320.000 - - Đất ở đô thị
95 Thành phố Tân An Võ Công Tồn - Phường 1 Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám 11.890.000 9.512.000 5.945.000 - - Đất ở đô thị
96 Thành phố Tân An Võ Công Tồn - Phường 1 Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân 10.840.000 8.672.000 5.420.000 - - Đất ở đô thị
97 Thành phố Tân An Đường giữa chợ Tân An - P1 - Phường 1 Trương Định - Đến đầu nhà lồng chợ Tân An 25.270.000 20.216.000 12.635.000 - - Đất ở đô thị
98 Thành phố Tân An Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường 3.160.000 2.528.000 1.580.000 - - Đất ở đô thị
99 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Lê Anh Xuân - đến cuối đường 2.900.000 2.320.000 1.450.000 - - Đất ở đô thị
100 Thành phố Tân An Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Các nhánh 1.580.000 1.264.000 790.000 - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: QL 1A - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực QL 1A đoạn qua thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 5.730.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa đến Ngã 3 Thủ Thừa. Mức giá tại khu vực này là 5.730.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí giao thông và khả năng phát triển kinh tế. Vị trí này thích hợp cho các dự án đầu tư lớn và các nhu cầu sử dụng đất ở đô thị với giá trị cao.

Vị trí 2: Giá 4.584.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm đoạn từ Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa đến các khu vực gần Ngã 3 Thủ Thừa. Mức giá tại khu vực này là 4.584.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý hơn so với Vị trí 1, cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn nhưng vẫn giữ được giá trị tốt và tiềm năng phát triển ổn định.

Vị trí 3: Giá 2.865.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm đoạn từ các khu vực xa Ngã 3 Thủ Thừa. Mức giá tại khu vực này là 2.865.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý, đồng thời vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai gần.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại QL 1A, thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An - Thành phố Tân An, Đường Tránh Thành phố Tân An

Bảng giá đất tại Đường Tránh Thành phố Tân An, đoạn từ khu vực thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này.

Vị Trí 1: Giá 7.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tránh Thành phố Tân An, thuộc đoạn từ khu vực Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An. Mức giá 7.800.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở cao cấp hoặc đầu tư phát triển bất động sản

Vị Trí 2: Giá 6.240.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm khu vực trong cùng đoạn đường, với mức giá 6.240.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất giảm dần so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được sự hấp dẫn cho các dự án đầu tư vào đất ở đô thị trong khu vực, đặc biệt là các dự án phát triển nhà ở hoặc các hoạt động đầu tư khác

Vị Trí 3: Giá 3.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm khu vực cuối đoạn đường từ khu vực Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An. Mức giá 3.900.000 VNĐ/m² là mức giá thấp nhất trong khu vực được đề cập, phù hợp cho các dự án với ngân sách tiết kiệm hơn hoặc các hoạt động phát triển khác

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Tránh Thành phố Tân An


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: QL 62 Đoạn Qua Thành Phố Tân An - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực QL 62 đoạn qua thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 17.550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ QL 1A đến Đường tránh thành phố Tân An. Mức giá tại khu vực này là 17.550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất ở đô thị tại đoạn đường này. Vị trí 1 có giá trị đầu tư cao nhờ sự thuận lợi về giao thông và khả năng kết nối với các khu vực quan trọng trong thành phố.

Vị trí 2: Giá 14.040.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm đoạn từ QL 1A đến các khu vực gần Đường tránh thành phố Tân An. Mức giá tại khu vực này là 14.040.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đầu tư tốt, phù hợp cho các dự án có ngân sách thấp hơn mà vẫn mong muốn sở hữu đất ở đô thị với tiềm năng phát triển cao.

Vị trí 3: Giá 8.775.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm đoạn từ các khu vực gần Đường tránh thành phố Tân An cho đến các điểm xa hơn. Mức giá tại khu vực này là 8.775.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý và vẫn đảm bảo tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại QL 62 đoạn qua thành phố Tân An.


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: ĐT 833 (Đường Tổng Uẩn) - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực ĐT 833 (Đường Tổng Uẩn), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 4.310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ QL 1A đến Cầu Tổng Uẩn. Mức giá tại khu vực này là 4.310.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất ở đô thị tại ĐT 833.

Vị trí 2: Giá 3.448.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các đoạn gần Vị trí 1 nhưng không thuộc phần khu vực sát QL 1A và Cầu Tổng Uẩn. Mức giá tại khu vực này là 3.448.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở đô thị trong khu vực, cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt.

Vị trí 3: Giá 2.155.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các đoạn xa hơn so với Vị trí 2, hướng về phía cuối đoạn từ QL 1A đến Cầu Tổng Uẩn. Mức giá tại khu vực này là 2.155.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý trong khu vực đất ở đô thị của thành phố Tân An.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại ĐT 833 (Đường Tổng Uẩn).


Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: ĐT 834 (Đường Vào Thủ Thừa) - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực ĐT 834 (Đường Vào Thủ Thừa), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 5.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ QL 1A đến hết ranh thành phố Tân An. Mức giá tại khu vực này là 5.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất ở đô thị tại ĐT 834.

Vị trí 2: Giá 4.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các đoạn gần Vị trí 1 nhưng không thuộc phần khu vực sát QL 1A và ranh thành phố Tân An. Mức giá tại khu vực này là 4.320.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở đô thị trong khu vực, cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt.

Vị trí 3: Giá 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các đoạn xa hơn so với Vị trí 2, hướng về phía hết đoạn từ QL 1A đến ranh thành phố Tân An. Mức giá tại khu vực này là 2.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý trong khu vực đất ở đô thị của thành phố Tân An.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại ĐT 834 (Đường Vào Thủ Thừa).