STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
19 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
20 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
21 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
22 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
23 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
24 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
25 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
26 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
27 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
28 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
29 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
30 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
31 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
32 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
33 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
34 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.914.000 | 2.185.000 | 1.638.000 | 1.147.000 | - | Đất TM - DV đô thị |
35 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
36 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
37 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
38 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
39 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
40 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
41 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
42 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
43 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
44 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
45 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
46 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
47 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
48 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
49 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
50 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
51 | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) | 2.185.000 | 1.639.000 | 1.229.000 | 860.000 | - | Đất SX - KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Cao Bằng: Đường Loại VII - Phường Sông Hiến
Bảng giá đất của Thành phố Cao Bằng cho đoạn đường loại VII qua Phường Sông Hiến, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn.
Vị trí 1: 3.642.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường loại VII qua Phường Sông Hiến có mức giá cao nhất là 3.642.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những vị trí thuận lợi với khả năng tiếp cận tốt và cơ sở hạ tầng phát triển.
Vị trí 2: 2.731.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.731.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá tương đối cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, nhưng không đắc địa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 2.048.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.048.000 VNĐ/m², cho thấy khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.434.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.434.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường loại VII qua Phường Sông Hiến. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.