16:30 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3 | 7.370.000 | 5.896.000 | 3.685.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm | 10.530.000 | 8.424.000 | 5.265.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3 | 5.896.000 | 4.717.000 | 2.948.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm | 8.424.000 | 6.739.000 | 4.212.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3 | 5.159.000 | 4.127.000 | 2.580.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm | 7.371.000 | 5.897.000 | 3.686.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |