Bảng giá đất Tại Lê Anh Xuân - đường liên phường Thành phố Tân An Long An
15
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 3.510.000 | 2.808.000 | 1.755.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 3.600.000 | 2.880.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 2.808.000 | 2.246.000 | 1.404.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 | 3.150.000 | 2.520.000 | 1.575.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - đường liên phường | Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung | 2.457.000 | 1.966.000 | 1.229.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |