Bảng giá đất Tại QL 1A đoạn qua thành phố Tân An Thành phố Tân An Long An
15
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 5.730.000 | 4.584.000 | 2.865.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 7.610.000 | 6.088.000 | 3.805.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 8.300.000 | 6.640.000 | 4.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 4.840.000 | 3.872.000 | 2.420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 4.584.000 | 3.667.000 | 2.292.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 6.088.000 | 4.870.000 | 3.044.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 6.640.000 | 5.312.000 | 3.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 4.992.000 | 3.994.000 | 2.496.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 3.872.000 | 3.098.000 | 1.936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 4.011.000 | 3.209.000 | 2.006.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 5.327.000 | 4.262.000 | 2.664.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 5.460.000 | 4.368.000 | 2.730.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 5.810.000 | 4.648.000 | 2.905.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 4.368.000 | 3.494.000 | 2.184.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 3.388.000 | 2.710.000 | 1.694.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |