14:56 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An | 17.550.000 | 14.040.000 | 8.775.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An | 14.040.000 | 11.232.000 | 7.020.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An | 12.285.000 | 9.828.000 | 6.143.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thành phố Tân An | QL 62 đoạn qua thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt | 5.460.000 | 4.368.000 | 2.730.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |