101 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - Đến Ngã 3 Thủ Thừa |
5.730.000
|
4.584.000
|
2.865.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 |
7.610.000
|
6.088.000
|
3.805.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Ranh phường 5 - Đến QL 62 |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
QL 62 - Hết Trường Lý Tự Trọng |
8.300.000
|
6.640.000
|
4.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Hết Trường Lý Tự Trọng - Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu |
6.240.000
|
4.992.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Tân An |
QL 1A đoạn qua thành phố Tân An |
Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - Đến Ranh Tiền Giang và Long An |
4.840.000
|
3.872.000
|
2.420.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Tân An |
Đường tránh thành phố Tân An |
Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Tân An |
QL 62 đoạn qua thành phố Tân An |
QL 1A - Đến Đường tránh thành phố Tân An |
17.550.000
|
14.040.000
|
8.775.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Tân An |
QL 62 đoạn qua thành phố Tân An |
Đường tránh thành phố Tân An - Đến Cống Cần Đốt |
7.800.000
|
6.240.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
QL 1A - Đến Cầu Tổng Uẩn |
4.310.000
|
3.448.000
|
2.155.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Cầu Tổng Uẩn - Đến Nguyễn Văn Bộ |
3.810.000
|
3.048.000
|
1.905.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Tân An |
ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) |
Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An |
3.560.000
|
2.848.000
|
1.780.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Tân An |
ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) |
QL 1A - Hết ranh thành phố Tân An |
5.400.000
|
4.320.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Nguyễn Văn Rành - Đến Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) |
8.010.000
|
6.408.000
|
4.005.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Tân An |
ĐT 827 |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - Hết ranh thành phố Tân An |
5.650.000
|
4.520.000
|
2.825.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Tạo |
14.080.000
|
11.264.000
|
7.040.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Huỳnh Văn Tạo - Đến Kênh Phường 3 |
11.850.000
|
9.480.000
|
5.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Kênh phường 3 - Đến Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) |
6.840.000
|
5.472.000
|
3.420.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Tân An |
Châu Thị Kim - đường liên phường |
Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - Đến Hết ranh phường 7 |
5.010.000
|
4.008.000
|
2.505.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Tân An |
Châu Văn Giác (Bảo Định) |
Cổng sau Bến xe khách LA - Đến Hùng Vương |
11.410.000
|
9.128.000
|
5.705.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Tân An |
Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) - đường liên phường |
Nguyễn Minh Trường - Đến Trần Văn Hý |
3.900.000
|
3.120.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Tân An |
Đỗ Trình Thoại - đường liên phường |
QL 1A - Hết ranh thành phố |
3.380.000
|
2.704.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Nhứt |
35.490.000
|
28.392.000
|
17.745.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Cửu Vân - Đến Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) |
32.760.000
|
26.208.000
|
16.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Đến QL 1A |
45.000.000
|
36.000.000
|
22.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
QL 1A - Đến QL 62 |
17.290.000
|
13.832.000
|
8.645.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Quốc Lộ 62 - Đến Tuyến tránh QL 1A |
24.980.000
|
19.984.000
|
12.490.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Tân An |
Hùng Vương - đường liên phường |
Tuyến tránh QL 1A - Đến Cuối đường |
21.000.000
|
16.800.000
|
10.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Tân An |
Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) - đường liên phường |
QL 62 (phường 6) - Đến QL 1A |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Tân An |
Lê Anh Xuân - đường liên phường |
Thủ Khoa Huân - Đến Ranh phường 1 và phường 3 |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Tân An |
Lê Anh Xuân - đường liên phường |
Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Nguyễn Công Trung |
3.510.000
|
2.808.000
|
1.755.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Tân An |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường |
11.410.000
|
9.128.000
|
5.705.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Tân An |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ |
7.990.000
|
6.392.000
|
3.995.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Tân An |
Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường |
4.910.000
|
3.928.000
|
2.455.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Tân An |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Minh Đường |
4.560.000
|
3.648.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Tân An |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Nguyễn Minh Đường - Đến Đường vào nhà công vụ |
4.560.000
|
3.648.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Tân An |
Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương - đường liên phường |
Đường vào nhà công vụ - Đến Hết đường |
3.510.000
|
2.808.000
|
1.755.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường |
Trần Hưng Đạo - Đến Trương Định |
13.690.000
|
10.952.000
|
6.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường |
Trương Định - Đến Châu Thị Kim |
25.540.000
|
20.432.000
|
12.770.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Đình Chiểu - đường liên phường |
Châu Thị Kim - Đến Nguyễn Văn Rành |
19.260.000
|
15.408.000
|
9.630.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Huệ - đường liên phường |
Hoàng Hoa Thám - Đến Bạch Đằng |
10.530.000
|
8.424.000
|
5.265.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Huệ - đường liên phường |
Ngô Quyền - Đến Thủ Khoa Huân |
10.530.000
|
8.424.000
|
5.265.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Bình - đường liên phường |
Thủ Khoa Huân - Đến ranh phường 1 và phường 3 |
7.370.000
|
5.896.000
|
3.685.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Bình - đường liên phường |
Ranh phường 1 và phường 3 - Đến Lê Văn Lâm |
10.530.000
|
8.424.000
|
5.265.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Huỳnh Văn Đảnh |
14.490.000
|
11.592.000
|
7.245.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Huỳnh Văn Đảnh - Đến Trần Văn Nam |
11.850.000
|
9.480.000
|
5.925.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Nguyễn Minh Trường - Đến Lê Văn Lâm |
6.590.000
|
5.272.000
|
3.295.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Lê Văn Lâm - Hết UBND xã Bình Tâm |
6.060.000
|
4.848.000
|
3.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thông - đường liên phường |
Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An |
4.050.000
|
3.240.000
|
2.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
QL 1A - Đến Võ Văn Tần |
40.370.000
|
32.296.000
|
20.185.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
Võ Văn Tần - Đến Trương Định |
42.120.000
|
33.696.000
|
21.060.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Trung Trực - đường liên phường |
Trương Định - Đến Cách mạng tháng 8 |
28.430.000
|
22.744.000
|
14.215.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Tân An |
Sương Nguyệt Anh - đường liên phường |
QL 62 - Đến Hùng Vương |
8.420.000
|
6.736.000
|
4.210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Tân An |
Trần Minh Châu - đường liên phường |
Bến đò Chú Tiết - Đến ĐT 833 |
2.700.000
|
2.160.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Lý Thường Kiệt - Đến Nguyễn Đình Chiểu |
17.550.000
|
14.040.000
|
8.775.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Trung Trực |
33.700.000
|
26.960.000
|
16.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Nguyễn Trung Trực - Đến Cầu Trương Định |
32.640.000
|
26.112.000
|
16.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Cầu Trương Định - Đến Võ Văn Tần |
27.630.000
|
22.104.000
|
13.815.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Tân An |
Trương Định - đường liên phường |
Võ Văn Tần - Đến QL 1A |
23.660.000
|
18.928.000
|
11.830.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Tân An |
Đường ven sông Bảo Định - đường liên phường |
Kênh vành đai Phường 3 - Đến ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi |
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến Hai Bà Trưng |
25.740.000
|
20.592.000
|
12.870.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Tân An |
Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) - đường liên phường |
Nguyễn Thông - Đến Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 Đến Bình Tâm) |
3.120.000
|
2.496.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Tân An |
Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) - đường liên phường |
QL 1A - Đến Cống Cai Trung |
4.050.000
|
3.240.000
|
2.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Nguyễn Cửu Vân - Đến Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) |
3.640.000
|
2.912.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - Đến ranh phường 4 và Tân Khánh |
2.660.000
|
2.128.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Kim Công - đường liên phường |
Ranh phường 4 và phường Tân Khánh - Đến Phạm Văn Thành |
2.340.000
|
1.872.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Tân An |
Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - đường liên phường |
|
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Hùng Vương - Đến hẻm 42 |
7.900.000
|
6.320.000
|
3.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Hẻm 42 - Đến Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) |
7.900.000
|
6.320.000
|
3.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Tân An |
Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) - đường liên phường |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Đến Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) |
5.790.000
|
4.632.000
|
2.895.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Tân An |
Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An - đường liên phường |
|
14.850.000
|
11.880.000
|
7.425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Tân An |
Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - đường liên phường |
|
23.960.000
|
19.168.000
|
11.980.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) - đường liên phường |
Trần Minh Châu - Đến ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung |
2.020.000
|
1.616.000
|
1.010.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) - đường liên phường |
QL1A - Đến QL62 |
6.980.000
|
5.584.000
|
3.490.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Tân An |
Bùi Thị Đồng - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Võ Công Tồn |
11.160.000
|
8.928.000
|
5.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Phan Văn Đạt - Đến Nguyễn Huệ |
8.420.000
|
6.736.000
|
4.210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Huệ - Đến Nguyễn Trung Trực |
12.640.000
|
10.112.000
|
6.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Tân An |
Cách Mạng Tháng Tám - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Hai Bà Trưng |
12.640.000
|
10.112.000
|
6.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Tân An |
Hai Bà Trưng - Phường 1 |
|
16.850.000
|
13.480.000
|
8.425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Tân An |
Lãnh Binh Tiến - Phường 1 |
Nguyễn Duy - Đến Nguyễn Trung Trực |
18.950.000
|
15.160.000
|
9.475.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Tân An |
Lê Lợi - Phường 1 |
Trương Định - Đến Ngô Quyền |
25.270.000
|
20.216.000
|
12.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Tân An |
Lý Công Uẩn - Phường 1 |
Trương Định - Đến Thủ Khoa Huân |
9.480.000
|
7.584.000
|
4.740.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Tân An |
Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
|
5.050.000
|
4.040.000
|
2.525.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Tân An |
Ngô Quyền - Phường 1 |
Nguyễn Trung Trực - Đến Nguyễn Huệ |
16.850.000
|
13.480.000
|
8.425.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Duy - Phường 1 |
Trương Định - Đến Ngô Quyền |
25.270.000
|
20.216.000
|
12.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
|
7.370.000
|
5.896.000
|
3.685.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Tân An |
Phan Bội Châu - Phường 1 |
|
6.320.000
|
5.056.000
|
3.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Nguyễn Huệ (Phía trên) |
9.020.000
|
7.216.000
|
4.510.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Tân An |
Phan Văn Đạt - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông) |
5.150.000
|
4.120.000
|
2.575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hai Bà Trưng - Đến Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân |
10.910.000
|
8.728.000
|
5.455.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía trên |
6.760.000
|
5.408.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Tân An |
Thủ Khoa Huân - Phường 1 |
Hẻm 216 - đến hết đường Đến Phía bờ sông |
3.690.000
|
2.952.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Tân An |
Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu - Đến Nguyễn Huệ |
9.480.000
|
7.584.000
|
4.740.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Tân An |
Trương Công Xưởng - Phường 1 |
Lê Lợi - Đến Nguyễn Đình Chiểu |
12.640.000
|
10.112.000
|
6.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Tân An |
Võ Công Tồn - Phường 1 |
Trương Định - Đến Cách Mạng Tháng Tám |
11.890.000
|
9.512.000
|
5.945.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Tân An |
Võ Công Tồn - Phường 1 |
Cách Mạng Tháng Tám - Đến Thủ Khoa Huân |
10.840.000
|
8.672.000
|
5.420.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Tân An |
Đường giữa chợ Tân An - P1 - Phường 1 |
Trương Định - Đến đầu nhà lồng chợ Tân An |
25.270.000
|
20.216.000
|
12.635.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Tân An |
Đường Bạch Văn Tư - Phường 1 |
Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - Đến hết đường |
3.160.000
|
2.528.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Lê Anh Xuân - đến cuối đường |
2.900.000
|
2.320.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Tân An |
Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Các nhánh |
1.580.000
|
1.264.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |