Bảng giá đất Tại Trần Hưng Đạo - Phường 1 Thành phố Tân An Long An
22
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ | 9.480.000 | 7.584.000 | 4.740.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ | 7.584.000 | 6.067.000 | 3.792.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ | 6.636.000 | 5.309.000 | 3.318.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |