Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thành Phố Cao Bằng Đường loại X - Phường Tân Giang Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ lên khu dân cư xí nghiệp được theo đường vào khu Kéo Mơ thuộc tổ dân phố 12 gặp đường tránh Quộc lộ 34B 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
202 Thành Phố Cao Bằng Đường loại X - Phường Tân Giang Đoạn đường từ ngã ba mỏ muối và đường đi địa chất - đến ngã ba đường rẽ vào Nhà văn hóa tổ 10 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
203 Thành Phố Cao Bằng Đường loại X - Phường Tân Giang Đoạn đường từ ngã 3 mỏ muối và đường đi địa chất rẽ vào khu 2 mỏ muối - đến hết địa giới phường Tân Giang giáp với phường Hòa Chung. 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
204 Thành Phố Cao Bằng Đường loại III - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ đầu cầu Sông Hiến theo đường Phai Khắt Nà Ngần (mới) - đến hết ranh giới thửa đất quán Karaoke KTV hộ bà Nông Thị Xuân (thửa đất số 75, tờ bản đồ 66) 10.690.000 8.018.000 6.014.000 4.210.000 - Đất TM - DV đô thị
205 Thành Phố Cao Bằng Đường loại IX - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ giáp quán Karaoke KTV theo đường Phai khắt Nà ngần (mới) - đến đầu cầu Gia Cung. 7.723.000 5.793.000 4.345.000 3.041.000 - Đất TM - DV đô thị
206 Thành Phố Cao Bằng Đường loại IX - Phường Sông Hiến Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) 7.723.000 5.793.000 4.345.000 3.041.000 - Đất TM - DV đô thị
207 Thành Phố Cao Bằng Đường loại V - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
208 Thành Phố Cao Bằng Đường loại V - Phường Sông Hiến Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
209 Thành Phố Cao Bằng Đường loại V - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám) 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
210 Thành Phố Cao Bằng Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - Đường loại V - Phường Sông Hiến Đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám. 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
211 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VI - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
212 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VI - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
213 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VI - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
214 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VI - Phường Sông Hiến Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
215 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VI - Phường Sông Hiến Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
216 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
217 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
218 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
219 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
220 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
221 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
222 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
223 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
224 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
225 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
226 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
227 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
228 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
229 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
230 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
231 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
232 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VII - Phường Sông Hiến Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
233 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VIII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ theo đường Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề - đến ngã ba có lối rẽ đi khu tập thể Ủy ban nhân dân Thị xã 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
234 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VIII - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Trung tâm giáo dục thường Xuyên - đến hết ranh giới Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
235 Thành Phố Cao Bằng Đường loại VIII - Phường Sông Hiến Đoạn đường Thanh Sơn từ ngã ba thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) theo đường Đồng Tâm - đến tiếp giáp trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
236 Thành Phố Cao Bằng Đường loại IX - Phường Sông Hiến Đoạn đường ngã ba từ điểm có lối rẽ lên Trung tâm khí tượng Thủy Văn và lối vào Trung tâm Hướng Nghiệp Dạy Nghề qua nhà văn hóa tổ 28 - đến điểm vuốt nối với đường Thanh Sơn. 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
237 Thành Phố Cao Bằng Đường loại X - Phường Sông Hiến Đoạn đường từ điểm vuốt nối với trục đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) theo đường bãi rác Khuổi kép - đến ngã ba có lối rẽ lên bãi đổ thải 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
238 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại III - Phường Sông Bằng Đoạn từ đầu cầu Bằng Giang theo đường Lê Lợi - đến hết Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 51). 10.690.000 8.018.000 6.014.000 4.210.000 - Đất TM - DV đô thị
239 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại III - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn qua ngã tư Tam Trung theo đường Pác Bó - đến đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+tổ 3 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ bản đồ số 45)) 10.690.000 8.018.000 6.014.000 4.210.000 - Đất TM - DV đô thị
240 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại III - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn theo đường 3-10 - đến đầu cầu Hoàng Ngà. 10.690.000 8.018.000 6.014.000 4.210.000 - Đất TM - DV đô thị
241 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường rẽ xuống nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2+3, theo đường Pác Pó (đối diện là hết thửa đất nhà ông Nguyễn Đắc Thắng (thửa đất số 79, tờ - đến hết địa giới phường Sông Bằng 7.723.000 5.793.000 4.345.000 3.041.000 - Đất TM - DV đô thị
242 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường 3-10 theo đường vào Trung tâm Huấn luyện thể thao - đến cổng Công ty Cổ phần chế biến trúc, tre xuất khẩu Cao Bằng và đoạn đường từ Trung tâm truyền hình cáp đến hết Trung tâm nội tiết, đoạn từ ngã ba đ 7.723.000 5.793.000 4.345.000 3.041.000 - Đất TM - DV đô thị
243 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IV - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ Cửa hàng Xăng dầu số 1 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Trần Thị Oanh thửa số 01, tờ bản đồ số 51) theo đường Lê Lợi - đến ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết thửa đất nhà Hoàng Ngọc Minh ( thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47)). 7.723.000 5.793.000 4.345.000 3.041.000 - Đất TM - DV đô thị
244 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên khu dân cư tổ 6 (đối diện là hết nhà ông Hoàng Ngọc Minh, thửa đất số 74, tờ bản đồ số 47) theo đường Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Trung (hết thửa đất số 53 tờ bản đồ số 38), đối diện là hết thửa đất nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, tờ bản đồ số 3 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
245 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đầu cầu Nà Cạn rẽ vào khu dân cư tổ 11 + tổ 12 (xóm Đậu) - đến hết thửa đất nhà bà Vũ Thị Hạnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 51) (đối diện là hết thửa đất nhà bà Ngân Thị Khánh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 51) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
246 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường 3-10 rẽ vào Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh - đến ngã ba có lối rẽ lên Trung tâm. 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
247 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)). 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
248 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3. 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
249 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bằng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51)) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
250 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20. 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
251 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
252 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
253 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17)). 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
254 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng Đoạn từ tiếp giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Trung (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 38), đối diện là tiếp giáp nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, t - đến hết địa giới phường Sông Bằng. 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
255 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46). 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
256 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
257 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
258 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
259 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại X - Phường Sông Bằng Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
260 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung. 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
261 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa. 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
262 Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân. 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
263 Thành Phố Cao Bằng Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung. 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
264 Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân). 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
265 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân Đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ. 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
266 Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ dân phố 05, tổ dân phố 10 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân. 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
267 Thành Phố Cao Bằng Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân Đoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ dân phố 05) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
268 Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ dân phố 06, chạy qua khu dân cư tổ dân phố 06, ra - đến đầu cầu Gia Cung. 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
269 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan. 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
270 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân. 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
271 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
272 Thành Phố Cao Bằng Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ dân phố 04) - đến ngã ba 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
273 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
274 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10) 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
275 Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10) 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
276 Thành Phố Cao Bằng Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân Đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09) 1.521.000 1.141.000 855.000 598.000 - Đất TM - DV đô thị
277 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
278 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
279 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
280 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
281 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
282 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
283 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
284 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
285 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề Thám Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày (tại tổ 3) theo Quốc lộ 3 cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào tuyến đường E (tại tổ 11 - Tổ 7 sau sáp nhập). 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
286 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề Thám Đoạn từ ranh giới giữa phường Đề Thám - Sông Hiến theo đường tránh quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ sang đường Hồ Chí Minh (tại tổ 19 - Tổ 11 sau sáp nhập) 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
287 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề Thám Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) thuộc địa bàn phường Đề Thám (từ giáp tổ 32 phường sông Hiế - đến giáp xã Hưng Đạo) 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
288 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại V - Phường Đề Thám Đoạn đường từ Trung tâm huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ Công an tỉnh Cao Bằng theo trục đường trước mặt trung tâm hội nghị tỉnh - đến tiếp giáp khu tái định cư khu đô thị mới Đề Thám. 5.581.000 4.186.000 3.139.000 2.198.000 - Đất TM - DV đô thị
289 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề Thám Đoạn đường từ địa giới hành chính giữa phường Đề Thám và phường Sông Hiến, theo Quốc lộ 3 - đến ngã ba có đường rẽ vào Bản Lày. 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
290 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề Thám Từ Quốc lộ 3 cũ theo đường vào chợ trung tâm Km5 - đến gặp đường tránh Quốc lộ 3 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
291 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề Thám Đoạn đường có đường rẽ xuống đường Hồ Chí Minh theo đường tránh Quốc Lộ 3 - đến hết địa giới hành chính phường Đề Thám (tiếp giáp xã Hưng Đạo). 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
292 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VI - Phường Đề Thám Đoạn đường từ đường tránh QL3 rẽ vào theo trục đường chính Tái định cư khu đô thị mới 4.032.000 3.024.000 2.268.000 1.588.000 - Đất TM - DV đô thị
293 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề Thám Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào Trường Cao đẳng Sư phạm - đến cổng trường. 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
294 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề Thám Đoạn đường từ Quốc lộ 3, rẽ theo đường vào - đến cổng Công ty Cổ phần Giống cây trồng Cao Bằng (Tổ 8 - Tổ 6 sau sáp nhập). 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
295 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề Thám Đoạn đường Hồ Chí Minh qua địa phận phường Đề Thám (Từ đường tròn KM5 - đến cầu Sông Mãng) và đường nối từ đường tránh QL3 rẽ sang đến đường Hồ Chí Minh 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
296 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề Thám Đoạn đường rẽ tuyến E theo quốc lộ 3 cũ - đến cầu Nà Tanh (hết địa phận phường Đề Thám) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
297 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VII - Phường Đề Thám Đoạn ngã ba tiếp giáp đường phía Nam (đường 58) theo tuyến E - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 3 cũ (tổ 7) 2.914.000 2.185.000 1.638.000 1.147.000 - Đất TM - DV đô thị
298 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám Đoạn đường từ Quốc lộ 3 vào Trung tâm Giáo dục thường xuyên - đến hết Trung tâm Giáo dục thường xuyên. 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
299 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám Đoạn từ ngã ba Km5 đường QL3 cũ theo đường đi Sông Mãng - đến ngã ba có đường rẽ tại cổng làng Nà Toàn (Đến đường rẽ vào tổ 13 - Tổ 8 sau sáp nhập). 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị
300 Thành Phố Cao Bằng Đường phố loại VIII - Phường Đề Thám Đoạn đường từ Quốc lộ 3 cũ rẽ vào Bản Lày (Tổ 6) theo trục tính tuyến đường LIA ra - đến ngã ba gặp đường Quốc lộ 3 cũ (nhà ông Bằng) 2.104.000 1.578.000 1.184.000 829.000 - Đất TM - DV đô thị