Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Tại ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Thành phố Tân An Long An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 35/2021/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 của UBND tỉnh Long An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn 4.310.000 3.448.000 2.155.000 - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ 3.810.000 3.048.000 1.905.000 - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 3.560.000 2.848.000 1.780.000 - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn 3.448.000 2.758.000 1.724.000 - - Đất TM-DV đô thị
5 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ 3.048.000 2.438.000 1.524.000 - - Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 2.848.000 2.278.000 1.424.000 - - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn 3.017.000 2.414.000 1.509.000 - - Đất SX-KD đô thị
8 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ 2.667.000 2.134.000 1.334.000 - - Đất SX-KD đô thị
9 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 2.492.000 1.994.000 1.246.000 - - Đất SX-KD đô thị
10 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Cầu Tổng Uẩn 250.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
11 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ 250.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
12 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 250.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
13 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Cầu Tổng Uẩn 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
14 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
15 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 250.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
16 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) QL 1A - Cầu Tổng Uẩn 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
17 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
18 Thành phố Tân An ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An 250.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng Giá Đất Long An, Thành Phố Tân An: ĐT 833 (Đường Tổng Uẩn) - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất cho khu vực ĐT 833 (Đường Tổng Uẩn), thành phố Tân An, tỉnh Long An, được ban hành kèm theo Quyết định số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và được phân chia theo các vị trí khác nhau như sau:

Vị trí 1: Giá 4.310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn từ QL 1A đến Cầu Tổng Uẩn. Mức giá tại khu vực này là 4.310.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất ở đô thị tại ĐT 833.

Vị trí 2: Giá 3.448.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm các đoạn gần Vị trí 1 nhưng không thuộc phần khu vực sát QL 1A và Cầu Tổng Uẩn. Mức giá tại khu vực này là 3.448.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho đất ở đô thị trong khu vực, cung cấp cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tốt.

Vị trí 3: Giá 2.155.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm các đoạn xa hơn so với Vị trí 2, hướng về phía cuối đoạn từ QL 1A đến Cầu Tổng Uẩn. Mức giá tại khu vực này là 2.155.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý trong khu vực đất ở đô thị của thành phố Tân An.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và thiết thực cho các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại ĐT 833 (Đường Tổng Uẩn).

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện