14:48 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 4.310.000 | 3.448.000 | 2.155.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 3.810.000 | 3.048.000 | 1.905.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 3.560.000 | 2.848.000 | 1.780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 3.448.000 | 2.758.000 | 1.724.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 3.048.000 | 2.438.000 | 1.524.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 2.848.000 | 2.278.000 | 1.424.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 3.017.000 | 2.414.000 | 1.509.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 2.667.000 | 2.134.000 | 1.334.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 2.492.000 | 1.994.000 | 1.246.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
17 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |