52 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) |
3.642.000
|
2.731.000
|
2.048.000
|
1.434.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
70 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
71 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
72 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
73 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
74 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
75 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
76 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
77 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
78 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
79 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
80 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
81 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
82 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
83 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
84 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
85 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) |
2.914.000
|
2.185.000
|
1.638.000
|
1.147.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
86 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
87 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
88 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
89 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
90 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
91 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
92 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
93 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
94 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
95 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
96 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
97 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào trường THPT Bế Văn Đàn - đến ngã ba có lối rẽ đi nhà văn hóa tổ dân phố 04 |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
98 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông I - đến hết khu dân cư của Công ty |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
99 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã 3 có lối rẽ vào đường tổ dân phố 06 (gần khách sạn Huy Hoàng) theo đường tổ dân phố 06 - đến giáp mặt bằng khu tái định cư 2 Nà Cáp |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
100 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn chạy theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào tổ dân phố 16 (Nhà nghỉ Đồng Tâm) |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
101 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường từ thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65 (giáp đường Khau Cuốn) theo đường bê tông - đến tiếp giáp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
102 |
Thành Phố Cao Bằng |
Đường loại VII - Phường Sông Hiến |
Đoạn đường tiếp giáp đường Thanh Sơn từ thửa đất số 116, tờ bản đồ 101 (Nhà nghỉ Đồng Tâm), theo đường tổ dân phố 16 - đến ngã ba gặp đường 58m (nay là đường Võ Nguyên Giáp) |
2.185.000
|
1.639.000
|
1.229.000
|
860.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |