14:58 - 06/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 5.730.000 | 4.584.000 | 2.865.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 7.610.000 | 6.088.000 | 3.805.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 7.800.000 | 6.240.000 | 3.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 8.300.000 | 6.640.000 | 4.150.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 4.840.000 | 3.872.000 | 2.420.000 | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 4.584.000 | 3.667.000 | 2.292.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 6.088.000 | 4.870.000 | 3.044.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 6.240.000 | 4.992.000 | 3.120.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 6.640.000 | 5.312.000 | 3.320.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 4.992.000 | 3.994.000 | 2.496.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 3.872.000 | 3.098.000 | 1.936.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa | 4.011.000 | 3.209.000 | 2.006.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 | 5.327.000 | 4.262.000 | 2.664.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Ranh phường 5 - Đến QL 62 | 5.460.000 | 4.368.000 | 2.730.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng | 5.810.000 | 4.648.000 | 2.905.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu | 4.368.000 | 3.494.000 | 2.184.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Tân An | QL 1A đoạn qua thành phố Tân An | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An | 3.388.000 | 2.710.000 | 1.694.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |