17:35 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 3.510.000 | 2.808.000 | 1.755.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 3.600.000 | 2.880.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 2.808.000 | 2.246.000 | 1.404.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.575.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 2.457.000 | 1.966.000 | 1.229.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |