14:39 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Đỗ Trình Thoại - đường liên phường | QL 1A - Hết ranh thành phố | 3.380.000 | 2.704.000 | 1.690.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Đỗ Trình Thoại - đường liên phường | QL 1A - Hết ranh thành phố | 2.704.000 | 2.163.000 | 1.352.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Đỗ Trình Thoại - đường liên phường | QL 1A - Hết ranh thành phố | 2.366.000 | 1.893.000 | 1.183.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |