14:48 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An | 5.400.000 | 4.320.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An | 4.320.000 | 3.456.000 | 2.160.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An | 3.780.000 | 3.024.000 | 1.890.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |