Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Tại Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Thành phố Tân An Long An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường QL 1A - Đến Võ Văn Tần 40.370.000 32.296.000 20.185.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến Trương Định 42.120.000 33.696.000 21.060.000 - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 28.430.000 22.744.000 14.215.000 - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường QL 1A - Đến Võ Văn Tần 32.296.000 25.837.000 16.148.000 - - Đất TM-DV đô thị
5 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến Trương Định 33.696.000 26.957.000 16.848.000 - - Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 22.744.000 18.195.000 11.372.000 - - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường QL 1A - Đến Võ Văn Tần 28.259.000 22.607.000 14.130.000 - - Đất SX-KD đô thị
8 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Võ Văn Tần - Đến Trương Định 29.484.000 23.587.000 14.742.000 - - Đất SX-KD đô thị
9 Thành phố Tân An Nguyễn Trung Trực - đường liên phường Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 19.901.000 15.921.000 9.951.000 - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: Nguyễn Trung Trực - Đường Liên Phường - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực Nguyễn Trung Trực, đường liên phường, thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1 Giá 40.370.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm đoạn từ Quốc lộ 1A đến Võ Văn Tần. Mức giá tại khu vực này là 40.370.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong đoạn từ Quốc lộ 1A đến Võ Văn Tần.

Vị trí 2 Giá 32.296.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 bao gồm đoạn từ khu vực gần Quốc lộ 1A đến các khu vực lân cận của Võ Văn Tần. Mức giá tại khu vực này là 32.296.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong đoạn từ gần Quốc lộ 1A đến các khu vực lân cận của Võ Văn Tần.

Vị trí 3 Giá 20.185.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 bao gồm đoạn từ khu vực gần Võ Văn Tần đến các khu vực xa hơn trong đường liên phường. Mức giá tại khu vực này là 20.185.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong đoạn từ gần Võ Văn Tần đến các khu vực xa hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Nguyễn Trung Trực - Đường Liên Phường.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện