Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Tại Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Thành Phố Cao Bằng Cao Bằng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
2 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
3 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
4 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
5 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
6 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
7 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
8 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật 1.373.000 1.030.000 772.000 541.000 - Đất ở đô thị
9 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
10 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
11 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
12 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
13 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
14 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
15 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
16 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật 1.098.000 824.000 618.000 433.000 - Đất TM - DV đô thị
17 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
18 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
19 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
20 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
21 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
22 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
23 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị
24 Thành Phố Cao Bằng Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật 824.000 618.000 463.000 325.000 - Đất SX - KD đô thị

Bảng Giá Đất Cao Bằng Thành Phố Cao Bằng: Đường Tỉnh Lộ 203 - Đường Phố Loại X - Phường Ngọc Xuân

Theo văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng, bảng giá đất tại Đường tỉnh lộ 203, Phường Ngọc Xuân đã được điều chỉnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực đường phố loại X.

Vị Trí 1: 1.373.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bắt đầu từ lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02. Với mức giá 1.373.000 VNĐ/m², khu vực này có giá trị tương đối cao trong đoạn đường, phản ánh mức độ thuận tiện và nhu cầu cao trong khu vực.

Vị Trí 2: 1.030.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 tiếp theo với giá 1.030.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những ai tìm kiếm đất ở đô thị với chi phí vừa phải, phù hợp với các dự án quy mô nhỏ hoặc đầu tư cá nhân.

Vị Trí 3: 772.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 772.000 VNĐ/m². Khu vực này mang lại giá trị tốt cho những người có ngân sách thấp hơn, vẫn đảm bảo khả năng phát triển và sử dụng hiệu quả.

Vị Trí 4: 541.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 541.000 VNĐ/m², thấp nhất trong đoạn đường. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp hoặc cho những người muốn đầu tư với ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trên Đường tỉnh lộ 203, Phường Ngọc Xuân, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện