Bảng giá đất Tại ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) Thành phố Tân An Long An
45
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 4.310.000 | 3.448.000 | 2.155.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 3.810.000 | 3.048.000 | 1.905.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 3.560.000 | 2.848.000 | 1.780.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 3.448.000 | 2.758.000 | 1.724.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 3.048.000 | 2.438.000 | 1.524.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 2.848.000 | 2.278.000 | 1.424.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn | 3.017.000 | 2.414.000 | 1.509.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ | 2.667.000 | 2.134.000 | 1.334.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 2.492.000 | 1.994.000 | 1.246.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
11 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
12 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
13 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
14 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
15 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
16 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
17 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
18 | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An | 250.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |