14:52 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường | 3.160.000 | 2.528.000 | 1.580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường | 2.528.000 | 2.022.400 | 1.264.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường | 2.212.000 | 1.769.600 | 1.106.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An)-hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An)-hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An)-hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |