Bảng giá đất Tại Hùng Vương - đường liên phường Thành phố Tân An Long An
44
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 35.490.000 | 28.392.000 | 17.745.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 32.760.000 | 26.208.000 | 16.380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 45.000.000 | 36.000.000 | 22.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 17.290.000 | 13.832.000 | 8.645.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 24.980.000 | 19.984.000 | 12.490.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 21.000.000 | 16.800.000 | 10.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 28.392.000 | 22.714.000 | 14.196.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 26.208.000 | 20.966.000 | 13.104.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 36.000.000 | 28.800.000 | 18.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 13.832.000 | 11.066.000 | 6.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 19.984.000 | 15.987.000 | 9.992.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 16.800.000 | 13.440.000 | 8.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 24.843.000 | 19.874.000 | 12.422.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 22.932.000 | 18.346.000 | 11.466.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 31.500.000 | 25.200.000 | 15.750.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 12.103.000 | 9.682.000 | 6.052.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 17.486.000 | 13.989.000 | 8.743.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 14.700.000 | 11.760.000 | 7.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |