14:01 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám | 11.890.000 | 9.512.000 | 5.945.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân | 10.840.000 | 8.672.000 | 5.420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám | 9.512.000 | 7.610.000 | 4.756.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân | 8.672.000 | 6.938.000 | 4.336.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám | 8.323.000 | 6.658.000 | 4.162.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân | 7.588.000 | 6.070.000 | 3.794.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |