16:04 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | QL 1A - Đến Võ Văn Tần | 40.370.000 | 32.296.000 | 20.185.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Võ Văn Tần - Đến Trương Định | 42.120.000 | 33.696.000 | 21.060.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 | 28.430.000 | 22.744.000 | 14.215.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | QL 1A - Đến Võ Văn Tần | 32.296.000 | 25.837.000 | 16.148.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Võ Văn Tần - Đến Trương Định | 33.696.000 | 26.957.000 | 16.848.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 | 22.744.000 | 18.195.000 | 11.372.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | QL 1A - Đến Võ Văn Tần | 28.259.000 | 22.607.000 | 14.130.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Võ Văn Tần - Đến Trương Định | 29.484.000 | 23.587.000 | 14.742.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực - đường liên phường | Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 | 19.901.000 | 15.921.000 | 9.951.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |