08:19 - 07/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 35.490.000 | 28.392.000 | 17.745.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 32.760.000 | 26.208.000 | 16.380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 45.000.000 | 36.000.000 | 22.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 17.290.000 | 13.832.000 | 8.645.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 24.980.000 | 19.984.000 | 12.490.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 21.000.000 | 16.800.000 | 10.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 28.392.000 | 22.714.000 | 14.196.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 26.208.000 | 20.966.000 | 13.104.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 36.000.000 | 28.800.000 | 18.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 13.832.000 | 11.066.000 | 6.916.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 19.984.000 | 15.987.000 | 9.992.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 16.800.000 | 13.440.000 | 8.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt | 24.843.000 | 19.874.000 | 12.422.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) | 22.932.000 | 18.346.000 | 11.466.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A | 31.500.000 | 25.200.000 | 15.750.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | QL 1A - Đến QL 62 | 12.103.000 | 9.682.000 | 6.052.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A | 17.486.000 | 13.989.000 | 8.743.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Tân An | Hùng Vương - đường liên phường | Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường | 14.700.000 | 11.760.000 | 7.350.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |